Thông tin Y khoa: Bệnh beriberi (Tên Tiếng Anh: Beriberi)

Một rối loạn chuyển hóa (trao đổi chất) do thiếu thiamin (vitamin B,) trong chế độ ăn.

Ở những nước phát triển, bệnh chỉ thấy ở những người bị bỏ đói hoặc đang dùng một chế độ ăn quá hạn chế (như những người nghiện rượu).

Những trẻ được nuôi bằng sữa mẹ có thể phát bệnh beriberi nếu sữa thiếu thiamin nghiêm trọng do chế độ ăn quá hạn chế.

Nguyên nhân

Thiamin, có trong tất cả các ngũ cốc, thịt, rau xanh, khoai tây... là yếu tố cần thiết cho việc chuyển hóa các carbohydrat. Nếu không có nó, não, các dây thần kinh và các cơ (bao gồm cả cơ tim) không có khả năng hoạt động một cách hữu hiệu.

Tỉ lệ mắc bệnh

Bệnh beriberi xảy ra ở những người bị thiếu ăn ở những nước đang phát triển. Trước kia, bệnh là vấn đề chính ở vùng Viễn Đông, những người sống bằng gạo trong đó phần cám giàu thiamin đã bị lấy đi, nhưng những phương pháp xay xát tiên tiến và chế độ ăn tốt hơn đã khiến giảm mạnh rối loạn này.

Triệu chứng và dấu hiệu

Có hai loại bệnh beriberi, "khô" và "ướt". Đối với bệnh beriberi khô, sự thiếu hụt thiamin chủ yếu ảnh hưởng đến các dây thần kinh và các cơ xương. Các triệu chứng bao gồm tê, cảm giác rát bỏng ở chân, và mỏi cơ. Trong các trường hợp nặng, bệnh nhân có thể rất gầy, còm gần như liệt và nằm liệt giường.

Với bệnh heriberi ướt, vấn đề chủ yếu là suy tim (tim không có khả năng duy trì việc bơm máu), dẫn đến xung huyết các tĩnh mạch và phù ở chân, đôi khi trên thân người và mặt. Những triệu chứng khác bao gồm chán ăn, mạch nhanh, và thở hổn hển. Khi suy tim tồi tệ hơn, hô hấp trở nên khó khăn và nếu không điều trị, bệnh nhân sẽ chết.

Chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán chủ yếu dựa vào những triệu chứng và các yếu tố môi trường; có thể xác nhận bằng xét nghiệm hàm lượng acid lactic và acid pyruvic trong máu, hai loại acid này bị tích luỹ lại do các carbohydrat không được chuyển hóa hoàn toàn.

Điều trị bằng thiamin, dùng đường uống hoặc tiêm, cho kết quả nhanh và khỏi bệnh hoàn toàn. Vì cũng có thể thiếu những vitamin khác, việc cải thiện chế độ ăn lâu dài là cần thiết.

Tài liệu và thông tin trong bài viết này được trích dẫn từ cuốn Từ điển Bách khoa Y học Anh Việt A-Z mà tác giả là một nhóm nhà khoa học do Giáo sư Ngô Gia Hy làm chủ biên.

Tin khác

Thông tin Y khoa: Động mạch cảnh (Tên Tiếng Anh: Carotid artery)

Thông tin Y khoa: Động mạch cảnh (Tên Tiếng Anh: Carotid artery)

Một trong bốn động mạch chủ yếu của cổ và đầu.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Carotene (Tên Tiếng Anh: Caroten)

Thông tin Y khoa: Carotene (Tên Tiếng Anh: Caroten)

Sắc tố màu cam có trong cà rốt, cà chua và nhiều loại thực vật có màu khác, bao gồm cả rau lá xanh sẫm.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sâu răng (Tên Tiếng Anh: Caries, dental)

Thông tin Y khoa: Sâu răng (Tên Tiếng Anh: Caries, dental)

Sự ăn mòn dần men răng (lớp bảo vệ của răng) và ngà răng (chất ở dưới men răng).

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Viêm tim (Tên Tiếng Anh: Carditis)

Thông tin Y khoa: Viêm tim (Tên Tiếng Anh: Carditis)

Một thuật ngữ chung cho viêm bất cứ phần nào của tim hoặc thành của nó.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Phẫu thuật tim mạch (Tên Tiếng Anh: Cardiovascular surgery)

Thông tin Y khoa: Phẫu thuật tim mạch (Tên Tiếng Anh: Cardiovascular surgery)

Một ngành phẫu thuật liên quan đến tim và các mạch máu.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Hồi sức tim phổi (Tên Tiếng Anh: Cardiopulmonary resuscitation)

Thông tin Y khoa: Hồi sức tim phổi (Tên Tiếng Anh: Cardiopulmonary resuscitation)

Tiến hành các bước của các phương pháp hồi sinh bằng cách xoa bóp tim và hô hấp miệng - miệng cho người bị ngất do ngừng tim.

Từ điển Y khoa  -