Thông tin Y khoa: Men răng (Tên Tiếng Anh: Enamel, dental)

Lớp ngoài cùng của răng, bao bọc và che chở cho các cấu trúc bên trong .

(xem Teeth - Răng)

Tài liệu và thông tin trong bài viết này được trích dẫn từ cuốn Từ điển Bách khoa Y học Anh Việt A-Z mà tác giả là một nhóm nhà khoa học do Giáo sư Ngô Gia Hy làm chủ biên.

Thông tin Y khoa: Tẩy trắng răng (Tên Tiếng Anh: Bleaching, dental)

Thông tin Y khoa: Tẩy trắng răng (Tên Tiếng Anh: Bleaching, dental)

Răng hàm mặt  - 
Thủ thuật thẩm mỹ để làm trắng một số loại răng đổi màu.
Thông tin Y khoa: Cầu nối răng (Tên Tiếng Anh: Bonding, dental)

Thông tin Y khoa: Cầu nối răng (Tên Tiếng Anh: Bonding, dental)

Răng hàm mặt  - 
Các kỹ thuật nha khoa dùng nhựa, acrylic, hay sứ để hiệu chỉnh, phục hồi hoặc cải thiện hình dạng của răng bị tổn hại hoặc khiếm khuyết. Đôi khi, bắc cầu răng được dùng như mũ chụp răng (xem Crown, dental - Chụp răng), có thể dùng để bảo vệ, phòng sâu răng.

Tin khác

Thông tin Y khoa: Năng lượng (Tên Tiếng Anh: Energy)

Thông tin Y khoa: Năng lượng (Tên Tiếng Anh: Energy)

Khả năng tạo ra công hoặc tạo ra một thay đổi vật lý.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Thụt tháo (Tên Tiếng Anh: Enema)

Thông tin Y khoa: Thụt tháo (Tên Tiếng Anh: Enema)

Thủ thuật trong đó dịch lỏng được truyền vào trực tràng qua một ống luồn vào hậu môn.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Độc tố ruột (Tên Tiếng Anh: Enterotoxin)

Thông tin Y khoa: Độc tố ruột (Tên Tiếng Anh: Enterotoxin)

Một kiểu độc tố (chất độc do một số vi khuẩn phóng thích ra) làm viêm niêm mạc ruột, gây nôn và tiêu chảy.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Nội độc tố (Tên Tiếng Anh: Endotoxin)

Thông tin Y khoa: Nội độc tố (Tên Tiếng Anh: Endotoxin)

Loại chất độc do một số vi khuẩn sản sinh ra, vẫn chưa được giải phóng cho tới khi vi khuẩn chết, đến lúc này, độc tố vẫn nằm trong màng tế bào vi khuẩn.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Nội mô (Tên Tiếng Anh: Endothelium)

Thông tin Y khoa: Nội mô (Tên Tiếng Anh: Endothelium)

Lớp tế bào tạo thành màng lót bên trong tim, các mạch máu và mạch bạch huyết.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Nội mạc tử cung (Tên Tiếng Anh: Endometrium)

Thông tin Y khoa: Nội mạc tử cung (Tên Tiếng Anh: Endometrium)

Lớp màng bên trong tử cung.

Từ điển Y khoa  -