Thông tin Y khoa: Ung thư đường dẫn mật (Tên Tiếng Anh: Cholangiocarcinoma)

Một loại u ác tính ở một trong số ống mật, ống này đưa mật từ gan và túi mật tới ruột non.

Bệnh này hiếm có tại Liên hiệp Anh, với khoảng vài trăm ca hàng năm, nhưng lại phổ biến tại một số khu vực thuộc châu Phi và châu Á.

Nguyên nhân gây ung thư không được biết. Triệu chứng chủ yếu là hoàng đảm và sụt cân.

Tài liệu và thông tin trong bài viết này được trích dẫn từ cuốn Từ điển Bách khoa Y học Anh Việt A-Z mà tác giả là một nhóm nhà khoa học do Giáo sư Ngô Gia Hy làm chủ biên.

Thông tin Y khoa: Ung thư di căn toàn thân (Tên Tiếng Anh: Carcinomatosis)

Thông tin Y khoa: Ung thư di căn toàn thân (Tên Tiếng Anh: Carcinomatosis)

Từ điển Y khoa  - 
Sự xuất hiện của mô ác tính ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể do sự lan rộng của các tế bào từ khối u ác tính ban đầu.
Thông tin Y khoa: Tác nhân sinh ung thư (Tên Tiếng Anh: Carcinogen)

Thông tin Y khoa: Tác nhân sinh ung thư (Tên Tiếng Anh: Carcinogen)

Từ điển Y khoa  - 
Bất cứ tác nhân nào có khả năng gây ung thư, như khói thuốc lá, bức xạ năng lượng cao và sợi amian.

Tin khác

Thông tin Y khoa: Mất não (Tên Tiếng Anh: Decerebrate)

Thông tin Y khoa: Mất não (Tên Tiếng Anh: Decerebrate)

Trạng thái không hoạt động của não bộ (các bán cầu não và cấu trúc liên quan), là phần điều khiển chủ yếu của não.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sâu răng (Tên Tiếng Anh: Decay, dental)

Thông tin Y khoa: Sâu răng (Tên Tiếng Anh: Decay, dental)

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sự suy nhược (Tên Tiếng Anh: Debility)

Thông tin Y khoa: Sự suy nhược (Tên Tiếng Anh: Debility)

Tình trạng yếu đuối và thiếu năng lượng.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Đột tử (Tên Tiếng Anh: Death, sudden)

Thông tin Y khoa: Đột tử (Tên Tiếng Anh: Death, sudden)

Tử vong xảy ra đột ngột đối với một người mà trước đó có vẻ khỏe mạnh và không kêu ca về bất cứ triệu chứng nào đó của bệnh (loại trừ tử vong do tai nạn).

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Tử vong (Tên Tiếng Anh: Death)

Thông tin Y khoa: Tử vong (Tên Tiếng Anh: Death)

Sự chấm dứt vĩnh viễn các hoạt động sống; kết thúc cuộc sống.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Điếc (Tên Tiếng Anh: Deafness)

Thông tin Y khoa: Điếc (Tên Tiếng Anh: Deafness)

Không có khả năng nghe hoàn toàn hoặc một phần.Bn

Từ điển Y khoa  -