Thông tin Y khoa: Nội tiết học (Tên Tiếng Anh: Endocrinology)

Là môn học về hệ nội tiết, bao gồm việc nghiên cứu, điều trị các rối loạn của hệ thống đó.

Bác sĩ chuyên về các bệnh và rối loạn của các tuyến nội tiết cùng hormon mà các tuyến này tiết ra được gọi là bác sĩ nội tiết.

Các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh nội tiết như rối loạn tuyến giáp hoặc đái tháo đường, có thể làm cho một bác sĩ thực hành đa khoa nghĩ tới bệnh đó. Song, để khẳng định thường đòi hỏi phải đưa bệnh nhân đến bác sĩ nội tiết để làm các xét nghiệm chuyên khoa, bao gồm đo các hormon khác nhau trong máu và nước tiểu.

Tài liệu và thông tin trong bài viết này được trích dẫn từ cuốn Từ điển Bách khoa Y học Anh Việt A-Z mà tác giả là một nhóm nhà khoa học do Giáo sư Ngô Gia Hy làm chủ biên.

Thông tin Y khoa: Hệ nội tiết (Tên Tiếng Anh: Endocrine system)

Thông tin Y khoa: Hệ nội tiết (Tên Tiếng Anh: Endocrine system)

Từ điển Y khoa  - 
Tập hợp các tuyến sản xuất ra các hormon (chất hóa học cần thiết cho sự hoạt động bình thường của cơ thể).
Thông tin Y khoa: Tuyến nội tiết (Tên Tiếng Anh: Endocrine gland)

Thông tin Y khoa: Tuyến nội tiết (Tên Tiếng Anh: Endocrine gland)

Từ điển Y khoa  - 
Tuyến tiết các hormon trực tiếp vào máu.

Tin khác

Thông tin Y khoa: Thủ thuật mở thông ruột (Tên Tiếng Anh: Enterostomy)

Thông tin Y khoa: Thủ thuật mở thông ruột (Tên Tiếng Anh: Enterostomy)

Phẫu thuật trong đó, một phần của ruột non hoặc ruột già được nói với phần khác của đường tiêu hóa hoặc thành bụng.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Nhiễm giun kim (Tên Tiếng Anh: Enterobiasis)

Thông tin Y khoa: Nhiễm giun kim (Tên Tiếng Anh: Enterobiasis)

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Viêm ruột non (Tên Tiếng Anh: Enteritis)

Thông tin Y khoa: Viêm ruột non (Tên Tiếng Anh: Enteritis)

Bệnh viêm ruột non.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sốt đường ruột, bệnh thương hàn (Tên Tiếng Anh: Enteric fever)

Thông tin Y khoa: Sốt đường ruột, bệnh thương hàn (Tên Tiếng Anh: Enteric fever)

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sự lõm mắt (Tên Tiếng Anh: Enophthalmos)

Thông tin Y khoa: Sự lõm mắt (Tên Tiếng Anh: Enophthalmos)

Sự lún nhãn cầu vào bên trong.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Căng sữa (Tên Tiếng Anh: Engorgement)

Thông tin Y khoa: Căng sữa (Tên Tiếng Anh: Engorgement)

Tình trạng vú quá đầy sữa.

Từ điển Y khoa  -