Áp xe phổi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Áp xe phổi là một tình trạng nhiễm trùng nặng tại phổi, dẫn đến sự hoại tử nhu mô phổi do viêm nhiễm. Quá trình này có thể phát sinh từ các bệnh lý như viêm phổi hoặc viêm màng phổi, gây tích tụ dịch mủ và hình thành ổ áp xe chứa mủ, tế bào bạch cầu chết, và các vi sinh vật.
Nguyên nhân chính của bệnh áp xe phổi thường là do vi khuẩn, mặc dù một số ít trường hợp có thể do ký sinh trùng.
Áp xe phổi có thể được chia thành hai loại chính:
• Áp xe phổi nguyên phát: xảy ra khi ổ mủ hình thành trên phổi chưa có tổn thương hoặc bệnh lý trước đó.
• Áp xe phổi thứ phát: ổ áp xe xuất hiện trên nền phổi đã có tổn thương từ trước, như hang lao, giãn phế quản, hoặc nang phổi.
Bệnh áp xe phổi chiếm khoảng 4,8% tổng số các bệnh lý liên quan đến phổi và có thể gặp ở mọi lứa tuổi, tuy nhiên thường phổ biến hơn ở người trung niên. Nhờ sự tiến bộ trong công nghệ chẩn đoán hình ảnh, việc phát hiện áp xe phổi trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
Nếu không điều trị kịp thời, áp xe phổi có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như:
• Ho ra máu: do vỡ mạch máu, đặc biệt nguy hiểm khi ổ áp xe gần rốn phổi, có thể đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
• Tràn mủ màng phổi: xảy ra khi ổ áp xe vỡ, khiến mủ tràn vào màng phổi.
• Nhiễm trùng máu: vi khuẩn từ ổ áp xe lan vào máu, dẫn đến tình trạng sốc nhiễm trùng và có thể gây tử vong.
Ngoài ra, bệnh áp xe phổi còn có thể gây các biến chứng khác như xơ phổi, giãn phế quản, và thậm chí là áp xe não.
> Xem thêm: Bệnh áp xe vú nguy hiểm như thế nào?
Nguyên nhân gây áp xe phổi và các yếu tố nguy cơ
Áp xe phổi là một bệnh lý phức tạp với nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng nhiễm trùng là nguyên nhân chính, chiếm đa số các trường hợp. Vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng gây viêm và hoại tử nhu mô phổi, thường xâm nhập qua đường hô hấp. Đặc biệt, vi khuẩn kỵ khí là tác nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 89% các trường hợp, xuất phát từ vùng răng miệng và gây mùi mủ hôi thối đặc trưng.
Một số vi khuẩn gây áp xe phổi phổ biến gồm Bacteroides melaninogenicus, Peptostreptococcus, và Fusobacterium nucleatum. Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) cũng là nguyên nhân gây áp xe phổi, đặc biệt phổ biến ở trẻ nhỏ, với triệu chứng nhiễm trùng nghiêm trọng và suy hô hấp cấp. Bệnh cũng có thể do Klebsiella pneumoniae, vi khuẩn này thường gây ho ra máu và có nguy cơ tử vong cao.
Ngoài ra, các bệnh lý nền như ung thư phổi, u phổi gây tắc nghẽn, giãn phế quản, và lao phổi cũng có thể dẫn đến áp xe phổi. Những bệnh nhân bị nhiễm nấm hoặc ký sinh trùng, đặc biệt là amip, thường có nguy cơ cao, với tổn thương thường gặp ở đáy phổi phải.
Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm dị vật hít phải, thức ăn hoặc dịch nôn vào phổi, gây viêm phổi hít. Điều này dễ xảy ra ở những bệnh nhân bị suy giảm ý thức, rối loạn phản xạ nuốt hoặc trào ngược dạ dày thực quản. Bệnh áp xe phổi có thể phát sinh cùng lúc với các bệnh lý nền hoặc phát triển muộn hơn.
Triệu chứng bệnh áp xe phổi
Bệnh áp xe phổi thường phát triển qua nhiều tuần hoặc thậm chí vài tháng, với các triệu chứng lâm sàng được chia làm hai giai đoạn. Ở giai đoạn đầu, bệnh nhân có biểu hiện sốt cao, ớn lạnh, đổ mồ hôi, ho dai dẳng, và nước bọt có vị khó chịu. Một số người có cảm giác mệt mỏi, yếu sức, chán ăn và sụt cân.
Khi ổ áp xe vẫn còn kín, bệnh nhân thường gặp ho khan, đau ngực tại vị trí tổn thương, có thể xuất hiện khó thở. Các triệu chứng có thể đi kèm sốt cao đến 39-40°C, khiến người bệnh mệt mỏi và mất cân nặng đáng kể.
Giai đoạn tiếp theo là khi áp xe vỡ và ộc ra mủ, lúc này, ho và đau ngực trở nên trầm trọng hơn. Bệnh nhân ho ra lượng lớn mủ đặc quánh, mùi và màu sắc mủ có thể giúp xác định nguyên nhân: mủ màu sôcôla thường do amip, mủ hôi do vi khuẩn kỵ khí, hoặc mủ màu xanh do liên cầu. Sau khi ho ra mủ, bệnh nhân cảm thấy nhẹ nhàng hơn, toàn trạng cải thiện rõ rệt, có thể ăn uống dễ dàng hơn.
Nếu ổ mủ mở thông với phế quản, bệnh nhân sẽ tiếp tục ho, đặc biệt khi thay đổi tư thế, nhưng lượng mủ khạc ra giảm dần.
Đường lây truyền áp xe phổi
Áp xe phổi có khả năng lây truyền khi tác nhân gây bệnh phát tán ra môi trường. Các con đường lây nhiễm bao gồm:
• Đường khí - phế quản: Người bệnh hít phải vi khuẩn từ không khí hoặc chất dịch nhiễm trùng từ mũi họng, răng miệng. Một số thủ thuật như đặt nội khí quản, phẫu thuật tai mũi họng, hoặc do dị vật đường thở cũng có thể là nguyên nhân.
• Đường máu: Viêm nội tâm mạc hoặc viêm tĩnh mạch có thể gây thuyên tắc, nhồi máu và dẫn đến nhiễm trùng huyết, tạo ra ổ áp xe ở cả hai phổi.
• Lây từ vùng lân cận: Các áp xe ở gan, dưới cơ hoành, hoặc từ thực quản, khi vỡ có thể lây sang phổi và gây áp xe phổi.
Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh áp xe phổi
Một số yếu tố có thể làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh áp xe phổi, bao gồm:
• Tuổi tác: Những người trên 60 tuổi có khả năng cao hơn mắc bệnh do hệ miễn dịch suy yếu theo thời gian.
• Nghiện rượu, thuốc lá, sử dụng ma túy: Các thói quen này làm suy giảm hệ miễn dịch, tăng nguy cơ viêm nhiễm phổi và hình thành áp xe.
• Suy kiệt, mệt mỏi, suy dinh dưỡng: Những người có tổng trạng yếu hoặc không đủ dinh dưỡng cũng dễ bị nhiễm trùng phổi hơn.
• Bệnh lý nền: Các bệnh như đái tháo đường, giãn phế quản, ung thư phổi, lao phổi, hay kén phổi bẩm sinh đều là yếu tố nguy cơ lớn.
• Suy giảm miễn dịch: Bệnh nhân mắc các tình trạng làm suy yếu hệ miễn dịch, như HIV hoặc sau hóa trị, có nguy cơ cao mắc áp xe phổi.
• Sau phẫu thuật: Những người vừa trải qua phẫu thuật vùng răng hàm mặt, tai mũi họng hoặc gây mê, đặt nội khí quản dài ngày dễ bị viêm nhiễm và hình thành áp xe.
• Chấn thương ngực hở: Những người bị chấn thương ngực, có dị vật trong phổi cũng có nguy cơ cao phát triển bệnh áp xe phổi.
• Khó nuốt, rối loạn chức năng hầu họng: Những vấn đề này làm tăng nguy cơ hít phải chất dịch hoặc dị vật, dẫn đến viêm phổi và áp xe.
Phòng ngừa bệnh áp xe phổi
Để phòng ngừa và hạn chế diễn tiến của bệnh áp xe phổi, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:
• Vệ sinh răng miệng và mũi họng sạch sẽ: Giữ gìn vệ sinh cá nhân sẽ giúp ngăn ngừa nhiễm trùng từ các khu vực này lan xuống phổi.
• Điều trị dứt điểm các bệnh lý nhiễm khuẩn: Tuân thủ đúng phác đồ điều trị cho các bệnh lý liên quan đến răng miệng, tai mũi họng để tránh biến chứng.
• Phòng ngừa dị vật: Cẩn thận khi ăn uống, đặc biệt với người già hoặc trẻ nhỏ, để tránh dị vật rơi vào phổi.
• Cẩn trọng khi cho ăn qua ống sonde: Đảm bảo quy trình vệ sinh và an toàn khi chăm sóc người bệnh phải ăn qua ống sonde dạ dày.
• Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống đủ chất, bổ sung rau xanh, trái cây chứa vitamin C giúp tăng cường sức đề kháng.
• Khám bệnh kịp thời: Nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như đau ngực, ho dai dẳng, hãy đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra và điều trị sớm.
> Xem thêm: Kiến thức về bệnh ung thư phổi tế bào nhỏ
Các biện pháp chẩn đoán bệnh áp xe phổi
Việc chẩn đoán áp xe phổi đòi hỏi sự kết hợp giữa các triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng. Các phương pháp chính bao gồm:
• Công thức máu: Số lượng bạch cầu thường tăng cao, đặc biệt là bạch cầu trung tính.
• Tốc độ lắng máu: Tăng lên, phản ánh tình trạng viêm nhiễm.
• Cấy đờm và dịch phế quản: Được sử dụng để định danh vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ.
• Chụp X-quang phổi: Hình ảnh áp xe phổi điển hình là ổ mủ hình tròn, có bờ không đều và mức hơi dịch. Phim chụp nghiêng giúp xác định chính xác vị trí ổ áp xe.
• CT scan phổi: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn X-quang, giúp xác định rõ ràng các tổn thương và mức độ nghiêm trọng của ổ áp xe.
Các biện pháp điều trị bệnh áp xe phổi
Điều trị áp xe phổi cần sự kết hợp giữa nhiều phương pháp nhằm ngăn ngừa biến chứng và cải thiện sức khỏe người bệnh. Các nguyên tắc điều trị bao gồm:
1. Điều trị nội khoa
• Sử dụng kháng sinh: Điều trị áp xe phổi bắt buộc phải dùng kháng sinh kịp thời, thường kết hợp từ 2 loại kháng sinh trở lên. Kháng sinh được thay đổi dựa theo kết quả lâm sàng và kháng sinh đồ. Thời gian điều trị thường kéo dài ít nhất 4 tuần.
2. Điều trị áp xe phổi bằng thuốc
• Thuốc kháng sinh: Ban đầu, việc sử dụng kháng sinh dựa trên kinh nghiệm. Sau đó, điều chỉnh theo đáp ứng của bệnh nhân và kết quả kháng sinh đồ để đạt hiệu quả tối ưu.
3. Điều trị bằng can thiệp
• Dẫn lưu ổ áp xe: Dựa vào phim X-quang hoặc CT scan để xác định vị trí ổ áp xe. Quá trình dẫn lưu thường kết hợp với vỗ rung lồng ngực từ 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần kéo dài 5-20 phút.
• Soi phế quản: Sử dụng ống soi phế quản ống mềm để hút mủ và phát hiện các tổn thương liên quan như u hoặc dị vật gây tắc nghẽn phế quản.
• Chọc dẫn lưu qua da: Áp dụng cho các ổ áp xe sát thành ngực và không thông với phế quản, thường được thực hiện dưới sự hỗ trợ của siêu âm.
4. Phẫu thuật
Phẫu thuật thường được chỉ định trong các trường hợp:
• Ổ áp xe lớn hơn 10cm.
• Áp xe phổi mạn tính không đáp ứng sau 3 tháng điều trị nội khoa.
• Ho ra máu tái phát nhiều lần, hoặc có nguy cơ đe dọa tính mạng.
• Biến chứng như rò phế quản hoặc nghi ngờ ung thư phổi.
5. Điều trị hỗ trợ
• Chế độ ăn uống: Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt là protein và vitamin để tăng cường sức đề kháng.
• Duy trì cân bằng nước và điện giải, đồng thời đảm bảo cân bằng toan kiềm.
• Giảm đau và hạ sốt cho bệnh nhân.
• Thở oxy: Với những trường hợp suy hô hấp cấp, cung cấp oxy với lưu lượng 6 lít/phút. Nếu có suy hô hấp mạn, lưu lượng oxy giảm xuống khoảng 2 lít/phút.
Với các phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh áp xe phổi trên, người bệnh có thể được quản lý và điều trị hiệu quả, giúp hạn chế các biến chứng nguy hiểm.
Tin khác
Tái tạo năng lượng, trẻ khỏe toàn diện sau Tết cùng Bệnh viện Quốc tế DNA
Kỳ nghỉ Tết kéo dài có thể để lại cảm giác mệt mỏi, thiếu năng lượng, khiến bạn khó tập trung và bắt nhịp với công việc. Đừng lo, các giải pháp phục hồi sức khỏe hiện đại tại Bệnh viện Quốc tế DNA sẽ giúp bạn nhanh chóng tái tạo năng lượng, nâng cao sự tập trung và phục hồi sức khỏe hiệu quả.
Cơ xương khớp khỏe mạnh - Giấc mơ không còn xa vời tại Bệnh viện Quốc tế DNA
Bệnh lý cơ xương khớp, với những cơn đau dai dẳng và hạn chế vận động, đã và đang trở thành nỗi ám ảnh của rất nhiều người, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Bệnh viện Quốc tế DNA: Điểm đến tin cậy cho sức khỏe và sắc đẹp
Kể từ khi thành lập vào ngày 1/7/2018, Bệnh viện Quốc tế DNA đã có những bước đi đột phá, tiên phong trong việc phát triển các công nghệ về y khoa hàng đầu trên thế giới. Bệnh viện tập trung cung cấp các giải pháp chăm sóc sức khỏe và chống lão hóa hiệu quả nhờ hệ sinh thái dịch vụ toàn diện.
Chẩn đoán bệnh nhồi máu não theo hướng dẫn của Bộ Y tế
Nhồi máu não, một dạng đột quỵ phổ biến, xảy ra khi lưu lượng máu lên não bị gián đoạn, khác biệt hoàn toàn so với xuất huyết não do hiện tượng chảy máu trong não. Loại đột quỵ này chiếm 70-80% các trường hợp và có khả năng điều trị thành công cao hơn, trong khi xuất huyết não thường gây nguy cơ tử vong hoặc để lại di chứng tàn phế nghiêm trọng.
Xử trí, điều trị và tiên lượng bệnh nhồi máu não
Khi phát hiện bệnh nhân đột quỵ, cấp cứu 115 nên nhanh chóng vận chuyển bệnh nhân an toàn đến cơ sở y tế được trang bị máy chụp CT sọ não và có khả năng điều trị bằng thuốc tiêu sợi huyết để đem lại cho bệnh nhân đột quỵ cơ hội tốt nhất.
Những điều cần biết về bệnh nhồi máu não
Đột quỵ thiếu máu não cục bộ cấp tính (acute ischemic stroke) hay còn gọi là nhồi máu não là tình trạng dòng máu đột ngột không lưu thông đến một khu vực của não làm mất chức năng thần kinh tương ứng.