Thông tin Y khoa: Hiện tượng thấy rồi (ảo giác) (Tên Tiếng Anh: Déjà vu)

Từ tiếng Pháp có nghĩa là "thấy rồi"

Một cảm giác đã trải qua điều đang xảy ra trong hiện tại. "Thấy rồi" là một hiện tượng phổ biến mà không bao giờ có thể giải thích một cách chính xác.

Một số người cho rằng đó là do một phản ứng xúc cảm không có ý thức do giống nhau giữa sự việc đang xảy ra hiện tại và những điều đã trải qua trong quá khứ. Một số khác cho rằng "đoản mạch thần kinh" (neurological short circuit) dẫn đến việc ghi vào trí óc những điều trước khi có được ý thức về điều đó. Sự xuất hiện tái diễn liên tục của "hiện tượng thấy rồi" đôi khi có thể là một triệu chứng của động kinh thùy thái dương.

Tài liệu và thông tin trong bài viết này được trích dẫn từ cuốn Từ điển Bách khoa Y học Anh Việt A-Z mà tác giả là một nhóm nhà khoa học do Giáo sư Ngô Gia Hy làm chủ biên.

Tin khác

Thông tin Y khoa: Mất nước (Tên Tiếng Anh: Dehydration)

Thông tin Y khoa: Mất nước (Tên Tiếng Anh: Dehydration)

Tình trạng lượng nước trong cơ thể giảm xuống mức thấp nguy hiểm.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Vết hở, bung (Tên Tiếng Anh: Dehiscence)

Thông tin Y khoa: Vết hở, bung (Tên Tiếng Anh: Dehiscence)

Vết mở tách đôi của vết thương đã lành lại một phần

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Nuốt (Tên Tiếng Anh: Deglutition)

Thông tin Y khoa: Nuốt (Tên Tiếng Anh: Deglutition)

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Các rối loạn thoái hóa (Tên Tiếng Anh: Degenerative disorders)

Thông tin Y khoa: Các rối loạn thoái hóa (Tên Tiếng Anh: Degenerative disorders)

Một thuật ngữ rộng cho nhiều tình trạng trong đó có sự tổn hại dần dần cấu trúc và chức năng của các phần trong cơ thể.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sự thoái hóa (Tên Tiếng Anh: Degeneration)

Thông tin Y khoa: Sự thoái hóa (Tên Tiếng Anh: Degeneration)

Những thay đổi vật lý và/hoặc hóa học ở các tế bào, mô hoặc cơ quan, làm giảm hiệu suất của chúng.

Từ điển Y khoa  -