Ykhoangaynay.com |  21/07/2024

Những điều cần biết về bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em

Bệnh thiếu máu thiếu sắt là một căn bệnh phổ biến thường gặp ở trẻ nhỏ. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này bao gồm chế độ dinh dưỡng không phù hợp, nhiễm giun sán, hoặc mắc một số bệnh lý.

Bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em là gì?

Sắt là một vi chất quan trọng trong cơ thể, dù nhu cầu sắt rất nhỏ nhưng vai trò của nó lại vô cùng quan trọng đối với nhiều chức năng sống.

Sắt tham gia vào cấu tạo của hemoglobin, một thành phần quan trọng của hồng cầu giúp vận chuyển oxy từ phổi đến các cơ quan trong cơ thể.

Ngoài ra, sắt còn tạo thành myoglobin, sắc tố cơ bắp và tham gia vào cấu trúc của nhiều enzyme hệ miễn dịch, giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn.

Thiếu sắt có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, đặc biệt là thiếu máu thiếu sắt. Tình trạng này thường gặp ở trẻ em và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ, gây ra các rối loạn về tâm thần và vận động. Do đó, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời thiếu sắt có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển toàn diện của trẻ em.

Do chế độ dinh dưỡng hoặc vấn đề sức khỏe, thiếu sắt khá thường gặp ở trẻ nhỏ, là 1 trong những nguyên nhân dẫn đến thiếu máu. 

Nguyên nhân của bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em

Nguyên nhân dẫn đến bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em bao gồm:

1. Cung cấp sắt không đủ: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em. Chế độ ăn thiếu sắt như không đủ sữa mẹ, thường xuyên dùng sữa công thức không bổ sung sắt, ăn chay, hoặc thiếu thực phẩm có nguồn gốc động vật. Khi trẻ đạt 6 tháng tuổi, việc ăn dặm trở nên cần thiết vì sữa không còn đủ dinh dưỡng, đặc biệt là sắt. Nếu không bổ sung thực phẩm giàu sắt hoặc bắt đầu ăn dặm muộn (7-8 tháng), trẻ có thể bị thiếu sắt, ảnh hưởng đến sức khỏe.

2. Thiếu sắt dự trữ từ thai kỳ: Thai nhi cần tích lũy sắt từ mẹ trong bụng, và quá trình này bắt đầu sớm. Trẻ sinh đủ tháng thường tích lũy khoảng 25-3.000 mg sắt, đủ để sử dụng trong 3-4 tháng đầu sau sinh. Trẻ sinh non, sinh đôi, hoặc mẹ bị thiếu máu thiếu sắt trong thai kỳ có thể thiếu dự trữ sắt, dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt sau khi sinh.

3. Phát triển nhanh chóng: Trẻ có sự phát triển nhanh về cân nặng và chiều cao sau sinh cần lượng sắt cao hơn. Nếu không cung cấp đủ sắt theo nhu cầu phát triển, trẻ sẽ dễ bị thiếu máu do thiếu sắt.

4. Bệnh lý gây giảm hấp thu sắt: Các bệnh như phẫu thuật cắt bỏ tá tràng hoặc dạ dày, viêm ruột (như viêm hồi tràng-hỗng tràng, viêm ruột tự miễn), rối loạn hấp thu, viêm loét dạ dày đều làm giảm khả năng hấp thu sắt của cơ thể.

5. Mất máu mạn tính: Trẻ có thể mất máu do nhiễm giun sán (đặc biệt là giun móc, giun mỏ, giun kim), loét dạ dày-tá tràng gây xuất huyết, polyp ruột, chảy máu mũi, hoặc kinh nguyệt nhiều ở trẻ gái trong giai đoạn dậy thì.

Ngoài ra, còn do các nguyên nhân khác ít gặp hơn có thể bao gồm: Phẫu thuật; bị chấn thương; Sử dụng thuốc chống viêm không steroid kéo dài…

Các triệu chứng của bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em

Các triệu chứng của bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em thường rất khó nhận biết và phát triển từ từ. Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp khi trẻ bị thiếu máu do thiếu sắt:

- Da nhợt nhạt: Trẻ thường có da nhợt nhạt, xanh xao, đặc biệt rõ ở vành tai, mặt, lòng bàn tay, bàn chân, niêm mạc họng và kết mạc mắt.

- Mệt mỏi và chậm chạp: Trẻ trở nên chậm chạp hơn, dễ mệt mỏi, kém tập trung, hay buồn ngủ và ít đùa nghịch hơn so với trước hoặc so với bạn bè cùng lứa tuổi.

- Biểu hiện nặng: Trong trường hợp thiếu máu nặng, trẻ có thể bị hoa mắt, chóng mặt, khó thở khi gắng sức (chạy, vận động mạnh), sút cân không rõ lý do, rối loạn tiêu hóa và lách to nhẹ.

- Dễ mắc bệnh nhiễm trùng: Trẻ dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp hoặc nhiễm trùng da, chậm phát triển tâm thần và vận động.

- Giảm khả năng học tập: Trẻ em ở độ tuổi học đường thường kém tập trung, giảm trí nhớ, dẫn đến kết quả học tập không đạt hiệu quả.

Nếu không phát hiện qua các dấu hiệu lâm sàng, bệnh thiếu máu do thiếu sắt có thể được chẩn đoán qua xét nghiệm khi kiểm tra các tình trạng bệnh khác hoặc trong các cuộc kiểm tra sức khỏe tổng quát. Các biểu hiện xét nghiệm bao gồm:

- Xét nghiệm máu: Thấy số lượng hồng cầu thường giảm, hồng cầu nhỏ và nhược sắc; hemoglobin giảm.

- Xét nghiệm sắt và ferritin: Sắt và ferritin (sắt dự trữ) giảm. Nếu thiếu sắt nhẹ, ferritin có thể chưa giảm.

- Xét nghiệm tìm nguyên nhân: Có thể bao gồm tìm máu ẩn trong phân, tìm trứng hay ấu trùng giun sán, và các bệnh lý đường tiêu hóa.

Việc nhận biết sớm và điều trị kịp thời bệnh thiếu máu do thiếu sắt là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển toàn diện của trẻ.

> Thiếu máu do thiếu sắt: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Cách điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em

Giải quyết nguyên nhân gốc rễ

Đầu tiên, cần xác định và giải quyết nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu sắt. Nếu nguyên nhân do giun sán, cần tẩy giun định kỳ. Nếu do bệnh lý đường tiêu hóa, cần điều trị kịp thời.

Bổ sung sắt phù hợp

Điều chỉnh lượng sắt bổ sung phù hợp với mức độ thiếu sắt. Việc này có thể thực hiện thông qua chế độ ăn uống hoặc sử dụng thuốc bổ sung sắt.

Điều trị cụ thể

1. Bổ sung sắt qua đường uống:

- Liều lượng: 3 đến 5 mg sắt nguyên tố/kg/ngày, tùy thuộc vào mức độ thiếu máu.

- Kết hợp với acid folic để tăng hiệu quả.

- Thời gian sử dụng: khoảng 3 đến 6 tháng.

- Lưu ý: Uống khi đói hoặc trong bữa ăn để tránh khó chịu cho dạ dày. Tránh dùng cùng với sữa và cách thực phẩm giàu canxi ít nhất 2 tiếng để đảm bảo hấp thu tốt.

- Tác dụng phụ: Có thể gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón hoặc phân sẫm màu.

2. Bổ sung vitamin C:

- Dùng thêm vitamin C hoặc nước ép hoa quả giàu vitamin C để tăng cường hấp thu sắt.

3. Điều trị nguyên nhân gây thiếu sắt:

- Tìm kiếm và điều trị nguyên nhân để tránh tái phát thiếu sắt.

4. Truyền máu:

- Trong trường hợp thiếu máu nặng, bác sĩ có thể cân nhắc việc truyền máu. Đây là phương pháp hạn chế và chỉ được sử dụng khi thực sự cần thiết.

Điều trị dự phòng thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em

1. Nuôi con bằng sữa mẹ:

- Nên nuôi con bằng sữa mẹ ít nhất trong năm đầu đời.

- Nếu không thể, hãy sử dụng sữa công thức bổ sung sắt.

2. Chế độ ăn uống:

- Tránh sử dụng thực phẩm chứa sắt cùng lúc với sữa vì các chế phẩm từ sữa làm giảm hấp thu sắt.

- Hạn chế lượng sữa không quá 500ml mỗi ngày để không ảnh hưởng đến hấp thu sắt.

- Tránh uống trà hay cà phê ngay sau bữa ăn.

3. Tẩy giun định kỳ:

- Tẩy giun hàng năm cho trẻ em trên 24 tháng tuổi để phòng ngừa thiếu máu do giun sán.

- Việc tuân thủ những nguyên tắc điều trị và dự phòng trên sẽ giúp giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em, đảm bảo sự phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần.

 Bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em sẽ được khắc phục nếu cha mẹ chú ý hơn về chế độ dinh dưỡng cũng như bổ sung sớm ở giai đoạn cần thiết.

Khi trẻ bước vào giai đoạn ăn dặm, việc đảm bảo chế độ ăn uống cân đối và giàu sắt, vitamin, và khoáng chất là rất quan trọng. Dưới đây là những nguồn thực phẩm giàu sắt mà cha mẹ nên chú ý bổ sung vào khẩu phần ăn của trẻ:

1. Thực phẩm từ thực vật:

- Rau xanh đậm: Các loại rau lá màu xanh đậm như rau muống, bông cải xanh chứa lượng sắt dồi dào.

- Ngũ cốc nguyên hạt: Bao gồm các loại ngũ cốc nguyên hạt cung cấp sắt và các dưỡng chất khác.

- Các loại đậu: Đậu lăng, đậu xanh, và đậu đen là nguồn cung cấp sắt tốt.

- Trái cây khô: Nho khô, mơ khô có thể bổ sung thêm sắt vào chế độ ăn của trẻ.

2. Thực phẩm từ động vật:

- Thịt đỏ: Các loại thịt đỏ như thịt bò, thịt lợn, và thịt cừu là nguồn cung cấp sắt dễ hấp thu.

- Hải sản: Cá hồi, cá ngừ, tôm, sò, và cua cung cấp sắt và các khoáng chất cần thiết.

- Nội tạng động vật: Gan và các bộ phận khác của động vật chứa lượng sắt phong phú.

- Gia cầm và trứng: Cung cấp sắt và các vitamin quan trọng.

Lưu ý rằng sắt từ nguồn động vật dễ được cơ thể hấp thu hơn so với sắt từ thực vật. Do đó, kết hợp cả hai nguồn thực phẩm là cách tốt nhất để đảm bảo cung cấp đủ sắt cho trẻ. Để tăng cường khả năng hấp thu sắt, cha mẹ nên bổ sung thực phẩm giàu vitamin C vào chế độ ăn, chẳng hạn như ổi, nho, bưởi, chanh, cam, kiwi, và quýt.

Bệnh thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em thường khó phát hiện ở giai đoạn sớm. Vì vậy, việc kiểm tra sức khỏe tổng quát cho trẻ là cần thiết để phát hiện sớm tình trạng thiếu sắt. Đồng thời, cha mẹ nên duy trì một chế độ ăn uống đa dạng và cân đối để cung cấp đầy đủ dưỡng chất, hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ.

(Bài viết tham khảo, biên soạn lại từ tài liệu "Thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ: Những điều cần biết, link gốc: https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/thieu-mau-do-thieu-sat-o-tre-nhung-dieu-can-biet-vi)


Tin khác

Những điều cần biết về ho ra máu do ung thư

Những điều cần biết về ho ra máu do ung thư

Ho ra máu là khạc ra máu trong và sau khi ho, máu ra ngoài bằng đường miệng hoặc mũi do tổn thương từ thanh quản trở xuống. Chẩn đoán ho ra máu do ung thư thường dễ, tuy nhiên cần phải xác định đúng mức độ nặng của ho ra máu để có thái độ xử trí kịp thời, tránh nguy cơ tử vong do mất máu cấp và tình trạng suy hô hấp cấp do tắc nghẽn hoặc sặc đường thở.

Tài liệu Y học  - 
Tổng quan về bệnh thuỷ đậu: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách điều trị

Tổng quan về bệnh thuỷ đậu: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách điều trị

Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Herpes zoster gây nên, lây từ người sang người qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc gần.

Tài liệu Y học  - 
Kiến thức về bệnh đậu mùa khỉ: Chẩn đoán, điều trị và cách phòng bệnh

Kiến thức về bệnh đậu mùa khỉ: Chẩn đoán, điều trị và cách phòng bệnh

Đậu mùa khỉ (monkey pox) là bệnh truyền nhiễm cấp tính, có khả năng gây dịch, do vi rút đậu mùa khỉ gây ra. Bệnh có nguồn gốc từ Châu Phi, lây truyền từ động vật sang người và từ người sang người qua tiếp xúc trực tiếp với tổn thương da, dịch cơ thể, qua quan hệ tình dục, giọt bắn đường hô hấp, vật dụng của người bị nhiễm và lây truyền từ mẹ sang con.

Tài liệu Y học  - 
Tổn thương cột sống do ung thư di căn

Tổn thương cột sống do ung thư di căn

Ung thư di căn cột sống là biến chứng thường gặp ở bệnh nhân ung thư, có thể gây đau, làm mất chức năng thần kinh. Phần lớn các khối u di căn đến thân đốt sống và phát triển ở ngoài màng tủy. Phát hiện sớm u di căn cột sống và điều trị sớm nhằm mục đích phục hồi chức năng thần kinh, điều trị đau, và điều trị dự phòng biến chứng thần kinh trong tương lai.

Tài liệu Y học  - 
Tổng quan về ung thư tuyến nước bọt: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Tổng quan về ung thư tuyến nước bọt: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Ung thư tuyến nước bọt bao gồm các tuyến nước bọt chính và phụ, trong đó các khối u tuyến mang tai chiếm 80%. Theo GLOBOCAN 2018 có 353 ca mới mắc mỗi năm và đứng thứ 23 trong các ung thư chung. Độ tuổi hay gặp ung thư tuyến mang tai là khoảng 55, mô bệnh học hay gặp là loại ung thư biểu mô biểu bì nhầy và ung thư biểu mô tuyến nang.

Tài liệu Y học  -