Thông tin Y khoa: Căng sữa (Tên Tiếng Anh: Engorgement)

Tình trạng vú quá đầy sữa.

Sự căng sữa là phổ biến vài ngày sau khi sinh, lúc dòng sữa dồn tới nhanh và mạnh (xem Breast - feeding - Bú mẹ).

Tình trạng đó làm cho vú và núm vú bị cương căng lên, không chỉ làm cho người mẹ cảm thấy đau khi cho con bú, mà còn có thể làm cho đứa bé khó mút sữa. Căng sữa làm cho người mẹ dễ bị viêm vú. Giải quyết vấn đề này bằng cách vắt bớt sữa.

Tài liệu và thông tin trong bài viết này được trích dẫn từ cuốn Từ điển Bách khoa Y học Anh Việt A-Z mà tác giả là một nhóm nhà khoa học do Giáo sư Ngô Gia Hy làm chủ biên.

Thông tin Y khoa: Đau hậu sản (Tên Tiếng Anh: Afterpains)

Thông tin Y khoa: Đau hậu sản (Tên Tiếng Anh: Afterpains)

Sản phụ khoa  - 
Sự co tử cung tiếp diễn sau khi sinh.
Thông tin Y khoa: Phá thai (Tên Tiếng Anh: Abortion, induced)

Thông tin Y khoa: Phá thai (Tên Tiếng Anh: Abortion, induced)

Sản phụ khoa  - 
Dùng các biện pháp y học để kết thúc quá trình mang thai.

Tin khác

Thông tin Y khoa: Mất não (Tên Tiếng Anh: Decerebrate)

Thông tin Y khoa: Mất não (Tên Tiếng Anh: Decerebrate)

Trạng thái không hoạt động của não bộ (các bán cầu não và cấu trúc liên quan), là phần điều khiển chủ yếu của não.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sâu răng (Tên Tiếng Anh: Decay, dental)

Thông tin Y khoa: Sâu răng (Tên Tiếng Anh: Decay, dental)

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sự suy nhược (Tên Tiếng Anh: Debility)

Thông tin Y khoa: Sự suy nhược (Tên Tiếng Anh: Debility)

Tình trạng yếu đuối và thiếu năng lượng.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Đột tử (Tên Tiếng Anh: Death, sudden)

Thông tin Y khoa: Đột tử (Tên Tiếng Anh: Death, sudden)

Tử vong xảy ra đột ngột đối với một người mà trước đó có vẻ khỏe mạnh và không kêu ca về bất cứ triệu chứng nào đó của bệnh (loại trừ tử vong do tai nạn).

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Tử vong (Tên Tiếng Anh: Death)

Thông tin Y khoa: Tử vong (Tên Tiếng Anh: Death)

Sự chấm dứt vĩnh viễn các hoạt động sống; kết thúc cuộc sống.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Điếc (Tên Tiếng Anh: Deafness)

Thông tin Y khoa: Điếc (Tên Tiếng Anh: Deafness)

Không có khả năng nghe hoàn toàn hoặc một phần.Bn

Từ điển Y khoa  -