Thông tin Y khoa: ACTH

Chữ viết tắt của hormon adrenocorticotrophic (còn gọi là corticotrophin). Được sinh ra bởi thùy trước tuyến yên và kích thích vỏ thượng thận (lớp ngoài của tuyến thượng thận) để giải phóng các hormon corticosteroid khác nhau. Nó cũng cần thiết cho sự phát triển và duy trì các tế bào của vỏ thượng thận.

Tác động

ACTH kích thích vỏ thượng thận sản sinh các hormon hydrocortison, aldosteron, và androgen. Điều quan trọng nhất của ACTH là kích thích sự sản sinh hydrocortison. Sự sản sinh ACTH một phần được kiểm soát bởi vùng dưới đồi (phần nằm ở trung tâm của não) và một phần bởi lượng hydrocortison trong máu.

Khi lượng ACTH cao, việc sản sinh hydrocortison tăng lên vì vậy dần dần kìm hãm sự giải phóng ACTH từ tuyến yên. Nếu lượng ACTH thấp, việc sản sinh hydrocortison giảm xuống và vùng dưới đồi sản sinh các yếu tố kích thích tuyến yên tăng sản sinh ACTH.

Nồng độ ACTH tăng lên để đáp lại các triệu chứng stress, các xúc cảm, chấn thương, viêm nhiễm, vết bỏng, và giảm huyết áp. Nồng độ ACTH nói chung không ổn định trong ngày.

Rối loạn

Khối u ở tuyến yên có thể sản sinh quá nhiều ACTH, vì vậy, dần dần dẫn đến sự sản sinh hydrocortison quá mức của vỏ thượng thận, gây hội chứngCushing. ACTH được sản sinh ít, ví dụ do thiểu năng tuyến yên, là hiếm thấy.Nếu xảy ra, nó gây suy thượng thận.

Lợi ích y học

ACTH được dùng rất ít để điều trị rối loạn viêm nhiễm, như viêm khớp, viêm loét kết tràng, và một số loại bệnh viêm gan. Nó cũng được dùng để làm giảm xơ cứng rải rác nhưng hiệu lực của nó không chắc chắn. ACTH cũng được dùng để chẩn đoán rối loạn tuyến thượng thận.

Tài liệu và thông tin trong bài viết này được trích dẫn từ cuốn Từ điển Bách khoa Y học Anh Việt A-Z mà tác giả là một nhóm nhà khoa học do Giáo sư Ngô Gia Hy làm chủ biên.

Tin khác

Thông tin y khoa: Ung thư vòm họng (tên tiếng Anh: Pharyngeal cancer)

Thông tin y khoa: Ung thư vòm họng (tên tiếng Anh: Pharyngeal cancer)

Ung thư họng có các khối u ở ty hầu, phần trên cùng của họng, có nguyên nhân và triệu chứng khác với khối u xuất hiện ở vị trí khác trong họng

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Bàng quang (Tên Tiếng Anh: Bladder)

Thông tin Y khoa: Bàng quang (Tên Tiếng Anh: Bladder)

Một cơ quan rỗng, dạng cơ ở phần dưới khoang bụng hoạt động như một khoang chứa nước tiểu.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Chứng co quắp mi mắt (Tên Tiếng Anh: Blepharospasm)

Thông tin Y khoa: Chứng co quắp mi mắt (Tên Tiếng Anh: Blepharospasm)

Co không chủ ý, kéo dài ở một trong các cơ điều khiển mi mắt, khiến mắt nhắm lại.

Mắt  - 
Thông tin Y khoa: Khối u bàng quang (Tên Tiếng Anh: Bladder tumours)

Thông tin Y khoa: Khối u bàng quang (Tên Tiếng Anh: Bladder tumours)

Khối u phát triển từ niêm mạc bàng quang.

Nội nội tổng hợp  - 
Thông tin Y khoa: Phẫu thuật tạo hình mi mắt (Tên Tiếng Anh: Blepharoplasty)

Thông tin Y khoa: Phẫu thuật tạo hình mi mắt (Tên Tiếng Anh: Blepharoplasty)

Giải phẫu thẩm mỹ để lấy bớt da nhăn nheo ở mi trên và/hoặc mi dưới.

Mắt  - 
Thông tin Y khoa: Viêm mi mắt (Tên Tiếng Anh: Blepharitis)

Thông tin Y khoa: Viêm mi mắt (Tên Tiếng Anh: Blepharitis)

Viêm mi mắt với da ở phần bờ mi đỏ, ngứa và có vảy. Bệnh nhân có thể cảm thấy nóng rát và khó chịu ở mắt và cứng mi. Đôi khi, bề mặt của mắt cũng có thể bị viêm và đỏ.

Mắt  -