Thông tin Y khoa: Tuyến nội tiết (Tên Tiếng Anh: Endocrine gland)

Tuyến tiết các hormon trực tiếp vào máu.

Ví dụ như tuyến giáp, buồng trứng, tuyến thượng thận, tiết ra thyroxin, các estrogen hydrocortison. Các tuyến nội tiết trong cơ thể tạo thành hệ nội tiết (xem thêm Exocrine gland - Tuyến ngoại tiết).

Tài liệu và thông tin trong bài viết này được trích dẫn từ cuốn Từ điển Bách khoa Y học Anh Việt A-Z mà tác giả là một nhóm nhà khoa học do Giáo sư Ngô Gia Hy làm chủ biên.

Thông tin Y khoa: Khối u bàng quang (Tên Tiếng Anh: Bladder tumours)

Thông tin Y khoa: Khối u bàng quang (Tên Tiếng Anh: Bladder tumours)

Nội nội tổng hợp  - 
Khối u phát triển từ niêm mạc bàng quang.
Thông tin Y khoa: Rối loạn chảy máu (Tên Tiếng Anh: Bleeding disorders)

Thông tin Y khoa: Rối loạn chảy máu (Tên Tiếng Anh: Bleeding disorders)

Nội nội tổng hợp  - 
Một nhóm các tình trạng có đặc điểm chảy máu mà không có chấn thương hoặc chảy máu nhiều, kéo dài bất thường sau chấn thương.

Tin khác

Thông tin Y khoa: Viêm màng trong tim (Tên Tiếng Anh: Endocarditis)

Thông tin Y khoa: Viêm màng trong tim (Tên Tiếng Anh: Endocarditis)

Viêm màng trong tim, đặc biệt viêm các van tim, thường là do nhiễm trùng.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Bệnh lưu hành địa phương (Tên Tiếng Anh: Endemic)

Thông tin Y khoa: Bệnh lưu hành địa phương (Tên Tiếng Anh: Endemic)

Thuật ngữ y học dùng chỉ một bệnh hoặc rồi loạn lưu hành thường xuyên ở một vùng, hoặc ở một nhóm người, trái với dịch, không thường xuyên lưu hành, chỉ thỉnh thoảng gây tác hại cho một số khá đông người.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Nội soi (Tên Tiếng Anh: Endoscopy)

Thông tin Y khoa: Nội soi (Tên Tiếng Anh: Endoscopy)

Thăm khám một khoang cơ thể bằng ống nội soi, nhằm chẩn đoán và điều trị.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Cắt bỏ nội mạc động mạch (Tên Tiếng Anh: Endarterectomy)

Thông tin Y khoa: Cắt bỏ nội mạc động mạch (Tên Tiếng Anh: Endarterectomy)

Phẫu thuật để loại bỏ lớp nội mạc trong động mạch bị xơ cứng (bị hẹp do lắng đọng chất béo).

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: ỉa đùn (Tên Tiếng Anh: Encopresis)

Thông tin Y khoa: ỉa đùn (Tên Tiếng Anh: Encopresis)

Kiểu đại tiện gây mất vệ sinh.

Từ điển Y khoa  -