Thông tin Y khoa: Ống thông (Tên Tiếng Anh: Catheter)

Ống được dùng để rút hay cung cấp chất lỏng hay gây áp suất vào mạch máu.

Ống thông nước tiểu chủ yếu được dùng để rút nước tiểu từ bàng quang. Những loại khác được dùng để lấy mẫu máu từ tim hoặc đưa thuốc cản quang vào máu khi chụp X quang.

Ống thông cũng được dùng để thông hoặc mở rộng mạch máu bị tắc, hoặc để kiểm soát chảy máu.

Tài liệu và thông tin trong bài viết này được trích dẫn từ cuốn Từ điển Bách khoa Y học Anh Việt A-Z mà tác giả là một nhóm nhà khoa học do Giáo sư Ngô Gia Hy làm chủ biên.

Tin khác

Thông tin Y khoa: Tế bào (Tên Tiếng Anh: Cell)

Thông tin Y khoa: Tế bào (Tên Tiếng Anh: Cell)

Một đơn vị cấu trúc cơ bản của cơ thể. Mỗi người có hàng tỉ tế bào, có chức năng và cấu trúc hợp thành một thể thống nhất để thực hiện những công việc gần như không giới hạn của cuộc sống.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sự đốt, đốt cháy (Tên Tiếng Anh: Cauterization)

Thông tin Y khoa: Sự đốt, đốt cháy (Tên Tiếng Anh: Cauterization)

Một ứng dụng của dụng cụ đốt nóng hoặc chất ăn da để phá hủy các mô hay ngăn không cho các mô chảy máu hay để thúc đẩy quá trình lành vết thương.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Chất ăn da, chất ăn mòn (Tên Tiếng Anh: Caustic)

Thông tin Y khoa: Chất ăn da, chất ăn mòn (Tên Tiếng Anh: Caustic)

Một thuật ngữ dùng cho bất cứ chất nào có tác động ăn mòn hoặc cháy trên các mô cơ thể. Một ví dụ là chất ăn da soda, một tên thông dụng cho natri hydroxid.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Chứng đau rát (Tên Tiếng Anh: Causalgia)

Thông tin Y khoa: Chứng đau rát (Tên Tiếng Anh: Causalgia)

Đau rát bỏng, dai dẳng, thường ở chân và tay. Phần da trên chỗ bị đau có thể đỏ, nhạy cảm đau, hoặc xanh, lạnh và ướt.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sưng tai, tai súp lơ (Tên Tiếng Anh: Cauliflower ear)

Thông tin Y khoa: Sưng tai, tai súp lơ (Tên Tiếng Anh: Cauliflower ear)

Loa tai phồng to, đau, là hậu quả của cú đánh hay va chạm gây ra chảy máu trong khung sụn mềm. Triệu chứng này thường xuất hiện ở những vận động viên chơi bóng bầu dục hoặc quyền anh.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Phong bế đuôi ngựa (Tên Tiếng Anh: Caudal block)

Thông tin Y khoa: Phong bế đuôi ngựa (Tên Tiếng Anh: Caudal block)

Từ điển Y khoa  -