Ykhoangaynay.com |  03/10/2024

Những biến chứng nguy hiểm từ áp xe phổi

Áp xe phổi là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng ở phổi, gây ra sự hình thành các ổ mủ trong mô phổi. Các loại kháng sinh mới, những tiến bộ trong gây mê, hồi sức phẫu thuật động đã làm tỷ lệ áp xe phổi giảm đáng kể so với trước đây.

Áp xe phổi là gì?

Áp xe phổi là một tình trạng viêm nhiễm cấp tính tại nhu mô phổi, dẫn đến hoại tử và phá hủy màng phế nang cùng mao quản. Khi đó, trong phổi sẽ hình thành các hang chứa đầy mủ, bao gồm bạch cầu thoái hóa và các chất hoại tử. Áp xe phổi có thể xuất hiện với một hoặc nhiều ổ, và khi nhiều ổ áp xe hình thành, nó có thể gây ra viêm phổi hoặc thậm chí là hoại tử phổi.

Áp xe phổi được chia làm hai loại chính:

Áp xe phổi nguyên phát: Xảy ra do nhiễm khuẩn thông qua đường phế quản.

Áp xe phổi thứ phát: Gây ra bởi các ổ nhiễm khuẩn từ bên ngoài phổi như nhiễm khuẩn máu, áp xe gan, hoặc áp xe dưới cơ hoành phát triển lên phổi.

Áp xe phổi là bệnh lý nhiễm trùng tại phổi. 

Các tác nhân gây áp xe phổi

Những nguyên nhân gây ra áp xe phổi bao gồm:

Vi khuẩn kị khí: Chiếm hơn 60% các trường hợp áp xe phổi, đây là nguyên nhân phổ biến nhất.

Tụ cầu vàng: Chủ yếu gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh còn bú mẹ, với các triệu chứng như sốt cao, nôn, chướng bụng và suy giảm cân nặng. Bệnh thường kèm theo các biểu hiện ở cả phổi và màng phổi, có thể gây suy hô hấp và nhiễm trùng nghiêm trọng.

Klebsiella Pneumoniae: Loại vi khuẩn này phát triển rất nhanh trong phổi, gây ra bệnh cảnh nặng nề với nguy cơ tử vong cao.

Ký sinh trùng: Điển hình là amip, thường gây tổn thương tại đáy phổi phải, gần cơ hoành, với triệu chứng đờm có màu nâu sẫm hoặc lẫn máu tươi.

Áp xe phổi có thể gặp ở mọi độ tuổi, nhưng người trung niên có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Đặc biệt, nam giới có tỷ lệ mắc bệnh cao gấp 2.5 lần so với nữ giới. Mặc dù tỷ lệ áp xe phổi đã giảm nhờ sự phát triển của các loại kháng sinh mới và phác đồ điều trị hiệu quả, nhưng bệnh vẫn là một vấn đề đáng lo ngại trong cả nội khoa và ngoại khoa. Áp xe phổi hiện đứng thứ tư trong các bệnh lý về phổi có tỷ lệ nhập viện điều trị.

> Thông tin khái quát, tin cậy về áp xe phổi

Cơ chế bệnh sinh áp xe phổi

Áp xe phổi thường xảy ra khi cơ chế bảo vệ tự nhiên của phổi bị suy giảm. Ở trạng thái bình thường, đường thở dưới không chứa vi khuẩn do phổi có cơ chế tự loại trừ vi khuẩn xâm nhập. Tuy nhiên, khi các cơ chế bảo vệ này bị mất đi hoặc suy yếu, vi khuẩn dễ dàng phát triển, dẫn đến hình thành áp xe phổi. Những yếu tố làm suy yếu hệ thống bảo vệ phổi bao gồm việc sử dụng rượu, thuốc lá, một số loại thuốc, số lượng và độc tính của vi khuẩn, tình trạng suy giảm miễn dịch, suy dinh dưỡng, và các bệnh lý nghề nghiệp.

Hầu hết các trường hợp áp xe phổi là nguyên phát, với vi khuẩn xâm nhập qua các con đường như:

Đường khí - phế quản: Các phẫu thuật liên quan đến đường hô hấp như cắt amidan, nhổ răng, có thể làm máu hoặc chất nhiễm khuẩn bị hít vào phế quản, mang theo vi khuẩn gây bệnh. Chất nhiễm khuẩn từ xoang mũi bị viêm mủ cũng có thể bị hít vào phổi khi ngủ, hoặc khi phản xạ ho bị ức chế, chất nôn dễ dàng đi vào phế quản. Trong trường hợp phẫu thuật cấp cứu dạ dày khi dạ dày còn thức ăn, có nguy cơ thức ăn trào ngược, gây tai biến và phát triển thành áp xe phổi.

Đường máu: Nhiễm khuẩn từ viêm tĩnh mạch, viêm nội tâm mạc có thể gây thuyên tắc, nhồi máu và dẫn đến áp xe hóa. Điều này thường gặp ở trẻ em với vi khuẩn tụ cầu vàng.

Đường kế cận: Áp xe phổi có thể hình thành do sự lây lan của nhiễm trùng từ các cơ quan lân cận như áp xe dưới cơ hoành, áp xe gan, viêm màng phổi mủ, áp xe mật quản, hoặc áp xe thực quản.

Áp xe phổi có nguy hiểm không?

Áp xe phổi là bệnh lý nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Bệnh thường trải qua ba giai đoạn chính:

1. Giai đoạn ổ mủ kín

Trong giai đoạn này, bệnh nhân có biểu hiện sốt cao từ 39-40°C, đau ngực, khó thở và ho ra chất nhầy có mủ. Nếu được điều trị kháng sinh kịp thời, triệu chứng sẽ giảm dần. Tuy nhiên, nếu điều trị không đầy đủ hoặc không phù hợp, bệnh có thể tiến triển nặng hơn, dẫn đến giai đoạn ộc mủ.

2. Giai đoạn ộc mủ

Giai đoạn này thường xuất hiện từ ngày thứ 5 đến ngày thứ 15 của bệnh, nhưng cũng có thể kéo dài vài tuần. Bệnh nhân có thể ho ra máu trước khi ộc mủ do ổ mủ bị vỡ, và sau một vài lần ho mạnh, bệnh nhân sẽ khạc ra một lượng lớn mủ, đôi khi lên đến vài trăm ml. Giai đoạn này rất nguy hiểm vì mủ có thể tràn vào đường thở, gây ngạt thở. Sau khi ộc mủ, bệnh nhân có xu hướng cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng cần theo dõi kỹ vì mủ có thể vẫn còn trong đờm.

3. Giai đoạn ổ mủ thông với phế quản

Bệnh nhân vẫn ho liên tục và khạc ra mủ, nhưng với số lượng ít hơn. Thể trạng của người bệnh suy kiệt, gầy yếu, xanh xao, bạch cầu tăng cao.

Các biến chứng nguy hiểm của áp xe phổi

Nếu không được điều trị bằng kháng sinh hoặc điều trị không hiệu quả, áp xe phổi có thể gây ra nhiều biến chứng đe dọa tính mạng như:

Nhiễm khuẩn máu, dẫn đến suy thận, suy tim và tử vong trong vài tuần.

Áp xe phổi mạn tính, với triệu chứng khạc ra mủ theo chu kỳ, hình thành các tổ chức xơ quanh ổ áp xe, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn.

Ho ra máu nghiêm trọng, nhất là khi áp xe ở gần rốn phổi, có thể dẫn đến tử vong.

Hoại tử phổitràn mủ màng phổi, gây ảnh hưởng đến chức năng phổi và các cơ quan xung quanh.

• Các biến chứng khác bao gồm giãn phế quản, xơ phổi, áp xe não, và lao phổi, đều có thể đe dọa tính mạng bệnh nhân.

Làm gì để phòng ngừa áp xe phổi?

Áp xe phổi có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng tuổi trung niên có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn, tỷ lệ mắc bệnh nam giới gấp 2.5 lần so với nữ giới. 

Áp xe phổi là căn bệnh nguy hiểm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Để phòng ngừa bệnh áp xe phổi, cần chú ý các biện pháp sau:

1. Vệ sinh răng miệng và đường hô hấp: Đảm bảo vệ sinh tốt răng miệng, mũi, họng để giảm nguy cơ viêm nhiễm từ vùng trên lan xuống phổi. Đặc biệt, những người có nguy cơ cao như bệnh nhân bị động kinh, liệt nửa người, nhược cơ cần được chăm sóc kỹ lưỡng để tránh sặc vào phế quản.

2. Phòng tránh dị vật rơi vào đường thở: Luôn cẩn thận khi ăn uống, đặc biệt là với người già và trẻ nhỏ để ngăn chặn dị vật lọt vào đường thở, từ đó giảm nguy cơ phát triển áp xe phổi.

3. Tăng cường thể lực: Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức khỏe và nâng cao hệ miễn dịch. Bổ sung các thực phẩm dinh dưỡng giàu vitamin trong chế độ ăn uống cũng giúp tăng sức đề kháng cho cơ thể.

4. Đi khám kịp thời khi có triệu chứng viêm đường hô hấp: Khi có các triệu chứng như ho, đau ngực, sốt cao, cần đến ngay các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị sớm, tránh để bệnh tiến triển thành áp xe phổi.

Việc thực hiện các biện pháp trên sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh áp xe phổi và duy trì một sức khỏe tốt cho hệ hô hấp.

Tin khác

Áp xe phổi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Áp xe phổi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Áp xe phổi là một tình trạng nhiễm trùng nặng tại phổi, dẫn đến sự hoại tử nhu mô phổi do viêm nhiễm. Quá trình này có thể phát sinh từ các bệnh lý như viêm phổi hoặc viêm màng phổi, gây tích tụ dịch mủ và hình thành ổ áp xe chứa mủ, tế bào bạch cầu chết, và các vi sinh vật.

Sự kiện Y Khoa  - 
Phương pháp điều trị áp xe vú

Phương pháp điều trị áp xe vú

Áp xe vú là tình trạng hình thành ổ mủ bên trong bầu vú, xung quanh được bao bọc bởi mô viêm, và thường phát triển từ các ổ viêm tại vùng vú. Tình trạng này chủ yếu xảy ra ở phụ nữ đang trong giai đoạn cho con bú, trong khi đối với những phụ nữ khác thì khá hiếm gặp.

Nghiên cứu  - 
Nhận biết các dấu hiệu áp xe vú sau sinh

Nhận biết các dấu hiệu áp xe vú sau sinh

Áp xe vú là biến chứng nghiêm trọng của viêm tuyến vú không được điều trị kịp thời, đặc biệt phổ biến ở phụ nữ trong giai đoạn cho con bú.

Sự kiện Y Khoa  - 
Bệnh áp xe vú nguy hiểm như thế nào?

Bệnh áp xe vú nguy hiểm như thế nào?

Áp xe vú là một dạng nhiễm trùng ở mô vú, do vi khuẩn xâm nhập và gây viêm nhiễm, đặc biệt phổ biến ở phụ nữ sau sinh và trong giai đoạn cho con bú.

Nghiên cứu  - 
Kiến thức về áp xe vú: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và cách điều trị

Kiến thức về áp xe vú: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và cách điều trị

Khoảng 10% – 33% các bà mẹ cho con bú gặp phải tình trạng nhiễm trùng vú, có thể dẫn đến áp xe vú. Vậy áp xe vú là tình trạng như thế nào? Nguyên nhân gây bệnh do đâu và các triệu chứng nhận biết ra sao? Bác sĩ sẽ chẩn đoán và áp dụng phương pháp điều trị nào để khắc phục?

Nghiên cứu  -