Viêm màng não mủ sơ sinh có nguy hiểm không?
Viêm màng não mủ là một căn bệnh nghiêm trọng, có khả năng gây tỷ lệ tử vong và để lại nhiều di chứng, đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ sơ sinh.
Để giảm thiểu rủi ro, việc khám sức khỏe định kỳ là rất quan trọng, giúp phát hiện sớm các di chứng thần kinh do viêm màng não mủ và hỗ trợ điều trị kịp thời, ngăn ngừa biến chứng lâu dài.
Bệnh viêm màng não mủ là gì?
Viêm màng não mủ là tình trạng nhiễm khuẩn nguy hiểm ở màng não, thường do các vi khuẩn sinh mủ gây ra. Các tác nhân này xâm nhập vào màng não, tạo ra tình trạng viêm và mủ, dẫn đến nguy cơ tử vong và để lại nhiều di chứng. Căn bệnh này đặc biệt phổ biến ở trẻ nhỏ, nhất là trẻ dưới 5 tuổi.
Ba loại vi khuẩn chính gây viêm màng não mủ là Phế cầu (Streptococcus pneumonia), H. influenzae (Haemophilus influenzae), và não mô cầu (Neisseria meningitidis). Đối với trẻ sơ sinh, các vi khuẩn thường gặp hơn bao gồm B. streptococcus, Escherichia coli, và Listeria monocytogenes. Bên cạnh đó, một số loại vi khuẩn và nấm khác cũng có thể gây viêm màng não mủ, đặc biệt ở những trẻ suy giảm miễn dịch hoặc nhiễm khuẩn huyết.
> Viêm màng não mủ sơ sinh: Các xét nghiệm chẩn đoán
Triệu chứng viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh
Ở trẻ sơ sinh, viêm màng não mủ thường đi kèm các triệu chứng như sốt, quấy khóc hoặc mệt mỏi, và có thể xuất hiện tình trạng li bì. Bệnh xuất hiện phổ biến hơn ở trẻ sinh non, trẻ bị nhiễm khuẩn ối, hoặc gặp biến chứng sau sinh. Một số triệu chứng điển hình gồm:
• Hội chứng nhiễm khuẩn: Trẻ có thể không sốt hoặc hạ thân nhiệt, quấy khóc, lờ đờ, kém ăn, da xanh tái.
• Hội chứng màng não: Các biểu hiện có thể mờ nhạt, như bỏ bú, nôn trớ, khó thở, hoặc ngừng thở tạm thời, thóp phồng, bụng trướng, tiêu chảy, giảm trương lực cơ, mất các phản xạ sinh lý, và có thể co giật.
Nhận diện và điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng để ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng của viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh.
Các xét nghiệm chẩn đoán viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh
• Xét nghiệm dịch não tủy: Đây là xét nghiệm quyết định trong chẩn đoán viêm màng não mủ. Khi nghi ngờ, trẻ cần được chọc dịch não tủy sớm để kiểm tra. Dịch não tủy thường đục, có màu giống nước dừa non, nước vo gạo, hoặc thậm chí giống mủ. Phân tích dịch não tủy qua soi hoặc cấy giúp xác định loại vi khuẩn gây bệnh. Xét nghiệm sinh hóa dịch não tủy cho thấy protein tăng cao (trên 1g/l), glucose thấp hơn 2,2 mmol/l, và tế bào tăng mạnh (vài trăm đến hàng nghìn/mm³) với bạch cầu đa nhân trung tính chiếm ưu thế.
• Công thức máu: Ở trẻ bị viêm màng não mủ, công thức máu thường cho thấy bạch cầu tăng cao, bạch cầu đa nhân trung tính chiếm phần lớn và có thể thiếu máu.
• Cấy máu và dịch khác: Việc cấy máu và các dịch như dịch tỵ hầu hoặc dịch từ ổ hoại tử giúp xác định chính xác vi khuẩn gây bệnh.
• Chẩn đoán hình ảnh: Chụp CT hoặc siêu âm qua thóp để đánh giá các biến chứng trong não, phát hiện sớm áp xe, ổ mủ, và các tổn thương khác.
• Xét nghiệm phân biệt: Một số trường hợp viêm màng não mủ không điển hình có thể cần đến các phương pháp như PCR hoặc ELISA để xác định.
• Các xét nghiệm hỗ trợ: Kiểm tra điện giải đồ, khí máu,… giúp hỗ trợ điều trị và theo dõi tình trạng bệnh toàn diện.
Biến chứng và di chứng của viêm màng não mủ
1. Biến chứng
• Tổn thương dây thần kinh sọ não, chủ yếu là dây II, III, IV, VI, VII, VIII.
• Biến chứng nghiêm trọng như áp xe não, viêm tắc tĩnh mạch, viêm quanh mạch máu não và tắc nghẽn dịch não tuỷ, gây hội chứng não nước.
• Biến chứng ngoài hệ thần kinh tùy theo loại vi khuẩn gây bệnh, bao gồm: sốc nhiễm độc, viêm khớp, viêm thận, viêm phổi, xuất huyết nội tạng,…
2. Di chứng
Nếu chẩn đoán và điều trị muộn, trẻ mắc viêm màng não mủ có thể gặp các di chứng nặng nề như:
• Lác mắt, điếc, câm, mù, hội chứng não nước.
• Tổn thương thần kinh dẫn đến liệt hoặc liệt chi, giảm trí nhớ, rối loạn tâm thần, động kinh.
3. Tỷ lệ tử vong
Tỷ lệ tử vong do viêm màng não mủ trung bình khoảng 7-10% đối với não mô cầu, 30% với phế cầu và 10-14% với H. influenzae. Nguyên nhân tử vong sớm thường do suy hô hấp, phù não nặng, sốc; trong khi đó, tử vong muộn chủ yếu do biến chứng nhiễm khuẩn ở não hoặc các cơ quan khác như phổi, thận, gây suy kiệt.
> Viêm màng não mủ: Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị
Điều trị viêm màng não mủ sơ sinh
1. Dùng kháng sinh
• Khi chưa xác định được chính xác nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ thường điều trị viêm màng não mủ bằng cách kết hợp hai loại kháng sinh: Ampicillin (liều 100 mg/kg/ngày) và Gentamicin (liều 5 mg/kg/ngày).
• Sau 48 giờ, tiến hành chọc dịch não tủy lần hai để kiểm tra. Nếu dịch não tủy và các triệu chứng có cải thiện, có thể tiếp tục sử dụng kháng sinh ban đầu. Trường hợp dịch não tủy xấu đi và các triệu chứng không cải thiện, có thể thay đổi kháng sinh sang Rocephin (liều 80 mg/kg/ngày) kết hợp với Amikacin (liều 15 mg/kg/ngày) hoặc Acepim với Amikacin cùng liều.
• Khi đã có kết quả kháng sinh đồ, điều trị dựa trên kháng sinh đồ này, thường trong 21 ngày, và số lần chọc dịch não tủy được giới hạn tối thiểu.
2. Điều trị hỗ trợ
• Hỗ trợ các chức năng hô hấp và tuần hoàn cho trẻ, cung cấp đầy đủ dinh dưỡng.
• Các biện pháp hỗ trợ khác bao gồm chống co giật, chống phù não bằng cách cho trẻ nằm đầu cao 30 độ và hạn chế dịch đưa vào cơ thể, khoảng ½ đến ⅔ nhu cầu.
• Điều chỉnh toan kiềm và điện giải giúp đảm bảo cân bằng trong cơ thể.
3. Theo dõi và khám lại định kỳ
• Theo dõi vòng đầu và vòng ngực của trẻ hàng ngày để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
• Sau khi điều trị, trẻ cần được khám lại định kỳ ba tháng một lần nhằm phát hiện các di chứng về thần kinh để có hướng điều trị kịp thời.
Viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh là căn bệnh dễ gây ra di chứng nặng nề liên quan đến hệ thần kinh. Vì vậy, sau khi điều trị, việc tái khám định kỳ là vô cùng quan trọng để theo dõi và điều trị nếu không may xuất hiện di chứng.
Tin khác
Viêm màng não mủ sơ sinh: Các xét nghiệm chẩn đoán
Việc chậm trễ đưa ra chẩn đoán viêm màng não mủ sơ sinh sẽ ảnh hưởng đến tính mạng trẻ. Vì vậy, ngoài việc dựa vào những triệu chứng lâm sàng, các xét nghiệm chẩn đoán cũng góp phần không ít vào định hướng điều trị và tiên lượng bệnh trong viêm màng não ở trẻ sơ sinh.
Viêm màng não mủ: Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị
Viêm màng não mủ (VMNM) là tình trạng nhiễm khuẩn màng não do các tác nhân gây bệnh có khả năng sinh mủ (chủ yếu là một số loại vi khuẩn) xâm nhập vào màng não gây nên. Là một trong những bệnh cấp cứu nguy hiểm, thường gặp ở trẻ em, nhiều nhất là ở lứa tuổi dưới 3 tuổi, tỷ lệ tử vong và di chứng khá cao.
Phương pháp điều trị hiệu quả khi trẻ bị tiêu chảy cấp
Tiêu chảy cấp tính là tình trạng trẻ bị tiêu chảy kéo dài từ vài ngày đến khoảng một tuần. Nguyên tắc cơ bản trong điều trị tiêu chảy ở trẻ là bổ sung đủ nước, điện giải và dưỡng chất. Nếu tình trạng trở nên nghiêm trọng, cần đưa trẻ đến bệnh viện để được điều trị kịp thời.
Tiêu chảy cấp ở trẻ em: Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị
Tiêu chảy: Là tình trạng đi ngoài phân lỏng hoặc toé nƣớc ≥ 3 lần trong 24 giờ. Tiêu chảy cấp: Là tiêu chảy khởi đầu cấp tính và kéo dài không quá 14 ngày.
Bệnh động kinh ở trẻ em: Giải pháp điều trị hiệu quả?
Động kinh là một rối loạn chức năng của hệ thần kinh trung ương, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trong những năm đầu đời, như trước 1 tuổi hoặc 3 tuổi.