Thông tin Y khoa: Vẩy rụng (Tên Tiếng Anh: Dander)

Những vẩy nhỏ rụng từ da hoặc lông động vật.

Loại bắt nguồn từ người hoặc động vật nuôi trong nhà trôi nổi trong không khí hoặc bám ở các bề mặt, chiếm một tỉ lệ lớn trong bụi nhà.

Một số người bị dị ứng với loại bắt nguồn từ động vật và có các triệu chứng viêm mũi dị ứng hoặc hen nếu hít phải chúng.

Tài liệu và thông tin trong bài viết này được trích dẫn từ cuốn Từ điển Bách khoa Y học Anh Việt A-Z mà tác giả là một nhóm nhà khoa học do Giáo sư Ngô Gia Hy làm chủ biên.

Tin khác

Thông tin Y khoa: Nong và Nạo (Tên Tiếng Anh: D and C/ Dilatation and Curettage)

Thông tin Y khoa: Nong và Nạo (Tên Tiếng Anh: D and C/ Dilatation and Curettage)

Thủ thuật phụ khoa trong đó màng trong tử cung được nạo đi.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Viêm túi lệ (Tên Tiếng Anh: Dacryocystitis)

Thông tin Y khoa: Viêm túi lệ (Tên Tiếng Anh: Dacryocystitis)

Viêm túi nước mắt, nằm giữa mí mắt phía trong và mũi.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sự cảm thông (Tên Tiếng Anh: Empathy)

Thông tin Y khoa: Sự cảm thông (Tên Tiếng Anh: Empathy)

Khả năng cảm nhận, hiểu được ý nghĩ và cảm xúc của người khác qua so sánh với kinh nghiệm của bản thân mình.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Thiếu tình cảm (Tên Tiếng Anh: Emotional deprivation)

Thông tin Y khoa: Thiếu tình cảm (Tên Tiếng Anh: Emotional deprivation)

Chữ viết tắt của electromyogram - điện cơ đồ, một đồ thị ghi lại hoạt động điện trong cơ.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Điện cơ đồ (Tên Tiếng Anh: EMG)

Thông tin Y khoa: Điện cơ đồ (Tên Tiếng Anh: EMG)

Chữ viết tắt của electromyogram - điện cơ đồ, một đồ thị ghi lại hoạt động điện trong cơ.

Từ điển Y khoa  -