ykhoangaynay.com |  27/09/2024

Sốt xuất huyết: Nhận biết triệu chứng sớm để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra, chủ yếu lây truyền qua muỗi Aedes aegypti. Bệnh có diễn biến phức tạp và có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Để giảm nguy cơ tử vong, việc nhận biết triệu chứng và có biện pháp can thiệp sớm là rất quan trọng.

1. Sốt xuất huyết và các mức độ nguy hiểm

Sốt xuất huyết là căn bệnh phổ biến ở nhiều nước nhiệt đới, đặc biệt là Việt Nam. Bệnh được lây truyền từ người bệnh sang người lành qua vết đốt của muỗi Aedes aegypti (muỗi vằn), loài muỗi hoạt động mạnh nhất vào ban ngày. Điều đáng lo ngại là hiện nay vẫn chưa có vắc-xin phòng ngừa hiệu quả cho bệnh này, và chưa có thuốc đặc trị.

Virus Dengue gây bệnh có bốn chủng khác nhau (DENV-1, DENV-2, DENV-3, DENV-4), và một người có thể mắc SXH nhiều lần trong đời với các chủng khác nhau. Mỗi lần mắc bệnh có thể đi kèm những triệu chứng và mức độ nghiêm trọng khác nhau. Những biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết nội tạng, tràn dịch màng phổi, và thậm chí là suy đa tạng nếu không điều trị kịp thời đều có thể dẫn đến tử vong.

2. Các giai đoạn và triệu chứng của sốt xuất huyết

Bệnh sốt xuất huyết thường diễn ra qua ba giai đoạn chính: giai đoạn sốt, giai đoạn nguy hiểm, và giai đoạn hồi phục. Hiểu rõ các triệu chứng ở từng giai đoạn sẽ giúp chúng ta phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.

Giai đoạn 1: Giai đoạn sốt

Đây là giai đoạn đầu tiên của bệnh, kéo dài từ 2 đến 7 ngày, với biểu hiện chính là sốt cao đột ngột. Người bệnh có thể sốt lên tới 39-40 độ C, kèm theo các triệu chứng như đau đầu dữ dội, mệt mỏi, đau cơ, đau khớp, và phát ban nhẹ.

Trong giai đoạn này, triệu chứng rất khó phân biệt với các bệnh sốt do virus khác. Để chẩn đoán chính xác, người bệnh nên được xét nghiệm Dengue NS1 Ag, một phương pháp xác định virus Dengue sớm và chính xác. Đây là cách tốt nhất để nhận biết bệnh ngay từ giai đoạn đầu và có phác đồ điều trị kịp thời.

Giai đoạn 2: Giai đoạn nguy hiểm

Giai đoạn này thường bắt đầu từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 sau khi bệnh nhân có triệu chứng sốt. Đây là giai đoạn quan trọng và tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Dù bệnh nhân có thể đã giảm sốt, nhưng tình trạng xuất huyết lại trở nên nghiêm trọng hơn. Các triệu chứng nặng thường gặp bao gồm:

Xuất huyết dưới da: Đây là dấu hiệu phổ biến ở cả người lớn và trẻ em, với các vết xuất huyết nhỏ hoặc các mảng bầm tím xuất hiện trên cơ thể, đặc biệt là ở vùng cẳng chân, cánh tay, bụng, và đùi. Các vết này là kết quả của việc giảm lượng tiểu cầu trong máu, dẫn đến việc máu không thể đông đúng cách.

Chảy máu cam và chảy máu chân răng: Đây là các dấu hiệu cảnh báo sớm của xuất huyết. Đặc biệt, tình trạng chảy máu ở miệng và mũi cần được theo dõi chặt chẽ vì có thể cho thấy máu đang bị loãng do lượng tiểu cầu giảm nghiêm trọng.

Xuất huyết nội tạng: Biến chứng nặng hơn có thể xảy ra như xuất huyết tiêu hóa, chảy máu dạ dày, hoặc thậm chí là xuất huyết não, gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Những dấu hiệu như nôn ra máu hoặc đi tiêu ra máu đen cần được cấp cứu ngay lập tức.

Tràn dịch màng phổi và màng bụng: Đây là các biến chứng nặng thường xảy ra ở bệnh nhân mắc sốt xuất huyết nặng. Dịch tích tụ ở màng phổi và màng bụng có thể gây khó thở, đau ngực và đau bụng. Khi bệnh nhân có các dấu hiệu này, cần phải nhập viện để được theo dõi và điều trị ngay lập tức.

Giai đoạn 3: Giai đoạn hồi phục

Sau khi vượt qua giai đoạn nguy hiểm, bệnh nhân bước vào giai đoạn hồi phục. Trong giai đoạn này, bệnh nhân sẽ dần hết sốt, các triệu chứng nặng cũng thuyên giảm, và cảm giác thèm ăn trở lại. Tiểu cầu trong máu cũng bắt đầu tăng dần và trở về mức bình thường.

Tuy nhiên, dù đã qua giai đoạn nguy hiểm, bệnh nhân vẫn cần được theo dõi sát sao để đảm bảo không có biến chứng nào xuất hiện sau này. Điều quan trọng là tiếp tục duy trì chế độ dinh dưỡng đầy đủ và nghỉ ngơi hợp lý để cơ thể hồi phục hoàn toàn.

3. Các biến chứng nguy hiểm của sốt xuất huyết

Các biến chứng nặng của sốt xuất huyết thường xuất hiện rõ nhất ở giai đoạn nguy hiểm và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Bao gồm:

Suy giảm tiểu cầu: Lượng tiểu cầu giảm mạnh là một trong những dấu hiệu chính của sốt xuất huyết nặng. Khi tiểu cầu giảm, cơ thể không thể đông máu đúng cách, dẫn đến xuất huyết trong và ngoài cơ thể.

Xuất huyết nội tạng: Biến chứng này có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Xuất huyết có thể xảy ra ở dạ dày, ruột, phổi, hoặc thậm chí là não.

Sốc sốt xuất huyết: Đây là tình trạng nghiêm trọng nhất, xảy ra khi huyết áp của bệnh nhân giảm đột ngột do mất nước và huyết tương từ máu bị rò rỉ ra ngoài mạch máu. Triệu chứng của sốc bao gồm da lạnh, tím tái, mạch yếu và nhanh, hoặc tình trạng lơ mơ, hôn mê.

4. Các biện pháp phòng ngừa và điều trị

Hiện tại, chưa có vắc-xin phòng ngừa sốt xuất huyết, do đó việc phòng ngừa chủ yếu dựa vào ngăn chặn muỗi sinh sản và tránh bị muỗi đốt. Một số biện pháp phòng ngừa bao gồm:

Vệ sinh môi trường: Loại bỏ các ổ nước tù đọng nơi muỗi có thể sinh sản như chậu cây, bình hoa, hoặc bể nước không đậy nắp.

Sử dụng kem chống muỗi và lưới chống muỗi: Bôi kem chống muỗi khi ra ngoài, và sử dụng lưới chống muỗi khi ngủ.

Mặc quần áo dài: Đặc biệt là vào ban ngày, thời điểm muỗi Aedes hoạt động mạnh nhất.

Đối với bệnh nhân mắc sốt xuất huyết, việc điều trị chủ yếu là giảm triệu chứng, nghỉ ngơi và uống nhiều nước. Khi có triệu chứng nặng, bệnh nhân cần được nhập viện để theo dõi và điều trị, đặc biệt là khi có dấu hiệu của sốc hoặc xuất huyết nội tạng.

Tóm lại, sốt xuất huyết là một căn bệnh nguy hiểm với những biến chứng nặng có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm các triệu chứng nặng của bệnh sẽ giúp bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Hãy luôn cảnh giác và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi căn bệnh nguy hiểm này.

(Bài viết tham khảo, biên soạn lại từ tài liệu "Triệu chứng nặng của sốt xuất huyết ở người lớn lẫn trẻ em", xem link gốc)

Tin khác

Viêm da cơ địa và những nguyên nhân nguy hiểm cần lưu ý

Viêm da cơ địa và những nguyên nhân nguy hiểm cần lưu ý

Viêm da cơ địa (eczema) là một bệnh da liễu phổ biến và thường ảnh hưởng đến trẻ em, nhưng cũng có thể kéo dài sang tuổi trưởng thành. Nguyên nhân gây bệnh rất đa dạng và thường là sự kết hợp của nhiều yếu tố.

Tài liệu Y học  - 
Viêm da cơ địa do di truyền

Viêm da cơ địa do di truyền

Viêm da cơ địa thường xảy ra trong bối cảnh gia đình. Nếu có một thành viên trong gia đình mắc bệnh, khả năng mắc bệnh của các thành viên khác sẽ tăng lên đáng kể.

Tài liệu Y học  - 
Bệnh sâu răng: Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị

Bệnh sâu răng: Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị

Bệnh sâu răng là tình trạng tổn thương mất mô cứng của răng do quá trình hủy khoáng gây ra bởi vi khuẩn ở mảng bám răng.

Tài liệu Y học  - 
Những điều cần biết về bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em

Những điều cần biết về bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em

Bệnh thiếu máu thiếu sắt là một căn bệnh phổ biến thường gặp ở trẻ nhỏ. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này bao gồm chế độ dinh dưỡng không phù hợp, nhiễm giun sán, hoặc mắc một số bệnh lý.

Tài liệu Y học  - 
Những điều cần biết về ho ra máu do ung thư

Những điều cần biết về ho ra máu do ung thư

Ho ra máu là khạc ra máu trong và sau khi ho, máu ra ngoài bằng đường miệng hoặc mũi do tổn thương từ thanh quản trở xuống. Chẩn đoán ho ra máu do ung thư thường dễ, tuy nhiên cần phải xác định đúng mức độ nặng của ho ra máu để có thái độ xử trí kịp thời, tránh nguy cơ tử vong do mất máu cấp và tình trạng suy hô hấp cấp do tắc nghẽn hoặc sặc đường thở.

Tài liệu Y học  -