Tra cứu sức khoẻ trên Y Khoa Ngày Nay, tiện ích và lợi lạc
Tra cứu
-
A
- Áp xe (Nhọt mủ) (Tên Tiếng Anh: Abscess)
- Áp xe răng (Tên Tiếng Anh: Abscess, dental)
- Acetazolamide
- Acid acetic (Tên Tiếng Anh: Acetic acid)
- Acetohexamid (Tên Tiếng Anh: Acetohexamide)
- ACTH
- ADP (Tên Tiếng Anh: ADP)
- AIDS (Tên Tiếng Anh: AIDS)
- Adrenalin (Tên Tiếng Anh: Adrenalin)
- Ái lực (Tên Tiếng Anh: Affinity)
-
B
- Bệnh do Actinomyces (Tên Tiếng Anh: Actinomycosis)
- Bệnh Addison (Tên Tiếng Anh: Addison's disease)
- Bệnh đa u tuyến (Tên Tiếng Anh: Adenomatosis)
- Bệnh lỵ amip (Tên Tiếng Anh: Amoebiasis)
- Bệnh thiếu máu (Tên Tiếng Anh: Anaemia)
- Ban đỏ (Tên Tiếng Anh: Erythema )
- Ban đỏ do nhiệt (Tên Tiếng Anh: Erythema ab igne )
- Ban đỏ đa dạng (Tên Tiếng Anh: Erythema multiforme )
- Ban đỏ nốt (Tên Tiếng Anh: Erythema nodosum )
- Bệnh to cực (Tên Tiếng Anh: Acromegaly)
- Bạch tạng (Tên Tiếng Anh: Albinism)
- Bướu tuyến thượng thận (Tên Tiếng Anh: Adrenal tumours)
- Bệnh căn (Tên Tiếng Anh: Aetiology)
- Bệnh do amian (Tên Tiếng Anh: Asbestos-induced diseases)
- Bệnh than (Tên Tiếng Anh: Anthrax)
- Bệnh bụi than phổi (Tên Tiếng Anh: Anthracosis)
- Bệnh thiếu máu ác tính (Tên Tiếng Anh: Anaemia, pernicious)
- Bệnh thiếu máu do thiếu sắt (Tên Tiếng Anh: Anaemia, iron-deficiency)
- Bệnh Alzheimer (Tên Tiếng Anh: Alzheimer's disease)
- Bệnh nấm Apergyllus (Tên Tiếng Anh: Aspergillosis)
- Bệnh giun đũa (Tên Tiếng Anh: Ascariasis)
- Bàn chân lực sĩ (Tên Tiếng Anh: Athlete's foot)
- Bệnh ngộ độc berylli (Tên Tiếng Anh: Berylliosis)
- Bệnh beriberi (Tên Tiếng Anh: Beriberi)
- Bệnh bụi mã mía (Tên Tiếng Anh: Bagassosis)
- Bất thường nhiễm sắc thể (Tên Tiếng Anh: Chromosomal abnormalities)
- Bệnh Bowen (Tên Tiếng Anh: Bowen's disease)
- Bệnh ngộ độc Clostridium (Tên Tiếng Anh: Botulism)
- Bệnh Bornholm (Tên Tiếng Anh: Bornholm disease)
- Bướu xương (Tên Tiếng Anh: Bone tumour)
- Bọng nước (Tên Tiếng Anh: Blister)
- Bàng quang (Tên Tiếng Anh: Bladder)
-
C
- Chiếu chụp X quang ổ bụng ( Tên Tiếng Anh: Abdominal X-ray)
- Chứng viêm da đầu chi do bệnh ruột (Tên Tiếng Anh: Acrodermatitis enteropathica)
- Châm cứu (Tên Tiếng Anh: Acupuncture)
- Chứng rụng tóc (Tên Tiếng Anh: Alopecia)
- Chứng thoáng mù (Tên Tiếng Anh: Amaurosis fugax)
- Chứng giảm thị lực (Tên Tiếng Anh: Amblyopia)
- Chứng vô kinh (Tên Tiếng Anh: Amenorrhoea)
- Chứng quên (Tên Tiếng Anh: Amnesia)
- Chứng thoái hóa dạng tinh bột (Tên Tiếng Anh: Amyloidosis)
- Chứng teo cơ (Tên Tiếng Anh: Amyotrophy)
- Cơ thể học, giải phẫu học (Tên Tiếng Anh: Anatomy)
- Chứng bất sản sụn (Tên Tiếng Anh: Achondroplasia)
- Chứng xanh tím đầu chi (Tên Tiếng Anh: Acrocyanosis)
- Chứng nuốt hơi (Tên Tiếng Anh: Aerophagy)
- Chứng sợ khoảng rộng (Tên Tiếng Anh: Agoraphobia)
- Chứng không yên (Tên Tiếng Anh: Akathisia)
- Chứng mất vận động (Tên Tiếng Anh: Akinesia )
- Chứng albumin niệu (Tên Tiếng Anh: Albuminuria)
- Chứng mất khả năng viết (Tên Tiếng Anh: Agraphia)
- Chứng ngón vượn (Tên Tiếng Anh: Arachnodactyly)
- Chứng mất dùng động tác (Tên Tiếng Anh: Apraxia)
- Cắt bỏ ruột thừa (Tên Tiếng Anh: Appendicectomy)
- Chứng mất tiếng (Tên Tiếng Anh: Aphonia)
- Chứng thất ngôn (Tên Tiếng Anh: Aphasia)
- Chảy máu trước sinh (Tên Tiếng Anh: Antepartum haemorrhage)
- Chán ăn tâm thần (Tên Tiếng Anh: Anorexia nervosa)
- Cứng khớp (Tên Tiếng Anh: Ankylosis)
- Chứng đau thắt (Tên Tiếng Anh: Angina)
- Chứng hẹp hậu môn (Tên Tiếng Anh: Anal)
- Chảy dịch hậu môn (Tên Tiếng Anh: Anal discharge)
- Chứng nhiễm kiềm (Tên Tiếng Anh: Alkalosis)
- Chứng mất đọc (Tên Tiếng Anh: Alexia)
- Chứng thất điều (Tên Tiếng Anh: Ataxia)
- Cổ trướng (Tên Tiếng Anh: Ascites)
- Chấn thương khí áp (Tên Tiếng Anh: Barotrauma)
- Cuồng nhĩ (Tên Tiếng Anh: Atrial flutter)
- Chấn thương sinh đẻ (Tên Tiếng Anh: Birth injury)
- Chân vòng kiềng (Tên Tiếng Anh: Bowleg)
- Cầu nối răng (Tên Tiếng Anh: Bonding, dental)
- Chặn, chẹn (Tên Tiếng Anh: Blocking)
- Chảy máu (Tên Tiếng Anh: Bleeding)
- Cái chết đen tức bệnh dịch hạch (Tiếng Anh: Black death)
- Chứng co quắp mi mắt (Tên Tiếng Anh: Blepharospasm)
-
D
- Đau bụng (Tên Tiếng Anh: Abdominal pain)
- Đau hậu sản (Tên Tiếng Anh: Afterpains)
- Đau thắt ngực (Tên Tiếng Anh: Angina pectoris)
- Dày lớp gai đen (Tên Tiếng Anh: Acanthosis nigricans)
- Đau răng do khí áp (Tên Tiếng Anh: Aerodontalgia)
- Dị ứng (Tên Tiếng Anh: Allergy)
- Đau quặn gan (Tên Tiếng Anh: Biliary colic)
- Đau lưng (Tên Tiếng Anh: Back pain)
- Đau tay (Tên Tiếng Anh: Brachialgia)
- Đỏ mặt (Tên Tiếng Anh: Blushing)
- Đông máu (Tên Tiếng Anh: Blood clotting)
- Điều trị chảy máu (Tên Tiếng Anh: Bleeding, treatment of)
-
E
-
F
- G
-
H
- Hormon chống bài niệu (Tên Tiếng Anh: ADH)
- Hormon sinh dục nam (Tên Tiếng Anh: Androgen)
- Hẹp van động mạch chủ (Tên Tiếng Anh: Aortic stenosis)
- Hở van động mạch chủ (Tên Tiếng Anh: Aortic incompetence)
- Hen tim (Tên Tiếng Anh: Asthma, cardiac)
- Hen (Tên Tiếng Anh: Asthma)
- Hội chứng Asperger (Tên Tiếng Anh: Asperger's syndrome)
- Hội chứng quai ruột cụt (Tên Tiếng Anh: Blind loop syndrone)
-
I
-
J
- K
- L
-
M
- Mô mỡ (Tên Tiếng Anh: Adipose tissue)
- Mất cảm giác, vô cảm (Tên Tiếng Anh: Anaesthesia)
- Mụn trứng cá (Tên Tiếng Anh: Acne)
- Mất nhận thức (Tên Tiếng Anh: Agnosia)
- Mất cảm giác thèm ăn (Tên Tiếng Anh: Appetite, loss of)
- Múa vờn (Tên Tiếng Anh: Athetosis)
- Mất nhận thức xúc giác (Tên Tiếng Anh: Astereognosis)
- Mùi cơ thể (Tên Tiếng Anh: Body odour)
- Mù (Tên Tiếng Anh: Blindness)
- Mụn đầu đen (Tên Tiếng Anh: Blackhead)
- Mắt thâm tím (Tên Tiếng Anh: Black eye)
-
N
- Thông tin Y khoa : Nứt hậu môn (Tên Tiếng Anh: Anal fissure)
- Nghẽn mạch khí (Tên Tiếng Anh: Air embolism)
- Nghiện rượu (Tên Tiếng Anh: Alcohol dependence)
- Ngộ độc rượu (Tên Tiếng Anh: Alcohol intoxication)
- Ngừng thở (Tên Tiếng Anh: Apnoea)
- Ngạt (Tên Tiếng Anh: Asphyxia)
- Nhọt (Tên Tiếng Anh: Boil)
- Nang xương (Tên Tiếng Anh: Bone cyst)
- Nhìn mờ (Tên Tiếng Anh: Blurred vision)
- Nhiễm độc máu (Tên Tiếng Anh: Blood poisoning)
-
O
- P
- Q
-
R
- Rối loạn xúc cảm (Tên Tiếng Anh: Affective disorder)
- Rò hậu môn (Tên Tiếng Anh: Anal fistula)
- Rò động tĩnh mạch (Tên Tiếng Anh: Arteriovenous fistula)
- Rối loạn động mạch (Tên Tiếng Anh: Arteries, disorders of)
- Ruột thừa (Tên Tiếng Anh: Appendix)
- Rối loạn lo âu (Tên Tiếng Anh: Anxiety disorders)
- Rối loạn tự miễn dịch (Tên Tiếng Anh: Autoimmune disorders)
- Rung nhĩ (Tên Tiếng Anh: Atrial fibrillation)
- Rối loạn di truyền (Tên Tiếng Anh: Genetic disorders)
- Rối loạn nhân cách ranh giới (Tên Tiếng Anh: Borderline personality disorder)
- Rối loạn chảy máu (Tên Tiếng Anh: Bleeding disorders)
- S
-
T
- Trướng bụng (Tên Tiếng Anh: Abdominal swelling)
- Thuốc ức chế men chuyển đổi (Tên Tiếng Anh: ACE inhibitor drugs)
- U dây thần kinh thính giác (Tên Tiếng Anh: Acoustic neuroma)
- Tuổi vị thành niên (Tên Tiếng Anh: Adolescence )
- Túi ối (Tên Tiếng Anh: Amnioticc sac)
- Trào ngược acid (Tên Tiếng Anh: Acid reflux)
- Tắc đường hô hấp (Tên Tiếng Anh: Airway obstruction)
- Tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh (Tên Tiếng Anh: Adrenal hyperplasia, congenital)
- Tuyến thượng thận (Tên Tiếng Anh: Adrenal gland)
- Tập nhịp điệu (Tên Tiếng Anh: Aerobics)
- Tuổi (Tên Tiếng Anh: Age)
- Tỉnh, sự hưng phấn, sự khêu gợi (Tên Tiếng Anh: Arousal)
- Thèm ăn (Tên Tiếng Anh: Appetite)
- Tật thiếu thuỷ tinh thể (Tên Tiếng Anh: Aphakia)
- Thiếu oxy mô (Tên Tiếng Anh: Anoxia)
- Tật thiếu răng (Tên Tiếng Anh: Anodontia)
- Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ (Tên Tiếng Anh: Anaemia, megaloblastic)
- Thiếu máu tan huyết (Tên Tiếng Anh: Anaemia, haemolytic)
- Thiếu máu bất sản (Tên Tiếng Anh: Anaemia, aplastic)
- Tịt ống mật (Tên Tiếng Anh: Biliary atresia)
- Tắc ống mật (Tên Tiếng Anh: Bile duct obstruction)
- Thiếu vitamin (Tên Tiếng Anh: Avitaminosis)
- Tự ám thị (Tên Tiếng Anh: Autosuggestion)
- Tự kỉ (Tên Tiếng Anh: Autism)
- Tạng dị ứng (Tên Tiếng Anh: Atopy)
- Tiền triệu (Tên Tiếng Anh: Aura)
- Tính sinh ung thư (Tên Tiếng Anh: Carcinogenesis)
- Tùng thần kinh cánh tay (Tên Tiếng Anh: Brachial plexus)
- Tiếng ruột, sôi bụng (Tên Tiếng Anh: Borborygmi)
- Trẻ xanh tím (Tên Tiếng Anh: Blue baby)
- Tẩy trắng răng (Tên Tiếng Anh: Bleaching, dental)
- U
-
V
- Viêm phế nang (Tên Tiếng Anh: Alveolitis)
- Vết đồi mồi (Tên Tiếng Anh: Age spots)
- Viêm khớp (Tên Tiếng Anh: Arthritis)
- Viêm động mạch (Tên Tiếng Anh: Arteritis)
- Vòng lão hóa giác mạc (Tên Tiếng Anh: Arcus senilis)
- Viêm màng nhện (Tên Tiếng Anh: Arachnoiditis)
- Viêm ruột thừa (Tên Tiếng Anh: Appendicitis)
- Viêm động mạch chủ (Tên Tiếng Anh: Aortitis)
- Vô niệu (Tên Tiếng Anh: Anuria)
- Viêm cứng khớp đốt sống (Tên Tiếng Anh: Ankylosing spondylitis)
- Viêm bao quy đầu (Tên Tiếng Anh: Balanitis)
- Vết chàm, vết bớt (Tên Tiếng Anh: Birthmark)
- Vết cắn do người (Tên Tiếng Anh: Bites, human)
- Vết cắn do động vật (Tên Tiếng Anh: Bites, animal)
- Viêm mi mắt (Tên Tiếng Anh: Blepharitis)
-
W
- X
-
Y
-
Z