Thông tin Y khoa: Bao cao su nữ (Tên Tiếng Anh: Condom, female)

Một phương pháp ngừa thai dưới dạng bao cao su được ấn vào âm đạo trước khi giao hợp (xem Contraception, barrier methods of - Phương pháp tránh thai tạo rào cản).

Tài liệu và thông tin trong bài viết này được trích dẫn từ cuốn Từ điển Bách khoa Y học Anh Việt A-Z mà tác giả là một nhóm nhà khoa học do Giáo sư Ngô Gia Hy làm chủ biên.

Thông tin Y khoa: Bao cao su (Tên Tiếng Anh: Condom)

Thông tin Y khoa: Bao cao su (Tên Tiếng Anh: Condom)

Nam khoa  - 
Một phương pháp tránh thai bằng cách dùng một túi cao su hoặc nhựa trùm lên dương vật trước khi giao hợp.
Thông tin Y khoa: Các phương pháp tránh thai tạo rào cản (Tên Tiếng Anh: Contraception, barrier methods of)

Thông tin Y khoa: Các phương pháp tránh thai tạo rào cản (Tên Tiếng Anh: Contraception, barrier methods of)

Sản phụ khoa  - 
Việc sử dụng các dụng cụ và / hoặc các chất hóa học để ngăn chặn hoặc nếu không thì làm ngừng tinh trùng gặp được trứng, vì vậy ngăn ngừa sự thụ thai và mang thai.

Tin khác

Thông tin Y khoa: Mất não (Tên Tiếng Anh: Decerebrate)

Thông tin Y khoa: Mất não (Tên Tiếng Anh: Decerebrate)

Trạng thái không hoạt động của não bộ (các bán cầu não và cấu trúc liên quan), là phần điều khiển chủ yếu của não.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sâu răng (Tên Tiếng Anh: Decay, dental)

Thông tin Y khoa: Sâu răng (Tên Tiếng Anh: Decay, dental)

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sự suy nhược (Tên Tiếng Anh: Debility)

Thông tin Y khoa: Sự suy nhược (Tên Tiếng Anh: Debility)

Tình trạng yếu đuối và thiếu năng lượng.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Đột tử (Tên Tiếng Anh: Death, sudden)

Thông tin Y khoa: Đột tử (Tên Tiếng Anh: Death, sudden)

Tử vong xảy ra đột ngột đối với một người mà trước đó có vẻ khỏe mạnh và không kêu ca về bất cứ triệu chứng nào đó của bệnh (loại trừ tử vong do tai nạn).

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Tử vong (Tên Tiếng Anh: Death)

Thông tin Y khoa: Tử vong (Tên Tiếng Anh: Death)

Sự chấm dứt vĩnh viễn các hoạt động sống; kết thúc cuộc sống.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Điếc (Tên Tiếng Anh: Deafness)

Thông tin Y khoa: Điếc (Tên Tiếng Anh: Deafness)

Không có khả năng nghe hoàn toàn hoặc một phần.Bn

Từ điển Y khoa  -