Quản lý đục dịch kính (VDM): Cập nhật mới nhất trong chẩn đoán và điều trị
Đục dịch kính (vitreous floaters) là tình trạng phổ biến ở người trung niên và cao tuổi. Theo một khảo sát, có đến 2 trong 3 người từng gặp hiện tượng này, trong đó 1/3 trường hợp ghi nhận ảnh hưởng rõ rệt đến thị lực.
Khi mức độ đục nghiêm trọng gây suy giảm thị lực, người bệnh có thể được chẩn đoán mắc bệnh lý giảm thị lực do đục dịch kính (VDM) – một vấn đề cần được nhìn nhận nghiêm túc và điều trị tương xứng.
Các nghiên cứu gần đây cho thấy VDM không chỉ ảnh hưởng thị lực mà còn tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần. Một số bệnh nhân sẵn sàng đánh đổi tuổi thọ để thoát khỏi cảm giác khó chịu do đục dịch kính gây ra. Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về cơ chế bệnh sinh của VDM và các phương pháp điều trị tiên tiến hiện nay.
Cơ chế lão hóa và sự hình thành đục dịch kính
Dịch kính là chất dạng gel trong suốt nằm giữa thủy tinh thể và võng mạc. Ở người trẻ, dịch kính có cấu trúc đồng nhất nhờ sự cân bằng giữa collagen và hyaluronan. Tuy nhiên, theo thời gian hoặc ở người bị cận thị, dịch kính bắt đầu hóa lỏng và hình thành các sợi collagen kết tụ.
Hiện tượng này gọi là dịch kính hóa lỏng (vitreous syneresis) – quá trình tự nhiên trong quá trình lão hóa. Khi các phân tử hyaluronan tách rời khỏi collagen, các cụm collagen trở nên rõ rệt hơn và cản trở đường đi của ánh sáng, gây ra những “bóng” mà người bệnh có thể thấy trong tầm nhìn.
Nếu hiện tượng này đi kèm với bong dịch kính sau (PVD) – sự tách rời giữa dịch kính và võng mạc – thì đục dịch kính trở nên rõ rệt và dễ gây suy giảm thị lực.


Tác động của đục dịch kính đến thị lực và chất lượng sống
Mặc dù đục dịch kính thường không làm giảm thị lực đo bằng bảng thị lực (visual acuity), nhưng lại có thể làm suy giảm độ nhạy tương phản (contrast sensitivity) – một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng phân biệt hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc chói.
Một nghiên cứu cho thấy độ nhạy tương phản ở bệnh nhân VDM có thể giảm đến 91% so với người cùng độ tuổi. Ngoài ra, chỉ số chất lượng sống theo bảng khảo sát NEI-VFQ cũng cho thấy sự suy giảm đáng kể ở người bị VDM.
Hiện nay, với sự hỗ trợ của siêu âm định lượng và các bài kiểm tra độ nhạy tương phản, bác sĩ có thể đánh giá mức độ nghiêm trọng của đục dịch kính một cách khách quan – điều kiện cần để đưa ra quyết định điều trị phù hợp.
Các phương pháp điều trị đục dịch kính hiện nay
Điều trị bằng laser Nd:YAG – Lợi ích và hạn chế
Phương pháp sử dụng laser Nd:YAG nhằm phá vỡ các đục dịch kính đang được áp dụng tại một số nơi. Tuy nhiên:
- Chưa có nghiên cứu lâm sàng nào chứng minh hiệu quả rõ ràng.
- Tổ chức NICE (Anh) đánh giá rằng bằng chứng về độ an toàn và hiệu quả vẫn còn hạn chế.
- Chỉ nên sử dụng trong nghiên cứu và bởi các bác sĩ chuyên sâu về võng mạc.
Phẫu thuật cắt dịch kính (Vitrectomy) – Giải pháp hiệu quả hàng đầu
Vitrectomy là phương pháp phẫu thuật loại bỏ dịch kính bị đục và thay thế bằng dung dịch trong suốt:
- Mang lại hiệu quả rõ rệt, cải thiện độ nhạy tương phản ngay từ tuần đầu sau mổ và duy trì lâu dài.
- Nghiên cứu so sánh cho thấy phẫu thuật VDM có tỷ lệ chi phí – hiệu quả tốt hơn so với các phẫu thuật mắt thông thường khác như đục thủy tinh thể hay bong võng mạc.
Phẫu thuật vitrectomy giới hạn – Giảm thiểu biến chứng sau mổ
Đây là phiên bản cải tiến của vitrectomy, giữ lại phần dịch kính phía sau thể thủy tinh:
- Giảm nguy cơ bong võng mạc và đục thủy tinh thể.
- Trong một nghiên cứu 195 ca, tỷ lệ rách võng mạc chỉ 1.5%, so với 30% ở phương pháp truyền thống.
- Tỷ lệ phẫu thuật đục thủy tinh thể sau mổ giảm còn khoảng 16.9–18%.
Tiềm năng từ can thiệp dược lý và công nghệ nano
Mặc dù vitreolysis dược lý học đã được sử dụng để điều trị kéo dịch kính–hoàng điểm (vitreomacular traction), hiện chưa được áp dụng rộng rãi cho VDM. Tuy nhiên, một hướng nghiên cứu tiềm năng là:
- Sử dụng hạt nano lõi vàng phủ axit hyaluronic: liên kết với các cụm collagen bị đục trong dịch kính.
- Khi chiếu laser năng lượng thấp (thấp hơn 1.000 lần so với hiện tại), các hạt nano này sẽ tạo ra bọt khí phá vỡ đám đục một cách hiệu quả và an toàn.
- Các nghiên cứu trên mô hình in vitro và thỏ cho kết quả rất khả quan.
Vai trò của đánh giá lâm sàng và hướng nghiên cứu tương lai
Việc thiếu công cụ đánh giá chính xác cấu trúc dịch kính khiến nhiều bác sĩ bỏ qua hoặc đánh giá thấp đục dịch kính như một tình trạng lành tính. Tuy nhiên, VDM cần được nhìn nhận như một bệnh lý ảnh hưởng đến chất lượng sống, tương tự như các bệnh về võng mạc.
Trong tương lai, cần tiếp tục đầu tư vào:
- Công nghệ hình ảnh học hiện đại để đánh giá cấu trúc dịch kính.
- Các phương pháp điều trị ít xâm lấn, chi phí thấp và an toàn.
- Các liệu pháp dược lý mới, đặc biệt là các ứng dụng nano y sinh.
Kết luận
Đục dịch kính không chỉ là một rối loạn “khó chịu” mà là một bệnh lý mắt thực thụ, ảnh hưởng trực tiếp đến thị lực và đời sống tinh thần của người bệnh. Với những tiến bộ hiện nay trong chẩn đoán và điều trị, hy vọng sẽ có thêm nhiều giải pháp an toàn, hiệu quả hơn để nâng cao chất lượng sống cho hàng triệu bệnh nhân trên toàn thế giới.
Nguồn tài trợ nghiên cứu: Quỹ Nghiên cứu VMR
Người đánh giá chuyên môn: GS.TS. Alfredo A. Sadun, MD, PhD, FARVO
Link bài gốc: Retina Today - Managing Vitreous Floaters (2023)
Tin khác
Hội chứng buồng trứng đa nang: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa
Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) xuất hiện ở 5 đến 10% phụ nữ. Đó là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây vô sinh.
Viện phí không thể là rào cản cứu người
Viện phí là nỗi lo ngại của người nghèo nhưng với người làm nghề y, cứu người luôn là mệnh lệnh cao nhất.
Hiểu về thực phẩm chức năng qua bài viết của PGS.TS Nguyễn Lân Hiếu
Mỗi ngày đều có người hỏi về thực phẩm chức năng, PGS.TS Nguyễn Lân Hiếu luôn không bình luận. Trong khám bệnh, ông không ghi toa và bản thân cũng không dùng sản phẩm này.
Bệnh dại là gì?
Bệnh dại là bệnh viêm não tủy cấp tính do vi rút, lây truyền từ động vật sang người chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Bệnh thường lưu hành ở các nước thuộc khu vực châu Á và châu Phi. Tại Việt Nam, bệnh dại lưu hành ở nhiều địa phương, chủ yếu là ở các tỉnh miền núi với nguồn truyền bệnh chính là chó.
Kiến thức về bệnh gout: Chẩn đoán và cách điều trị
Gout là một bệnh chuyển hóa, đặc trưng là có những đợt viêm khớp cấp tái phát và lắng đọng natri urat trong các mô, gây ra do tăng acid uric trong máu.