Thông tin Y khoa: Đi ngoài, đại tiện (Tên Tiếng Anh: Defaecation)

Sự thải phân ra khỏi cơ thể thông qua hậu môn.

Tài liệu và thông tin trong bài viết này được trích dẫn từ cuốn Từ điển Bách khoa Y học Anh Việt A-Z mà tác giả là một nhóm nhà khoa học do Giáo sư Ngô Gia Hy làm chủ biên.

Tin khác

Thông tin Y khoa: Loét theo tư thế nằm (Tên Tiếng Anh: Decubitus ulcer)

Thông tin Y khoa: Loét theo tư thế nằm (Tên Tiếng Anh: Decubitus ulcer)

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Giải ép ống tủy sống (Tên Tiếng Anh: Decompression, spinal canal)

Thông tin Y khoa: Giải ép ống tủy sống (Tên Tiếng Anh: Decompression, spinal canal)

Thủ thuật phẫu thuật để làm giảm chèn ép ở tủy sống hoặc ở rễ dây thần kinh bắt đầu từ tủy sống.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Bệnh giảm áp (Tên Tiếng Anh: Decompression sickness)

Thông tin Y khoa: Bệnh giảm áp (Tên Tiếng Anh: Decompression sickness)

Một mối nguy đối với các thợ lặn (không chuyên và chuyên nghiệp) và đối với những người hít thở khí nén. Nó cũng được gọi là "bệnh thợ lặn".

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Mất não (Tên Tiếng Anh: Decerebrate)

Thông tin Y khoa: Mất não (Tên Tiếng Anh: Decerebrate)

Trạng thái không hoạt động của não bộ (các bán cầu não và cấu trúc liên quan), là phần điều khiển chủ yếu của não.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sâu răng (Tên Tiếng Anh: Decay, dental)

Thông tin Y khoa: Sâu răng (Tên Tiếng Anh: Decay, dental)

Từ điển Y khoa  -