Ykhoangaynay.com |  25/07/2024

Bệnh mày đay điều trị bằng cách nào?

Bệnh mày đay là một tình trạng da phổ biến, xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau. Việc chẩn đoán và điều trị bệnh mày đay kịp thời không chỉ giúp giảm bớt các triệu chứng khó chịu cho bệnh nhân mà còn ngăn ngừa nguy cơ phát sinh các biến chứng nghiêm trọng.

Bệnh mày đay là gì?

Bệnh mày đay thường xuất hiện trên da

Bệnh mày đay là tình trạng phát ban trên da, xảy ra do các mao mạch trên da phản ứng với nhiều yếu tố khác nhau, dẫn đến phù cấp tính hoặc mạn tính ở lớp trung bì.

Khoảng 20% dân số từng trải qua bệnh mày đay ít nhất một lần trong đời. Bệnh này là kết quả của chuỗi phản ứng phức tạp, trong đó histamin và các chất trung gian gây viêm được giải phóng. Dấu hiệu của bệnh mày đay bao gồm các sẩn, mảng hồng ban hoặc trắng, phù nề, với giới hạn rõ ràng. Kích thước và hình dạng của các mảng mày đay có thể thay đổi, từ hình tròn, bầu dục đến các hình đa cung. Đôi khi, bệnh mày đay còn kèm theo bóng nước, xuất huyết hoặc tróc vảy trên da. Mức độ ngứa ngáy mà bệnh nhân cảm nhận có thể nhiều hoặc ít. Những vị trí thường gặp của bệnh mày đay bao gồm da, niêm mạc, thanh quản và đường tiêu hóa.

> Thông tin khái quát, chi tiết về nguyên nhân, phân loại bệnh mày đay.

Cách điều trị hiệu quả bệnh mày đay

Khi bị bệnh mày đay, cần làm gì? Dưới đây là hai phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh nhân mắc bệnh mày đay:

1. Phương pháp điều trị không dùng thuốc

• Giải thích chi tiết về quá trình điều trị cho bệnh nhân.

• Xác định và loại bỏ nguyên nhân gây bệnh.

• Nghỉ ngơi nhiều, tránh căng thẳng và tránh tiếp xúc với môi trường quá nóng hoặc quá lạnh.

• Tránh sử dụng các loại thuốc có thể gây mày đay như Aspirin, NSAIDs, codeine, morphine, và các chất ức chế men chuyển nếu có cơ địa dị ứng.

• Tránh xa các thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, dâu tây, cà chua, chocolate.

• Hạn chế tiếp xúc với các chất kích thích như gia vị, trà, rượu bia, cà phê.

• Tránh gãi hoặc chà xát mạnh trên da.

• Có thể áp lạnh hoặc tắm nước lạnh, tránh tắm nước nóng.

• Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.

• Chống táo bón và tẩy giun sán định kỳ.

• Mặc quần áo cotton nhẹ nhàng và vừa vặn.

• Tránh các hoạt động nặng nhọc hoặc những nguyên nhân gây đổ mồ hôi.

2. Phương pháp điều trị bằng thuốc

Sử dụng thuốc kháng histamin: Thuốc kháng histamin thế hệ I có thể gây buồn ngủ và các tác dụng phụ khác như khô miệng, nhìn mờ, tim đập nhanh, và rối loạn tiết niệu. Thuốc kháng histamin thế hệ II như cetirizine, levocetirizine ít gây buồn ngủ; desloratadine, fexofenadine, loratadine không gây buồn ngủ và ít tác dụng phụ.

Sử dụng corticoid toàn thân: Chỉ nên dùng dạng uống hoặc tiêm trong những trường hợp bệnh mày đay cấp, nặng, kèm phù thanh quản. Có thể sử dụng trong một số trường hợp mày đay do viêm mạch, chèn ép hoặc mày đay mạn tính không đáp ứng với thuốc kháng histamin thông thường. Không nên dùng để điều trị mày đay mạn tính tự phát.

Sử dụng các loại thuốc khác: Leukotriene, colchicine, epinephrine, dapson, doxepin.

Ức chế miễn dịch, thay huyết tương, truyền Immunoglobuline tĩnh mạch: Áp dụng trong các trường hợp nặng, kháng trị.

> Kiến thức về bệnh mày đay ở trẻ em

Lưu ý khi điều trị mày đay cho các nhóm đối tượng đặc biệt

Phụ nữ có thai: Không có thuốc an toàn tuyệt đối. Tránh sử dụng hydroxyzine. Có thể dùng cetirizine và loratadine (nhóm B) để điều trị.

Phụ nữ đang cho con bú: Tránh hầu hết các thuốc kháng histamin. Có thể dùng cetirizine, loratadine, chlorphenamine.

Trẻ em: Tránh các nguyên nhân gây khởi phát bệnh. Sử dụng thuốc kháng histamin là phương pháp điều trị lựa chọn, với các loại thuốc và liều lượng phù hợp cho từng độ tuổi. Có thể sử dụng corticosteroids ngắn ngày cho trường hợp mày đay do áp lực. Sử dụng Acid Tranexamic để điều trị phù mạch đơn độc và kháng thể kháng IgE (Omalizumab) cho trẻ em trên 7 tuổi không đáp ứng với điều trị thuốc kháng histamin.

Các trường hợp bệnh mày đay mạn tính thường liên quan đến các bệnh lý nội khoa khác, vì vậy bệnh nhân cần được khám chuyên khoa và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để tìm đúng nguyên nhân và có phương án điều trị thích hợp.

(Bài viết tham khảo, biên soạn lại từ tài liệu "Chẩn đoán và điều trị mày đay", link gốc: https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/chan-doan-va-dieu-tri-may-day-vi/)

Tin khác

Phương pháp phát hiện sớm ung thư cổ tử cung là gì?

Phương pháp phát hiện sớm ung thư cổ tử cung là gì?

Việc phát hiện ung thư cổ tử cung ở giai đoạn sớm mở ra nhiều cơ hội điều trị hiệu quả hơn. Trong một số trường hợp, các triệu chứng và dấu hiệu của ung thư cổ tử cung có thể xuất hiện rõ ràng, tuy nhiên, không phải lúc nào chúng cũng dễ nhận biết.

Nghiên cứu  - 
Ung thư cổ tử cung có chữa khỏi được không?

Ung thư cổ tử cung có chữa khỏi được không?

Mỗi năm tại Việt Nam, hơn 4.100 phụ nữ mới phát hiện mắc ung thư cổ tử cung, và khoảng 2.400 người không may qua đời vì căn bệnh này. Vậy, ung thư cổ tử cung có thể chữa khỏi hay không?

Nghiên cứu  - 
Dấu hiệu ung thư cổ tử cung: Những triệu chứng cần lưu ý để phát hiện sớm

Dấu hiệu ung thư cổ tử cung: Những triệu chứng cần lưu ý để phát hiện sớm

Dấu hiệu ung thư cổ tử cung thường dễ bị nhầm lẫn với các bệnh phụ khoa khác, vì vậy việc nhận biết sớm các triệu chứng là điều quan trọng giúp tăng cơ hội điều trị hiệu quả.

Nghiên cứu  - 
Sự khác biệt giữa sốt rét và sốt xuất huyết: Triệu chứng và cách phòng ngừa

Sự khác biệt giữa sốt rét và sốt xuất huyết: Triệu chứng và cách phòng ngừa

Sốt rét và sốt xuất huyết đều là những căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng đối với sức khỏe và đe dọa tính mạng của người bệnh.

Nghiên cứu  - 
Vì sao sốt rét ác tính nguy hiểm?

Vì sao sốt rét ác tính nguy hiểm?

Sốt rét được phân chia thành hai dạng chính là sốt rét thể thông thường và sốt rét ác tính. Trong đó, người mắc sốt rét ác tính có nguy cơ gặp biến chứng đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Nghiên cứu  - 
Một số dấu hiệu nhận biết bệnh giang mai

Một số dấu hiệu nhận biết bệnh giang mai

Các dấu hiệu của bệnh giang mai luôn là một trong những chủ đề được nhiều người tìm hiểu kỹ lưỡng, vì nhận biết sớm có thể giúp điều trị hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng.

Nghiên cứu  -