Phương pháp điều trị giãn não thất ở trẻ em
Giãn não thất ở trẻ em là một tình trạng mà dịch não tủy không thể lưu thông như bình thường, dẫn đến ứ đọng trong não.
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, có nhiều phương pháp điều trị giãn não thất, trong đó phổ biến nhất hiện nay là kỹ thuật dẫn lưu dịch não tủy và phẫu thuật nội soi mở thông sàn não thất III.
> Thông tin tổng quát về giãn não thất ở thai nhi
Cách điều trị bệnh giãn não thất ở trẻ em
Điều trị giãn não thất ở trẻ em cần phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Trong trường hợp giãn não thất nhẹ (dịch trong khoang não thất dao động từ 10-20 mm), cơ thể trẻ sơ sinh có thể tự điều chỉnh mà không cần can thiệp y tế. Tuy nhiên, khi giãn não thất vượt quá 15mm (úng thủy) hoặc khoang dịch trên 20mm, tình trạng này được coi là nghiêm trọng và cần có các biện pháp điều trị thích hợp.
Các phương pháp điều trị bao gồm:
• Điều trị cấp cứu: Đối phó ngay lập tức với tình trạng nguy hiểm.
• Điều trị phẫu thuật: Bao gồm dẫn lưu não thất, dẫn lưu não - bụng VP Shunt, hoặc nội soi mở thông sàn não thất ba trong các trường hợp não úng thủy tắc nghẽn.
• Điều trị hỗ trợ: Bao gồm chế độ dinh dưỡng, quản lý triệu chứng, và phục hồi chức năng.
• Điều trị bổ sung: Áp dụng khi có biến chứng lâu dài như tràn dịch não.
Khi áp lực nội sọ tăng cấp tính, việc điều trị cần được thực hiện theo quy trình chuẩn, bao gồm dẫn lưu não thất cho các trường hợp viêm màng não, bệnh lý ổ bụng hoặc xuất huyết não thất. Nếu áp lực nội sọ tăng mãn tính hoặc vòng đầu trẻ lớn hơn 90% bách phân vị, bác sĩ có thể lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp. Các dấu hiệu như giãn não thất, chèn ép não, hoặc ảnh hưởng đến khả năng phát triển của trẻ đòi hỏi sự thăm khám và theo dõi chặt chẽ tại khoa Ngoại thần kinh.
Điều trị cấp cứu bệnh giãn não thất ở trẻ em
Khi phát hiện trẻ có các triệu chứng điển hình của tăng áp lực nội sọ cấp tính do giãn não thất, như li bì, hôn mê, suy hô hấp, hoặc trụy mạch, việc đưa trẻ đến cấp cứu ngay lập tức là vô cùng cần thiết. Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ xử trí cấp cứu theo trình tự A-B-C, bao gồm: Airway (Làm sạch đường thở) - Breathing (Duy trì hô hấp) - Circulation (Duy trì tuần hoàn và tim mạch).
Các biện pháp cụ thể như sau:
• Tiêm tĩnh mạch Mannitol với liều lượng 0.25-1g/kg mỗi 6 giờ, tối đa 50g, để duy trì áp lực thẩm thấu huyết tương trong khoảng 310-320 mOsmol/L.
• Tiêm Normal saline 3% qua đường tĩnh mạch, liều lượng 3-10mL/kg, nhằm giữ độ thẩm thấu huyết tương dưới 360 mOsmol/L.
• Sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm tiết dịch não tủy, mặc dù phương pháp này ít được áp dụng hiện nay.
Cần lưu ý rằng các biện pháp cấp cứu chỉ mang tính chất tạm thời trong tình huống khẩn cấp. Việc điều trị giãn não thất ở trẻ em vẫn cần được thực hiện thông qua các phương pháp phẫu thuật phù hợp để giải quyết triệt để nguyên nhân gây bệnh.
Điều trị phẫu thuật bệnh giãn não thất ở trẻ em
Mục tiêu chính của phẫu thuật điều trị giãn não thất là khôi phục chức năng thần kinh cho trẻ, đồng thời, các bác sĩ cũng chú trọng đến việc đảm bảo tính thẩm mỹ cho vẻ ngoài của trẻ. Điều trị giãn não thất bằng phẫu thuật thường áp dụng hai phương pháp: hệ thống dẫn lưu dịch não tủy (shunt) và nội soi mở thông sàn não thất thứ III.
1. Dẫn lưu dịch não tủy
Dẫn lưu dịch não tủy là phương pháp phổ biến nhất trong điều trị giãn não thất ở trẻ em. Shunt là tên gọi của hệ thống van dẫn dịch lỏng từ não đến các vị trí khác trong cơ thể với tốc độ và hướng đã xác định. Một đầu của ống được đặt tại tâm thất não, và thân ống sẽ luồn dưới da đến nơi có khả năng hấp thụ dịch não tủy dễ dàng hơn, ví dụ:
• Dẫn lưu não thất ra ngoài: Áp dụng khi cần giảm ngay áp lực nội sọ trong trường hợp não úng thủy cấp tính hoặc khi không thể đặt dẫn lưu bụng.
• Dẫn lưu não thất - ổ bụng (VP shunt): Đây là phương pháp ưu tiên hiện nay trong điều trị giãn não thất ở trẻ em, được áp dụng phổ biến.
• Dẫn lưu não thất - tâm nhĩ (VA shunt): Thường được sử dụng thay thế VP shunt khi bệnh nhi có viêm phúc mạc, báng bụng, hoặc các vấn đề khác không cho phép đặt dẫn lưu bụng.
• Dẫn lưu thắt lưng - màng bụng (LP shunt): Chỉ áp dụng trong trường hợp não úng thủy thông, nhưng cần cẩn trọng vì dẫn lưu quá mức có thể gây thoát vị hạnh nhân tiểu não.
Trái ngược với giãn não thất nhẹ ở trẻ sơ sinh, hầu hết các trường hợp não úng thủy cần đặt hệ thống shunt suốt đời và phải theo dõi tình trạng dây van thường xuyên để thay thế khi cần thiết.
2. Nội soi mở thông sàn não thất thứ III
Phẫu thuật nội soi mở thông sàn não thất thứ III (ETV) là một kỹ thuật tiên tiến, trong đó bác sĩ sử dụng một thiết bị quay video nhỏ để tạo ra tầm nhìn trực tiếp bên trong não. Sau đó, một lỗ sẽ được tạo ra ở đáy của tâm thất để dịch não tủy có thể chảy ra ngoài.
Kỹ thuật này thường được chỉ định trong các trường hợp như:
• Não úng thủy tắc nghẽn;
• Nhiễm trùng hệ thống shunt;
• Tụ máu dưới màng cứng sau khi đặt shunt;
• Hội chứng não thất hình khe.
Nội soi mở thông sàn não thất thứ III có chống chỉ định tương đối đối với bệnh nhi có não úng thủy thông. Quyết định sử dụng phương pháp này thường dựa vào kinh nghiệm của bác sĩ và bảng điểm đánh giá tỷ lệ thành công của ETV. Nếu tỷ lệ thành công của ETV ước tính trên 80%, bác sĩ sẽ ưu tiên lựa chọn phương pháp này. Ngược lại, nếu tỷ lệ thành công dưới 80%, có thể cân nhắc áp dụng VP shunt như một phương án điều trị giãn não thất hiệu quả hơn. Nội soi mở thông sàn não thất thứ III kết hợp với đốt đám rối mạch mạc não thất bên có thể tăng cơ hội thành công trong điều trị.
Theo dõi sau điều trị
Phụ huynh nên đưa trẻ đi chụp lại CT-scan hoặc MRI sau 3 tháng và 12 tháng để theo dõi tình trạng giãn não thất. Việc giám sát bệnh cần thực hiện thường xuyên, với thời gian tái khám định kỳ cách nhau từ 6 tháng đến 1 năm. Cả hai kỹ thuật phẫu thuật điều trị giãn não thất đều có thể gây ra biến chứng, bao gồm:
• Hệ thống shunt: Có thể gặp sự cố như ngừng thoát dịch não tủy hoặc thoát dịch kém do trục trặc cơ học, tắc nghẽn hoặc nhiễm trùng dây dẫn.
• Phẫu thuật nội soi: Nguy cơ biến chứng bao gồm mất trí nhớ thoáng qua, chấn thương vùng hạ đồi, liệt thần kinh thị giác, và tổn thương mạch máu.
Do đó, bệnh nhi cần được theo dõi cẩn thận để phát hiện sớm các biến chứng liên quan đến dẫn lưu và thay thế nếu cần thiết. Thời gian thay dẫn lưu mới thường từ 5 đến 7 năm, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Tóm lại, nếu trẻ có dấu hiệu giãn não thất, cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa để được khám và tư vấn hướng điều trị phù hợp. Trong một số trường hợp giãn não thất nhẹ ở trẻ sơ sinh, bệnh có thể tự khỏi sau thời gian theo dõi, nhưng đối với não úng thủy, cần phát hiện sớm và can thiệp bằng phương pháp đặt dẫn lưu hoặc phẫu thuật nội soi.
Bài viết tham khảo, biên soạn lại từ tài liệu "Điều trị giãn não thất ở trẻ em" (link gốc: https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/dieu-tri-gian-nao-o-tre-em-vi). Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKI Nguyễn Thị Mỹ Linh - Khoa Nhi - Sơ sinh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng. Bác có 12 năm kinh nghiệm trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý Nhi, đặc biệt là hồi sức sơ sinh và điều trị sơ sinh bệnh lý. Ngoài ra, bác sĩ có thế mạnh trong trong lĩnh vực tư vấn nuôi con bằng sữa mẹ cũng như khám, tư vấn và can thiệp dinh dưỡng ở trẻ em.
Tin khác
Phẫu thuật điều trị áp xe phổi: Giải pháp hiệu quả cho bệnh nhân
Áp xe phổi là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, trong đó nhu mô phổi bị hoại tử và tạo thành các ổ mủ sau giai đoạn viêm cấp. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở người trung niên và những người có sức đề kháng yếu, hệ miễn dịch suy giảm.
Phương pháp điều trị áp xe vú
Áp xe vú là tình trạng hình thành ổ mủ bên trong bầu vú, xung quanh được bao bọc bởi mô viêm, và thường phát triển từ các ổ viêm tại vùng vú. Tình trạng này chủ yếu xảy ra ở phụ nữ đang trong giai đoạn cho con bú, trong khi đối với những phụ nữ khác thì khá hiếm gặp.
Bệnh áp xe vú nguy hiểm như thế nào?
Áp xe vú là một dạng nhiễm trùng ở mô vú, do vi khuẩn xâm nhập và gây viêm nhiễm, đặc biệt phổ biến ở phụ nữ sau sinh và trong giai đoạn cho con bú.
Kiến thức về áp xe vú: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và cách điều trị
Khoảng 10% – 33% các bà mẹ cho con bú gặp phải tình trạng nhiễm trùng vú, có thể dẫn đến áp xe vú. Vậy áp xe vú là tình trạng như thế nào? Nguyên nhân gây bệnh do đâu và các triệu chứng nhận biết ra sao? Bác sĩ sẽ chẩn đoán và áp dụng phương pháp điều trị nào để khắc phục?
Phương pháp điều trị viêm cơ tim hiệu quả và hướng dẫn chăm sóc phục hồi
Dựa vào tình trạng và mức độ bệnh lý của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị viêm cơ tim phù hợp nhất. Việc nắm rõ các phương pháp điều trị và cách chăm sóc bệnh nhân viêm cơ tim là yếu tố quan trọng giúp quá trình hồi phục diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
Bệnh viêm cơ tim nguy hiểm như thế nào?
Tỷ lệ tử vong do viêm cơ tim cấp rất cao nếu bệnh không được phát hiện và điều trị kịp thời. Đặc biệt, viêm cơ tim thường xảy ra ở người trẻ tuổi, do đó, cần chú ý khi xuất hiện triệu chứng đau ngực và khó thở, nhất là trong giai đoạn nhiễm virus cấp tính.