Ykhoangaynay.com |  24/09/2024

Kiến thức y học về bệnh viêm cơ tim: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Viêm cơ tim là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi và giới tính, bao gồm cả trẻ em. Bệnh này xảy ra khi cơ tim bị viêm, làm ảnh hưởng đến chức năng bơm máu của tim, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

Viêm cơ tim là gì?

Viêm cơ tim là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở các tế bào cơ tim, gây tổn thương đến chức năng của tim. Tình trạng này có thể xảy ra tại một vùng nhỏ hoặc lan rộng khắp cơ tim. Các tác nhân gây bệnh có thể là nhiễm trùng (virus, vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng) hoặc không nhiễm trùng (tự miễn dịch, tác dụng phụ của thuốc).

Nguyên nhân viêm cơ tim

Viêm cơ tim là thuật ngữ ám chỉ tình trạng viêm của mô cơ tim diễn tiến cấp tính hoặc kéo dài trở thành mạn tính, có hoặc không liên quan đến van tim hoặc màng ngoài tim. 

Viêm cơ tim có thể do nhiều tác nhân khác nhau, bao gồm cả nhiễm trùng và không nhiễm trùng. Các tác nhân này gây ra tình trạng viêm ở các tế bào cơ tim, làm suy giảm chức năng của tim và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.

Nguyên nhân viêm cơ tim do tác nhân nhiễm trùng

Virus: Một số loại virus như Coxsackie B, adenovirus, virus viêm gan B, C, HSV, EBV là những nguyên nhân thường gặp gây viêm cơ tim. Tuy nhiên, việc chẩn đoán viêm cơ tim do virus thường khó khăn vì các triệu chứng có thể không rõ ràng.

Vi khuẩn: Viêm cơ tim cũng có thể do các loại vi khuẩn như liên cầu khuẩn, tụ cầu khuẩn, vi khuẩn gây bệnh bạch hầu.

Nấm: Các loại nấm như Candida, Aspergillus cũng có thể gây ra tình trạng viêm nhiễm ở cơ tim.

Ký sinh trùng: Toxoplasma và Trypanosoma cruzi là những tác nhân ký sinh trùng có khả năng gây viêm cơ tim.

Nguyên nhân viêm cơ tim do tác nhân không nhiễm trùng

Thuốc: Một số loại thuốc như anthracycline (Daunorubicin, Adriamycin), cocaine và carbon monoxide (CO) có thể gây viêm cơ tim. Ngoài ra, các thuốc điều trị ung thư, thuốc kháng sinh như penicillin, sulfonamide, và thuốc chống động kinh cũng có khả năng gây ra tình trạng này.

Phản ứng tự miễn: Trong trường hợp bệnh tự miễn, hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào mô cơ tim khỏe mạnh, thay vì chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn hay virus. Điều này có thể dẫn đến viêm cơ tim nghiêm trọng.

Nguyên nhân viêm cơ tim do tế bào khổng lồ

Viêm cơ tim tế bào khổng lồ là một dạng hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng của viêm cơ tim. Nguyên nhân chính xác của dạng này chưa được xác định rõ, nhưng nhiều chuyên gia cho rằng có liên quan đến các rối loạn tự miễn. Khi sinh thiết, mô cơ tim thường cho thấy sự xuất hiện của các tế bào khổng lồ đa nhân.

Bệnh viêm cơ tim có nguy hiểm không?

Viêm cơ tim có mức độ nguy hiểm thay đổi, từ không có triệu chứng đến các biến chứng nặng nề như suy tim hoặc rối loạn nhịp tim. Trong nhiều trường hợp, viêm cơ tim có thể ảnh hưởng đến hệ thống điều hòa nhịp tim, gây rối loạn nhịp nguy hiểm và khó kiểm soát. Ngoài ra, tình trạng này còn có thể dẫn đến suy tim cấp, sốc tim, hoặc thậm chí là bệnh cơ tim giãn, khiến bệnh nhân phải đối mặt với suy tim mạn tính trong tương lai.

Viêm cơ tim có thể diễn ra cục bộ hoặc lan rộng. Khi lan ra màng ngoài tim, bệnh có thể gây ra tình trạng viêm cơ tim kèm viêm màng ngoài tim, dẫn đến suy tim, rối loạn nhịp tim và có nguy cơ gây đột tử do tim. Nếu tình trạng viêm chỉ khu trú, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng nhẹ hơn nhưng vẫn có nguy cơ cao bị ngừng tim đột ngột.

Một số trường hợp bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng, dù viêm cơ tim có thể đã lan rộng hoặc tập trung vào một khu vực nhỏ. Điều này làm cho việc chẩn đoán và điều trị kịp thời trở nên khó khăn hơn, đòi hỏi sự thăm khám và can thiệp chuyên khoa sớm.

Việc nhận biết và điều trị kịp thời bệnh viêm cơ tim là vô cùng quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

> Xem thêm: Thông tin Y khoa: Hen tim

Triệu chứng bệnh viêm cơ tim

Viêm cơ tim có thể xuất hiện với các triệu chứng từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương tim. Nhiều bệnh nhân có thể không nhận biết ngay các dấu hiệu, trong khi một số người lại có các triệu chứng suy tim nghiêm trọng hoặc rối loạn nhịp tim nguy kịch. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến:

Dấu hiệu nhiễm trùng: Sốt, cảm cúm, đau nhức toàn thân.

Đau ngực: Cảm giác đau tức ở vùng ngực, có thể nặng hơn khi thở.

Khó thở: Thường gặp khi bệnh nhân bị suy tim, khó thở có thể tăng khi hoạt động hoặc khi nghỉ ngơi.

Rối loạn nhịp tim: Ngoại tâm thu, nhịp nhanh thất, hoặc các dạng rối loạn nhịp khác.

Biểu hiện nghiêm trọng: Trong các trường hợp nặng, bệnh nhân có thể gặp sốc tim với các biểu hiện như huyết áp giảm, chân tay lạnh, tiểu ít, và phù phổi cấp.

Phân loại bệnh viêm cơ tim

Viêm cơ tim có nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và thời gian phát bệnh.

Viêm cơ tim cấp tính

Đây là dạng viêm cơ tim mới phát sinh, thường do nhiễm virus, đặc biệt phổ biến ở trẻ nhỏ do hệ miễn dịch còn yếu. Các triệu chứng bao gồm đau ngực, tim đập nhanh, khó thở, sốt, da và môi tím tái, và cảm giác mệt mỏi.

Viêm cơ tim tiến triển nhanh

Khi các triệu chứng như sốt nhẹ, đau đầu, mỏi cơ, khó thở và đau tức ngực tăng dần, bệnh có thể phát triển nhanh chóng. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây suy tim và đột tử.

Viêm cơ tim tế bào khổng lồ

Đây là một dạng viêm cơ tim hiếm gặp nhưng cực kỳ nghiêm trọng. Nguyên nhân có thể liên quan đến các phản ứng tự miễn. Bệnh nhân thường có triệu chứng sốc tim, rối loạn nhịp thất khó điều trị, và cần can thiệp y tế khẩn cấp. Việc sử dụng liệu pháp ức chế miễn dịch có thể cải thiện tỷ lệ sống sót.

Viêm cơ tim mạn tính

Khi điều trị viêm cơ tim kéo dài mà không đạt được hiệu quả hoặc bệnh tái phát sau điều trị, viêm cơ tim có thể chuyển sang giai đoạn mạn tính. Dạng này thường liên quan đến các rối loạn tự miễn dịch và khiến tình trạng viêm kéo dài.

Đối tượng nguy cơ bệnh viêm cơ tim

Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh

Viêm cơ tim có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi và giới tính, bao gồm cả trẻ em. Tuy nhiên, một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn, bao gồm:

Người mắc bệnh nhiễm trùng: Những người bị nhiễm trùng mà không điều trị kịp thời hoặc điều trị sai cách có nguy cơ cao mắc viêm cơ tim.

Người có tiền sử bệnh tim mạch: Những người mắc bệnh tim mạch khác như suy tim, bệnh mạch vành có nguy cơ viêm cơ tim cao hơn.

Người mắc bệnh tự miễn: Các bệnh tự miễn khiến hệ miễn dịch tấn công nhầm mô cơ tim có thể dẫn đến viêm cơ tim.

Người dùng thuốc gây độc cho tim: Một số loại thuốc, bao gồm thuốc điều trị ung thư, kháng sinh và thuốc gây nghiện như cocaine, có thể gây viêm cơ tim.

Người mắc các bệnh hệ thống khác: Các bệnh như sarcoidosis có thể gây viêm cơ tim do ảnh hưởng đến hệ thống tim mạch.

Viêm cơ tim cũng có thể xảy ra mà không có nguyên nhân rõ ràng. Do đó, nếu xuất hiện triệu chứng, người bệnh cần thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Với các triệu chứng đa dạng và mức độ nguy hiểm tiềm ẩn, việc nhận biết sớm và can thiệp đúng cách là yếu tố then chốt để giảm thiểu biến chứng từ bệnh viêm cơ tim.

Phòng ngừa bệnh viêm cơ tim

Để giảm thiểu nguy cơ mắc viêm cơ tim, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa nhằm bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và các yếu tố nguy cơ khác. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

Hạn chế tiếp xúc với nguồn nhiễm trùng: Thực hiện đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, và giữ khoảng cách an toàn với những người có triệu chứng nhiễm virus hoặc cúm. Khi tiếp xúc với môi trường có nguy cơ nhiễm bệnh, nên sử dụng các phương tiện bảo vệ cá nhân.

Kiểm tra và điều trị các bệnh liên quan: Kiểm soát các bệnh mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp, và bệnh lipid máu cao, vì những bệnh này có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm cơ tim.

Duy trì lối sống lành mạnh: Quản lý căng thẳng thông qua các phương pháp như hít thở sâu, yoga, hoặc thiền định. Bên cạnh đó, duy trì chế độ ăn uống cân đối, đầy đủ dinh dưỡng giúp tăng cường sức khỏe tim mạch.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt quan trọng đối với những người có tiền sử bệnh tim hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao. Kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường và có biện pháp điều trị kịp thời.

Tiêm phòng vaccine: Tiêm các loại vaccine phòng bệnh như vaccine cúm, viêm gan B… giúp ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng có thể dẫn đến viêm cơ tim.

Viêm cơ tim là một bệnh tim mạch nguy hiểm, có thể dẫn đến các biến chứng nặng nề nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc thăm khám và kiểm tra sức khỏe định kỳ là cách hiệu quả nhất để phòng tránh và ngăn chặn những biến chứng nguy hiểm, giảm thiểu nguy cơ tử vong.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh viêm cơ tim

Chẩn đoán viêm cơ tim cần sử dụng nhiều phương pháp khác nhau nhằm đánh giá chính xác tình trạng bệnh.

Điện tâm đồ (ECG): Phương pháp này giúp phát hiện các dấu hiệu rối loạn điện thế tim. Bệnh nhân viêm cơ tim thường có dấu hiệu ST chênh xuống ở nhiều chuyển đạo, cần được phân biệt rõ với nhồi máu cơ tim.

Chẩn đoán hình ảnh tim: Siêu âm Doppler tim có thể đánh giá chức năng tim và xác định các rối loạn vận động do viêm cơ tim. Đối với bệnh nhân có nguy cơ nhồi máu cơ tim, có thể thực hiện chụp động mạch vành để loại trừ.

Sinh thiết nội tâm mạc: Đây là phương pháp tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán viêm cơ tim, cho phép kiểm tra sự hiện diện của các tế bào viêm và hoại tử cơ tim. Tuy nhiên, phương pháp này có độ nhạy thấp và có nguy cơ gây biến chứng, do đó chỉ nên thực hiện trong các trường hợp nghiêm trọng như suy tim, loạn nhịp thất hoặc block tim.

Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu như Troponin T, Troponin I là những chỉ số quan trọng cho biết mức độ tổn thương cơ tim. NT-proBNP và lactat máu cũng được sử dụng để đánh giá mức độ suy tim và sự tưới máu cơ quan.

Cộng hưởng từ tim (MRI): Phương pháp này có giá trị cao trong việc chẩn đoán, giúp xác định rõ mức độ tổn thương cơ tim, nhưng ít được thực hiện trong giai đoạn cấp.

Việc chẩn đoán viêm cơ tim đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp để có thể đưa ra kết quả chính xác, từ đó có hướng điều trị phù hợp và kịp thời.

Các phương pháp điều trị bệnh viêm cơ tim

Các biện pháp điều trị bệnh viêm cơ timViệc điều trị viêm cơ tim có thể được thực hiện thông qua nội khoa, tuy nhiên trong các tình huống sốc tim, việc hỗ trợ tuần hoàn bên ngoài cơ thể có thể là cần thiết. Những trường hợp này thường có tỷ lệ tử vong cao và chi phí điều trị rất lớn.

Đối với phương pháp điều trị nội khoa, trong giai đoạn cấp, không có loại thuốc nào được chỉ định cụ thể, mà chủ yếu tập trung vào việc xử lý các triệu chứng. Hầu hết các ca viêm cơ tim cấp có khả năng hồi phục tốt và ít ảnh hưởng đến chức năng tim. Tuy nhiên, một số trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến suy tim hoặc bệnh cơ tim giãn. Vì vậy, việc điều trị trong giai đoạn này thường chú trọng vào việc quản lý suy tim, sử dụng các loại thuốc được khuyến nghị cho tình trạng này.

Trong các trường hợp nặng, có thể cần thiết phải sử dụng thuốc vận mạch hỗ trợ. Tuy nhiên, nhiều khi bệnh nhân phải áp dụng phương pháp hỗ trợ tuần hoàn ngoài cơ thể (ECMO). Viêm cơ tim cấp có thể ảnh hưởng đến hệ thống dẫn truyền nhịp tim, gây ra các rối loạn nhịp tim nghiêm trọng như nhịp nhanh thất hoặc block nhĩ thất. Trong những tình huống này, việc đặt máy tạo nhịp tạm thời có thể là cần thiết để hỗ trợ.

(Bài viết tham khảo, biên soạn lại từ tài liệu "Tổng quan bệnh Viêm cơ tim", link gốc: https://www.vinmec.com/vie/benh/viem-co-tim-3308)

Tin khác

Cẩm nang chăm sóc bé: Chăm sóc khi trẻ bị sốt (phần 2)

Cẩm nang chăm sóc bé: Chăm sóc khi trẻ bị sốt (phần 2)

Tại sao trẻ con bị sốt - Sốt cũng có lợi cho sức khoẻ - Cách đo thân nhiệt, đánh giá mức độ nóng sốt và cách xử trí khi trẻ bị nóng sốt.

Sự kiện Y Khoa  - 
Cẩm nang chăm sóc bé: Chăm sóc khi trẻ bị sốt

Cẩm nang chăm sóc bé: Chăm sóc khi trẻ bị sốt

Tại sao trẻ con bị sốt - Sốt cũng có lợi cho sức khoẻ - Cách đo thân nhiệt, đánh giá mức độ nóng sốt và cách xử trí khi trẻ bị nóng sốt.

Sự kiện Y Khoa  - 
Cẩm nang chăm sóc bé: Dùng thuốc ở trẻ con

Cẩm nang chăm sóc bé: Dùng thuốc ở trẻ con

Người ta thường nghĩ rằng trị bệnh là phải dùng thuốc. Nhưng thuốc không phải là yếu tố quyết định số một trong việc chăm lo sức khoẻ cho trẻ con, mà còn có những nguyên tắc và yếu tố khác, nhiều khi quan trọng hơn.

Tài liệu Y học  - 
Cẩm nang chăm sóc bé: Cách con ăn dặm

Cẩm nang chăm sóc bé: Cách con ăn dặm

Ăn dặm không có nghĩa là dứt hẳn ngay sữa mẹ, mà vẫn cứ tiếp tục cho bú, làm sao cho khi thôi nôi mà mỗi ngày còn “bú tí mẹ” được khoảng nửa lít thì tốt, kể như cũng được hưởng khoảng 350 Calo trên tổng số 1.100 Calo nhu cầu năng lượng lúc 1 tuổi.

Tài liệu Y học  - 
Cẩm nang chăm sóc bé: Sự phát triển trí tuệ và thể chất trẻ con

Cẩm nang chăm sóc bé: Sự phát triển trí tuệ và thể chất trẻ con

Cứ mỗi 16 giây trôi qua là nước ta có thêm một công dân mới ra đời. Dù cho số phận của mỗi người chúng ta như thế nào đi nữa, thì khi sinh con, ai cũng muốn có được những đứa con khoẻ mạnh và thông minh, lanh lợi hơn người…

Sự kiện Y Khoa  - 
Cẩm nang chăm sóc bé: Cách chăm sóc trẻ thơ

Cẩm nang chăm sóc bé: Cách chăm sóc trẻ thơ

Việc chăm sóc trẻ thơ rất phức tạp và sẽ được lần lượt trình bày trong tập cẩm nang này. Trong kỳ này, chúng tôi chỉ nêu một số điều lưu ý nhất mà thôi.

Sự kiện Y Khoa  -