YKhoangaynay.com |  26/07/2024

Các phương pháp điều trị ung thư buồng trứng

Phác đồ điều trị ung thư buồng trứng được thiết kế dựa trên nhiều yếu tố như loại mô bệnh học, giai đoạn bệnh, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Các phương pháp điều trị chủ yếu bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, điều trị đích và điều trị miễn dịch. Sự kết hợp các phương pháp này giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Ung thư buồng trứng là một trong những loại ung thư phụ khoa phổ biến và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở nữ giới. Theo số liệu từ GLOBOCAN 2020, mỗi năm có khoảng 207.000 ca tử vong do ung thư buồng trứng trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, hàng năm ghi nhận khoảng 1.400 trường hợp mới mắc và 900 ca tử vong liên quan đến căn bệnh này.

Ung thư buồng trứng khó phòng ngừa và phát hiện sớm do buồng trứng nằm sâu trong tiểu khung, với các triệu chứng thường âm thầm và không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với các bệnh phụ khoa khác. Khi triệu chứng trở nên rõ ràng, bệnh thường đã ở giai đoạn muộn. Tuy nhiên, nếu được phát hiện và điều trị từ giai đoạn đầu, tỷ lệ sống trên 5 năm có thể lên đến 95%.

> Thông tin khái quát, tin cậy về ung thư buồng trứng

Ung thư buồng trứng có chữa được không?

Nếu phát hiện và điều trị ngay từ giai đoạn sớm, tỷ lệ điều trị khỏi ung thư buồng trứng có thể lên đến 95%.Nếu phát hiện và điều trị ngay từ giai đoạn sớm, tỷ lệ điều trị khỏi ung thư buồng trứng có thể lên đến 95%.

Theo thống kê, tỷ lệ mắc ung thư buồng trứng gia tăng theo tuổi tác. Phần lớn các ca ung thư biểu mô buồng trứng được phát hiện ở phụ nữ hậu mãn kinh, trong khi ung thư tế bào mầm buồng trứng thường gặp ở phụ nữ trẻ từ 15-20 tuổi.

Ung thư buồng trứng có nhiều loại khác nhau do sự khác biệt về mô bệnh học, đặc điểm lâm sàng và tiên lượng bệnh. Ung thư biểu mô buồng trứng có tiên lượng xấu hơn, trong khi ung thư tế bào mầm ít gặp hơn nhưng tiên lượng tốt hơn và tỷ lệ chữa khỏi cao vì nhạy cảm với hóa trị. Hiện nay, việc sàng lọc phát hiện ung thư buồng trứng còn hạn chế, thường sử dụng các phương pháp như thăm khám lâm sàng, định lượng CA 125, HE4 và siêu âm đầu dò âm đạo.

Nguyên nhân gây ung thư buồng trứng chưa rõ ràng, nhưng nhiều nghiên cứu chỉ ra mối liên quan đến yếu tố môi trường, chế độ ăn, sinh sản, nội tiết, virus và di truyền. Khoảng 7% các ca ung thư buồng trứng có yếu tố gia đình, và phụ nữ có mẹ hoặc chị em gái mắc bệnh này có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 20 lần so với cộng đồng.

Theo ThS.BS Bùi Thị Nga, Bác sĩ khoa Ung bướu, BVĐK Tâm Anh Hà Nội, ung thư buồng trứng càng được phát hiện sớm, tiên lượng điều trị càng tốt. Nếu được chẩn đoán và điều trị ở giai đoạn đầu, tỷ lệ chữa khỏi ung thư buồng trứng có thể lên đến 95%.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị ung thư buồng trứng bao gồm:

Giai đoạn phát hiện bệnh: Việc chẩn đoán ung thư buồng trứng ở giai đoạn sớm khi khối u còn khu trú trong buồng trứng hoặc ống dẫn trứng, hay đã di căn đến các vị trí xa.

Thể trạng người bệnh: Sức khỏe tổng quát của bệnh nhân ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị.

Tuổi tác: Nhiều nghiên cứu cho thấy phụ nữ dưới 65 tuổi có tỷ lệ điều trị thành công cao hơn.

Tinh thần bệnh nhân: Tinh thần và ý chí của bệnh nhân đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng điều trị.

Ai có nguy cơ cao mắc ung thư buồng trứng?

Các phương pháp điều trị ung thư buồng trứng

ThS.BS Bùi Thị Nga cho biết, nguyên tắc xây dựng phác đồ điều trị ung thư buồng trứng dựa vào thể mô bệnh học, giai đoạn bệnh, tuổi tác và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị đa mô thức bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, điều trị đích và điều trị miễn dịch.

1. Điều trị phẫu thuật:

Phẫu thuật thường được áp dụng với ung thư buồng trứng

• Phẫu thuật là phương pháp quan trọng trong điều trị ung thư biểu mô buồng trứng.

• Phẫu thuật sinh thiết tức thì giúp chẩn đoán xác định ung thư buồng trứng.

• Đánh giá chính xác giai đoạn bệnh.

• Phẫu thuật triệt căn bao gồm cắt tử cung toàn bộ, phần phụ hai bên, và mạc nối lớn. Nếu bệnh đã di căn, phẫu thuật sẽ cố gắng loại bỏ tối đa các tổn thương, sao cho tổn thương còn lại có kích thước dưới 1cm là tốt nhất. Trong quá trình phẫu thuật, cần kiểm tra vòm hoành, toàn bộ bề mặt phúc mạc, bề mặt các cơ quan, hạch chậu, hạch chủ bụng và sinh thiết các tổn thương nghi ngờ. Dịch rửa ổ bụng cần được lấy để xét nghiệm tìm tế bào ác tính nhằm xác định giai đoạn ung thư và quyết định có cần thực hiện các phương pháp điều trị bổ trợ sau phẫu thuật hay không.

Khả năng có con sau phẫu thuật ung thư buồng trứng:

• Đối với bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn IA, IB với mô bệnh học biệt hóa tốt hoặc trung bình, phẫu thuật triệt để thường là đủ.

• Đối với bệnh nhân trẻ có nhu cầu sinh con và bệnh ở giai đoạn khu trú (IA, IB) với độ mô học thấp (độ I), có thể xem xét điều trị bảo tồn với phẫu thuật giới hạn chỉ cắt phần phụ bên tổn thương.

• Nếu phụ nữ đã qua thời kỳ mãn kinh hoặc ung thư ở giai đoạn muộn hơn, việc phẫu thuật loại bỏ cả tử cung, buồng trứng và ống dẫn trứng là cần thiết.

• Đối với ung thư giai đoạn II, III, IV, sau khi phẫu thuật loại bỏ ung thư, bệnh nhân sẽ được chỉ định hóa trị bổ trợ.

2. Điều trị hóa chất

Điều trị hóa chất đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả và tiên lượng của bệnh nhân ung thư buồng trứng. Phương pháp này sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư thông qua tiêm truyền tĩnh mạch hoặc uống. Tùy theo tình trạng cụ thể của bệnh, bác sĩ có thể chỉ định hóa trị trước phẫu thuật hoặc kết hợp hóa trị trước và sau phẫu thuật. Các loại hóa chất mới hiệu quả trong điều trị ung thư buồng trứng bao gồm taxane (Paclitaxel, Docetaxel), Gemcitabine, Lipo-Doxorubicin, và Topotecan. Tuy nhiên, các thuốc này có thể gây độc cho tủy xương, do đó cần kết hợp sử dụng thuốc hỗ trợ và dự phòng hạ bạch cầu khi phối hợp trên hai loại thuốc.

Hóa trị thường được thực hiện theo chu kỳ 21 ngày/lần, thường kéo dài từ 6-8 chu kỳ. Sau mỗi chu kỳ, bệnh nhân cần thực hiện các xét nghiệm để đánh giá hiệu quả điều trị và phản ứng với thuốc.

3. Điều trị xạ trị

Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư và ngăn ngừa chúng phát triển. Tuy nhiên, đối với ung thư buồng trứng, xạ trị ít được chỉ định do có thể ảnh hưởng đến các tế bào lành mạnh và hiệu quả điều trị không cao bằng các phương pháp khác. Xạ trị hậu phẫu thường áp dụng cho bệnh nhân giai đoạn I, hoặc cho những người không đáp ứng với hóa trị và điều trị giảm nhẹ trong ung thư giai đoạn muộn.

Phương pháp xạ trị giảm nhẹ toàn ổ bụng có thể được áp dụng trong trường hợp ung thư buồng trứng tái phát hoặc lan tràn ổ bụng, sử dụng máy Cobalt-60, máy xạ trị gia tốc, hoặc máy xạ trị proton. Xạ trị toàn não cũng có thể được áp dụng cho các trường hợp ung thư buồng trứng di căn não.

4. Điều trị nội tiết

Điều trị nội tiết trong ung thư buồng trứng giúp ngăn chặn estrogen kích thích sự phát triển của tế bào ung thư, từ đó kiểm soát và hạn chế khối u lan rộng. Phương pháp này thường được chỉ định cho bệnh nhân tái phát không có triệu chứng hoặc cần dừng hóa trị.

5. Điều trị miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch kích thích hệ thống miễn dịch phát hiện và tấn công các tế bào ung thư. Đây là phương pháp mới đầy hứa hẹn trong điều trị ung thư nói chung và ung thư buồng trứng nói riêng. Các thử nghiệm lâm sàng với Pembrolizumab và Atezolizumab đang cho thấy những kết quả khả quan ban đầu.

6. Điều trị đích

Điều trị đích, hay điều trị nhắm mục tiêu, sử dụng các thuốc tác động lên con đường tín hiệu tế bào để tiêu diệt tế bào ung thư buồng trứng. Kháng thể đơn dòng và các chất ức chế phân tử nhỏ đã mang lại những tiến bộ lớn trong điều trị ung thư buồng trứng.

Kháng thể đơn dòng Bevacizumab

Bevacizumab, một kháng thể đơn dòng, ức chế yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF). Khi kết hợp với hóa chất trong phác đồ PC (Paclitaxel-Carboplatin), Bevacizumab đã chứng minh cải thiện rõ rệt trong điều trị ung thư buồng trứng giai đoạn III và IV, cũng như những trường hợp có tiên lượng xấu.

Thuốc ức chế PARP Olaparib

Olaparib là thuốc ức chế quá trình sửa chữa DNA, gây chết tế bào ung thư. Thuốc này được chỉ định duy trì điều trị ung thư biểu mô buồng trứng độ mô học cao, ung thư ống dẫn trứng, và ung thư phúc mạc nguyên phát ở giai đoạn tiến xa với đột biến gen BRCA1/2 đang đáp ứng tốt sau hóa trị liệu bước 1 có chứa platinum. Ngoài ra, Olaparib cũng được sử dụng cho các trường hợp tái phát nhạy với platinum.

Các thuốc ức chế PARP thế hệ sau như Rucaparib và Niraparib đã được FDA chấp thuận cho điều trị ung thư buồng trứng tiến triển, mang lại thêm lựa chọn cho bệnh nhân.

7. Chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư buồng trứng

Chăm sóc giảm nhẹ giúp giảm các triệu chứng ung thư và tác dụng phụ của phương pháp điều trị. Điều này có vai trò quan trọng, thường diễn ra đồng thời với quá trình điều trị chính.

Bắt đầu chăm sóc giảm nhẹ ngay khi cần thiết và duy trì suốt quá trình điều trị giúp bệnh nhân giảm triệu chứng nặng, cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng sự hài lòng với quá trình điều trị. Chăm sóc giảm nhẹ được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng và các chuyên gia được đào tạo đặc biệt, nhằm hỗ trợ tối ưu cho bệnh nhân ung thư buồng trứng.

Tác dụng phụ của điều trị ung thư buồng trứng

Các tác dụng phụ có thể xuất hiện trong hoặc sau quá trình điều trị ung thư buồng trứng, kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Tuy nhiên, tình trạng này có thể được cải thiện thông qua các phương pháp chăm sóc giảm nhẹ hoặc chăm sóc hỗ trợ.

Mỗi bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng phụ khác nhau. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

• Mệt mỏi và suy nhược cơ thể

• Chán ăn và ăn không ngon

• Buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy

• Bệnh lý liên quan đến thận do hóa trị kéo dài

• Viêm bàng quang do xạ trị hoặc hóa trị

Chăm sóc giảm nhẹ giúp làm dịu các triệu chứng này và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư buồng trứng.

(Bài viết tham khảo, biên soạn lại từ tài liệu "Các phương pháp điều trị ung thư buồng trứng", link gốc: https://tamanhhospital.vn/dieu-tri-ung-thu-buong-trung/)

Tin khác

Phẫu thuật điều trị áp xe phổi: Giải pháp hiệu quả cho bệnh nhân

Phẫu thuật điều trị áp xe phổi: Giải pháp hiệu quả cho bệnh nhân

Áp xe phổi là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, trong đó nhu mô phổi bị hoại tử và tạo thành các ổ mủ sau giai đoạn viêm cấp. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở người trung niên và những người có sức đề kháng yếu, hệ miễn dịch suy giảm.

Nghiên cứu  - 
Phương pháp điều trị áp xe vú

Phương pháp điều trị áp xe vú

Áp xe vú là tình trạng hình thành ổ mủ bên trong bầu vú, xung quanh được bao bọc bởi mô viêm, và thường phát triển từ các ổ viêm tại vùng vú. Tình trạng này chủ yếu xảy ra ở phụ nữ đang trong giai đoạn cho con bú, trong khi đối với những phụ nữ khác thì khá hiếm gặp.

Nghiên cứu  - 
Bệnh áp xe vú nguy hiểm như thế nào?

Bệnh áp xe vú nguy hiểm như thế nào?

Áp xe vú là một dạng nhiễm trùng ở mô vú, do vi khuẩn xâm nhập và gây viêm nhiễm, đặc biệt phổ biến ở phụ nữ sau sinh và trong giai đoạn cho con bú.

Nghiên cứu  - 
Kiến thức về áp xe vú: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và cách điều trị

Kiến thức về áp xe vú: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và cách điều trị

Khoảng 10% – 33% các bà mẹ cho con bú gặp phải tình trạng nhiễm trùng vú, có thể dẫn đến áp xe vú. Vậy áp xe vú là tình trạng như thế nào? Nguyên nhân gây bệnh do đâu và các triệu chứng nhận biết ra sao? Bác sĩ sẽ chẩn đoán và áp dụng phương pháp điều trị nào để khắc phục?

Nghiên cứu  - 
Phương pháp điều trị viêm cơ tim hiệu quả và hướng dẫn chăm sóc phục hồi

Phương pháp điều trị viêm cơ tim hiệu quả và hướng dẫn chăm sóc phục hồi

Dựa vào tình trạng và mức độ bệnh lý của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị viêm cơ tim phù hợp nhất. Việc nắm rõ các phương pháp điều trị và cách chăm sóc bệnh nhân viêm cơ tim là yếu tố quan trọng giúp quá trình hồi phục diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

Nghiên cứu  - 
Bệnh viêm cơ tim nguy hiểm như thế nào?

Bệnh viêm cơ tim nguy hiểm như thế nào?

Tỷ lệ tử vong do viêm cơ tim cấp rất cao nếu bệnh không được phát hiện và điều trị kịp thời. Đặc biệt, viêm cơ tim thường xảy ra ở người trẻ tuổi, do đó, cần chú ý khi xuất hiện triệu chứng đau ngực và khó thở, nhất là trong giai đoạn nhiễm virus cấp tính.

Nghiên cứu  -