Ykhoangaynay.com |  05/10/2024

Kiến thức y học về áp xe não: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Áp xe não là một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, trong đó mủ được hình thành trong nhu mô não do nhiều nguyên nhân khác nhau. Đây là một bệnh lý hiếm gặp nhưng vô cùng nguy hiểm, có thể dẫn đến tỷ lệ tử vong cao hoặc gây ra những di chứng nặng nề sau này.

Áp xe não ở người khỏe mạnh thường xuất phát từ nhiễm khuẩn. Bệnh này phổ biến hơn ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Khi bị áp xe não, nhiễm trùng trong não sẽ gây ra tình trạng phù và hình thành mủ, đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe của người bệnh.

Nguyên nhân gây áp xe não có thể là vi khuẩn, nấm hoặc virus xâm nhập vào não qua các vết thương ở đầu hoặc từ những ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể. Nhiễm trùng ở tim và phổi được xem là những nguyên nhân phổ biến nhất. Ngoài ra, bệnh cũng có thể bắt nguồn từ nhiễm trùng tai, xoang hoặc răng bị áp xe, khiến vi khuẩn lan rộng đến não.

Việc phát hiện và điều trị kịp thời áp xe não là rất quan trọng để giảm thiểu các biến chứng và nguy cơ tử vong.

Nguyên nhân gây bệnh áp xe não

Áp xe não do nhiều nguyên nhân khác nhau nhưng đều tạo mủ trong nhu mô não khiến người bệnh có nguy cơ tử vong rất cao hoặc để lại những di chứng rất nặng nề sau này.

Áp xe não có thể xuất phát từ vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng. Khi các tác nhân này xâm nhập và gây nhiễm trùng một phần của não, sẽ dẫn đến tình trạng viêm và sưng, từ đó hình thành các khối áp xe. Thành phần của ổ áp xe gồm các tế bào não bị nhiễm bệnh, tế bào bạch cầu sống và chết cùng với các vi sinh vật gây viêm. Ổ áp xe được bao bọc bởi một lớp màng nhằm cách ly nhiễm trùng khỏi các mô não khỏe mạnh. Tuy nhiên, khi ổ áp xe lớn dần, nó có thể tạo áp lực lên các vùng xung quanh não. Do hộp sọ không thể giãn nở, áp lực tăng có thể làm chèn ép mạch máu, cản trở sự lưu thông oxy và máu, dẫn đến tổn thương hoặc phá hủy mô não.

> Xem thêm: Những biến chứng nguy hiểm từ áp xe phổi

Triệu chứng của bệnh áp xe não

Các triệu chứng của áp xe não thường phát triển từ từ trong vài tuần, nhưng cũng có thể xuất hiện đột ngột. Những dấu hiệu thường gặp bao gồm:

• Sự thay đổi về sức khỏe tâm thần, như tăng nhầm lẫn, giảm khả năng phản xạ và cảm giác không thoải mái.

• Nói ít, giảm khả năng cảm nhận hoặc vận động do mất chức năng cơ bắp.

• Thay đổi khả năng nhìn, tính cách hoặc hành vi.

• Nôn, sốt, ớn lạnh, cứng cổ (đặc biệt khi có sốt).

• Nhạy cảm với ánh sáng.

Ở trẻ sơ sinh, các triệu chứng có thể bao gồm thóp phồng, nôn ói, khóc thét và co cứng tay chân.

Việc nhận biết và điều trị sớm áp xe não là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Đường lây truyền của bệnh áp xe não

Áp xe não do nhiễm trùng là tình trạng khá hiếm gặp nhờ vào các cơ chế bảo vệ tự nhiên của cơ thể. Hàng rào bảo vệ máu não cùng với hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm, và các vi sinh vật gây hại. Tuy nhiên, đôi khi, nhiễm trùng có thể vượt qua hàng rào này và gây ra áp xe trong não. Có ba con đường chính mà nhiễm trùng có thể xâm nhập vào não, bao gồm:

1. Nhiễm trùng từ các bộ phận khác lan đến não

Nhiễm trùng ở một bộ phận khác của cơ thể có thể lây lan qua máu và xâm nhập vào não. Khoảng 43% trường hợp áp xe não là do nhiễm trùng từ các bộ phận khác. Đặc biệt, nếu hệ miễn dịch yếu, cơ thể khó chống lại các tác nhân gây bệnh, dẫn đến nguy cơ bị áp xe não cao hơn.

Những người có hệ miễn dịch yếu dễ bị nhiễm trùng, gồm:

• Người nhiễm HIV/AIDS

• Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi

• Người đang điều trị hóa trị

• Người sử dụng thuốc steroid dài hạn

• Bệnh nhân đã cấy ghép nội tạng và đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.

Các bệnh nhiễm trùng phổ biến có thể gây áp xe não bao gồm:

• Viêm nội tâm mạc, nhiễm trùng van tim

• Viêm phổi, viêm phế quản

• Nhiễm trùng vùng bụng (viêm phúc mạc, viêm vùng xương chậu)

• Viêm bàng quang.

2. Nhiễm trùng lây lan từ vùng gần não

Nhiễm trùng trong hộp sọ, như ở mũi hoặc tai, cũng có thể lan đến não. Các trường hợp phổ biến bao gồm:

• Viêm tai giữa

• Viêm xoang

• Viêm xương chũm (xương sau tai).

Vị trí áp xe não thường phụ thuộc vào vị trí nhiễm trùng ban đầu.

3. Chấn thương hoặc phẫu thuật

Áp xe não cũng có thể xuất hiện do phẫu thuật hoặc chấn thương sọ não. Ví dụ, một cú đánh mạnh gây vỡ xương sọ, hoặc vật lạ như mảnh đạn xâm nhập vào não nhưng không được loại bỏ kịp thời, có thể dẫn đến viêm và tạo thành áp xe.

Nhận biết các đường lây truyền và nguyên nhân gây áp xe não là vô cùng quan trọng để phòng ngừa và điều trị bệnh kịp thời, giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm.

Đối tượng nguy cơ mắc bệnh áp xe não

Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh áp xe não, nhưng có một số nhóm người có nguy cơ cao hơn. Những đối tượng này bao gồm:

• Người có hệ miễn dịch suy giảm do mắc HIV hoặc AIDS.

• Người bị ung thư hoặc các bệnh mãn tính khác.

• Bệnh nhân mắc bệnh tim bẩm sinh.

• Người từng bị chấn thương đầu hoặc vỡ hộp sọ.

• Người mắc viêm màng não.

• Người đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, như thuốc điều trị ung thư.

• Người bị viêm xoang mãn tính hoặc viêm tai giữa.

• Một số người có dị tật bẩm sinh, chẳng hạn như tứ chứng Fallot, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm hoặc virus di chuyển dễ dàng hơn đến não thông qua răng và ruột.

Phòng ngừa bệnh áp xe não

Áp xe não thường liên quan đến việc vệ sinh răng miệng kém hoặc nhiễm trùng xoang phức tạp. Do đó, việc duy trì vệ sinh răng miệng hàng ngày và đúng cách là rất quan trọng. Người bệnh nên:

• Dùng chỉ nha khoa và đánh răng hàng ngày.

• Đến nha sĩ thường xuyên để kiểm tra và điều trị các bệnh về răng miệng kịp thời.

• Điều trị nhiễm trùng xoang bằng thuốc thông mũi hoặc các phương pháp điều trị phù hợp.

Ngoài ra, những người nhiễm HIV có nguy cơ cao mắc áp xe não nếu không điều trị đúng cách. Phòng tránh nhiễm HIV thông qua quan hệ tình dục an toàn và sử dụng thuốc kháng virus đều đặn là cách hiệu quả để giảm nguy cơ này.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh áp xe não

Để chẩn đoán áp xe não, bác sĩ sẽ dựa vào việc đánh giá các triệu chứng lâm sàng và hỏi về tiền sử bệnh của người bệnh, bao gồm:

• Có nhiễm trùng gần đây không?

• Người bệnh có mắc các bệnh làm suy giảm hệ miễn dịch không?

Sau đó, các xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán bao gồm:

Xét nghiệm máu: Kiểm tra số lượng bạch cầu nhằm phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng.

Chụp MRI hoặc CT scan: Giúp xác định số lượng và vị trí ổ áp xe trong não.

Sinh thiết có hướng dẫn CT-scanner: Lấy mẫu mủ từ ổ áp xe để phân tích, giúp xác định nguyên nhân nhiễm trùng.

Các biện pháp điều trị bệnh áp xe não

Điều trị áp xe não thường bao gồm việc kết hợp giữa phẫu thuật và sử dụng thuốc. Với sự tiến bộ trong y học và công nghệ hiện nay, tỷ lệ phục hồi sau áp xe não đã được cải thiện đáng kể. Khi nghi ngờ áp xe não, bác sĩ thường kê đơn thuốc kháng sinh phổ rộng ngay lập tức để kiểm soát nhiễm trùng.

Các phương pháp điều trị áp xe não phụ thuộc vào các yếu tố như:

• Kích thước của ổ áp xe.

• Số lượng ổ áp xe trong não.

• Nguyên nhân gây áp xe.

• Tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh.

Nếu ổ áp xe có kích thước dưới 1 inch, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị bằng thuốc kháng sinh, thuốc chống nấm hoặc thuốc kháng virus tiêm tĩnh mạch. Đối với ổ áp xe lớn hơn 1 inch, các phương pháp hút, dẫn lưu hoặc phẫu thuật cắt bỏ sẽ được áp dụng.

Ngoài ra, người bệnh cũng cần điều trị các ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể như ở phổi, bụng hoặc mũi, để ngăn ngừa áp xe tái phát.

Phẫu thuật áp xe não được chỉ định trong các trường hợp sau:

• Áp lực nội sọ ngày càng tăng.

• Ổ áp xe không đáp ứng với thuốc.

• Có khí bên trong ổ áp xe.

• Nguy cơ ổ áp xe bị vỡ cao.

Tin khác

Phẫu thuật điều trị áp xe phổi: Giải pháp hiệu quả cho bệnh nhân

Phẫu thuật điều trị áp xe phổi: Giải pháp hiệu quả cho bệnh nhân

Áp xe phổi là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, trong đó nhu mô phổi bị hoại tử và tạo thành các ổ mủ sau giai đoạn viêm cấp. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở người trung niên và những người có sức đề kháng yếu, hệ miễn dịch suy giảm.

Nghiên cứu  - 
Những biến chứng nguy hiểm từ áp xe phổi

Những biến chứng nguy hiểm từ áp xe phổi

Áp xe phổi là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng ở phổi, gây ra sự hình thành các ổ mủ trong mô phổi. Các loại kháng sinh mới, những tiến bộ trong gây mê, hồi sức phẫu thuật động đã làm tỷ lệ áp xe phổi giảm đáng kể so với trước đây.

Sự kiện Y Khoa  - 
Áp xe phổi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Áp xe phổi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Áp xe phổi là một tình trạng nhiễm trùng nặng tại phổi, dẫn đến sự hoại tử nhu mô phổi do viêm nhiễm. Quá trình này có thể phát sinh từ các bệnh lý như viêm phổi hoặc viêm màng phổi, gây tích tụ dịch mủ và hình thành ổ áp xe chứa mủ, tế bào bạch cầu chết, và các vi sinh vật.

Sự kiện Y Khoa  - 
Phương pháp điều trị áp xe vú

Phương pháp điều trị áp xe vú

Áp xe vú là tình trạng hình thành ổ mủ bên trong bầu vú, xung quanh được bao bọc bởi mô viêm, và thường phát triển từ các ổ viêm tại vùng vú. Tình trạng này chủ yếu xảy ra ở phụ nữ đang trong giai đoạn cho con bú, trong khi đối với những phụ nữ khác thì khá hiếm gặp.

Nghiên cứu  - 
Nhận biết các dấu hiệu áp xe vú sau sinh

Nhận biết các dấu hiệu áp xe vú sau sinh

Áp xe vú là biến chứng nghiêm trọng của viêm tuyến vú không được điều trị kịp thời, đặc biệt phổ biến ở phụ nữ trong giai đoạn cho con bú.

Sự kiện Y Khoa  -