Thông tin Y khoa: Nang, bao, vỏ (Tên Tiếng Anh: Capsule)

Một cấu trúc giải phẫu bao quanh một cơ quan hoặc phần khác của cơ thể, ví dụ bao gan, thận, khớp và thủy tinh thể.

Thuật ngữ này cũng được dùng để miêu tả vỏ mềm hoặc cứng, thường được làm từ gelatin, dùng để chứa một loại thuốc nào đó. Thuốc có vỏ được uống và có hai lợi ích chính đối với thuốc viên dạng rắn. Thứ nhất, chúng có hình dạng thon dài, dễ dàng hơn trong việc uống thuốc. Thứ hai, chúng tạo điều kiện dễ dàng hơn cho bệnh nhân dùng thuốc dạng rắn hoặc lỏng có mùi khó chịu.

Một số vỏ có lớp màng đặc biệt để ngăn chặn giải phóng thuốc vào dạ dày, tránh ảnh hưởng kích ứng. Một số khác được chế tạo sao cho chúng được giải phóng vào ruột non với tốc độ chậm, đều đặn, vì vậy có thể giảm số lần dùng thuốc.

Tài liệu và thông tin trong bài viết này được trích dẫn từ cuốn Từ điển Bách khoa Y học Anh Việt A-Z mà tác giả là một nhóm nhà khoa học do Giáo sư Ngô Gia Hy làm chủ biên.

Tin khác

Thông tin Y khoa: Mất não (Tên Tiếng Anh: Decerebrate)

Thông tin Y khoa: Mất não (Tên Tiếng Anh: Decerebrate)

Trạng thái không hoạt động của não bộ (các bán cầu não và cấu trúc liên quan), là phần điều khiển chủ yếu của não.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sâu răng (Tên Tiếng Anh: Decay, dental)

Thông tin Y khoa: Sâu răng (Tên Tiếng Anh: Decay, dental)

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sự suy nhược (Tên Tiếng Anh: Debility)

Thông tin Y khoa: Sự suy nhược (Tên Tiếng Anh: Debility)

Tình trạng yếu đuối và thiếu năng lượng.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Đột tử (Tên Tiếng Anh: Death, sudden)

Thông tin Y khoa: Đột tử (Tên Tiếng Anh: Death, sudden)

Tử vong xảy ra đột ngột đối với một người mà trước đó có vẻ khỏe mạnh và không kêu ca về bất cứ triệu chứng nào đó của bệnh (loại trừ tử vong do tai nạn).

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Tử vong (Tên Tiếng Anh: Death)

Thông tin Y khoa: Tử vong (Tên Tiếng Anh: Death)

Sự chấm dứt vĩnh viễn các hoạt động sống; kết thúc cuộc sống.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Điếc (Tên Tiếng Anh: Deafness)

Thông tin Y khoa: Điếc (Tên Tiếng Anh: Deafness)

Không có khả năng nghe hoàn toàn hoặc một phần.Bn

Từ điển Y khoa  -