Ykhoangaynay.com |  20/07/2024

Bệnh lupus ban đỏ: Dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả  

Bệnh lupus ban đỏ thường khó phát hiện sớm do các dấu hiệu của bệnh rất phức tạp, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác nhau và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác.

Các dấu hiệu của bệnh lupus ban đỏ

Bệnh lupus ban đỏ là một bệnh tự miễn mãn tính, đặc trưng bởi tình trạng đau và viêm khắp cơ thể. 

> Thông tin khái quát đầy đủ, chính xác về bệnh lupus ban đỏ

Dấu hiệu phổ biến của bệnh lupus ban đỏ:

· Phát ban trên mặt: Đây là dấu hiệu đặc trưng nhất của bệnh lupus ban đỏ. Khoảng 30% bệnh nhân xuất hiện ban đỏ hình dạng cánh bướm ở vùng mũi và gò má. Ban đỏ cũng có thể xuất hiện ở các vùng da khác như cổ tay, bàn tay và rất nhạy cảm với ánh sáng, có thể dẫn đến teo phần giữa, gọi là hồng ban dạng đĩa. Ngoài ra, triệu chứng còn có thể bao gồm bọng nước và rát xuất huyết.

· Sốt kéo dài: Sốt là phản ứng của cơ thể khi có viêm nhiễm. Nếu sốt kéo dài hoặc tái phát liên tục, bệnh nhân nên được khám tại các cơ sở y tế ngay lập tức.

· Đau khớp: Triệu chứng này thường gặp ở các khớp bàn tay, cổ tay, mắt cá chân và có thể nhầm lẫn với viêm khớp.

· Sưng: Sưng hạch bạch huyết hoặc vùng quanh hốc mắt có thể là dấu hiệu của bệnh lupus ban đỏ. Một số bệnh nhân cũng có thể bị sưng bắp chân.

· Rụng tóc: Bệnh lupus ban đỏ gây rụng tóc, để lại những mảnh hói nhỏ trên đầu, có thể kèm theo phát ban hoặc không.

· Ngón tay, ngón chân bị tê và đổi màu: Hơn 30% bệnh nhân lupus mắc hội chứng Raynaud, đặc trưng bởi tình trạng mạch máu nhỏ lại, cản trở tuần hoàn ngón tay, ngón chân, gây tê hoặc chuyển sang màu trắng, tím.

· Kiệt sức: Cảm giác kiệt sức là dấu hiệu thường gặp, giống như "bị đập vào tường" và không thể hoạt động, khác với sự mệt mỏi do chơi thể thao.

· Đau ngực: Đau ngực khi thở sâu hoặc ho là dấu hiệu viêm màng phổi. Lupus ban đỏ cũng có thể gây viêm màng tim, làm bệnh nhân đau ngực hơn khi nằm và đỡ hơn nếu ngồi dậy và ngả người về phía trước.

· Loét miệng: Các vết loét thường xuất hiện ở miệng, mũi và kéo dài từ vài ngày đến vài tháng.

· Chấm đỏ trên da: Tế bào tiểu cầu bị tấn công trong bệnh lupus ban đỏ, khi số lượng tiểu cầu giảm, da nổi nhiều chấm đỏ do mạch máu rò rỉ. Một số trường hợp có thể gây chảy máu mũi, chảy máu nướu khi đánh răng.

· Đau đầu: Đau đầu là triệu chứng phổ biến, chiếm khoảng 50% bệnh nhân lupus. Người bệnh có thể gặp vấn đề về nhận thức, tập trung, trí nhớ, đi kèm nguy cơ đau nửa đầu và tê, ngứa ran các dây thần kinh vận động và cảm giác. Lupus ban đỏ có thể khiến người trẻ từ 30-40 tuổi bị đột quỵ.

Bệnh lupus ban đỏ nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng trên toàn cơ thể, bao gồm:

. Đột quỵ.

. Đau tim.

. Thay đổi trí nhớ, hành vi.

. Co giật.

. Viêm thận, suy thận, giảm chức năng thận.

. Viêm tim, viêm màng ngoài tim.

. Viêm mô phổi, niêm mạc phổi, viêm màng phổi.

Bệnh lupus có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến phụ nữ mang thai và gây ra các biến chứng trong thai kỳ, thậm chí là sảy thai.

Cách điều trị bệnh lupus ban đỏ

Hiện tại, không có một xét nghiệm riêng biệt nào để cho cho bác sĩ câu trả lời “có” hoặc “không” khi chẩn đoán mắc bệnh lupus ban đỏ. 

Bệnh lupus ban đỏ không thể chữa khỏi hoàn toàn, mục tiêu điều trị là kiểm soát các triệu chứng. Do đó, người bệnh cần nhận biết các dấu hiệu bệnh lupus ban đỏ để phát hiện sớm và có phương pháp điều trị thích hợp.

Điều trị bằng thuốc

Tùy theo triệu chứng lupus ban đỏ, bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc khác nhau. Một số thuốc thường được sử dụng bao gồm:

1. Thuốc điều trị sốt rét: Hydroxychloroquine được khuyến cáo điều trị cho người bệnh lupus ban đỏ. Thuốc này cũng được dùng để điều trị viêm khớp liên quan đến lupus, giảm mệt mỏi, phát ban, loét miệng và ngăn ngừa bùng phát bệnh.

2. Corticosteroid và thuốc ức chế miễn dịch: Với các triệu chứng như viêm thận, viêm phổi, người bệnh sẽ được chỉ định dùng corticosteroid liều cao hoặc thuốc ức chế miễn dịch. Một số loại thuốc bao gồm Prednisone, Azathioprine, Methotrexate, Cyclophosphamide, Mycophenolate mofetil,... Tuy nhiên, các thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ như tăng nguy cơ nhiễm trùng, tăng cân, tăng huyết áp, rạn da, loãng xương, tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể và trầm cảm.

3. Các thuốc khác: Ngoài ra, các thuốc khác như thuốc kháng viêm không steroid, thuốc sinh học như belimumab, thuốc chống đông máu cũng được sử dụng để điều trị lupus ban đỏ.

Chế độ ăn uống và lối sống

Chế độ ăn uống ảnh hưởng rất nhiều đến bệnh lupus ban đỏ, giúp cơ thể chống lại các đợt cấp. Người bệnh nên thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng, ăn các thực phẩm có lợi để giúp giảm đau, giảm viêm, duy trì xương chắc khỏe, hạn chế các biến chứng trên xương và tăng sức đề kháng.

Chế độ ăn uống trong bệnh lupus ban đỏ:

1. Thực phẩm giàu canxi và vitamin D: Giúp xương chắc khỏe hơn, giảm các biến chứng của thuốc lên xương (loãng xương, gãy xương,...). Các thực phẩm bao gồm sữa, sữa chua, phô mai, đậu hũ, các loại rau lá màu xanh đậm, ngũ cốc, nấm, cá hồi, cá mòi.

2. Thực phẩm giàu Omega-3: Giúp giảm viêm, hạ huyết áp, cải thiện tâm trạng và sức khỏe tim mạch. Các thực phẩm giàu Omega-3 như cá hồi, cá mòi, cá thu, cá trích, tôm, hàu, rong biển, các loại hạt.

3. Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa: Giúp chống viêm và tổn thương tế bào.

4. Cá béo: Các loại cá béo như cá thu, cá hồi, cá mòi, cá ngừ chứa nhiều Omega-3 giúp giảm viêm, giảm nguy cơ tim mạch và huyết áp.

5. Trái cây và rau củ: Nên bổ sung nhiều rau củ và trái cây vào chế độ ăn hàng ngày, giúp chống oxy hóa, giảm viêm và giảm sưng.

Những thực phẩm nên tránh:

- Thịt đỏ

- Thực phẩm chế biến sẵn

- Thực phẩm chứa nhiều muối

- Chất kích thích

- Rau mùi, cần tây, tỏi, lá đinh lăng

- Các cây, quả thuộc họ nhà cà

Việc kết hợp điều trị bằng thuốc và chế độ ăn uống hợp lý sẽ giúp người bệnh lupus ban đỏ kiểm soát các triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và hạn chế biến chứng.

> Bệnh lupus ban đỏ có nguy hiểm không?

Tin khác

Phẫu thuật điều trị áp xe phổi: Giải pháp hiệu quả cho bệnh nhân

Phẫu thuật điều trị áp xe phổi: Giải pháp hiệu quả cho bệnh nhân

Áp xe phổi là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, trong đó nhu mô phổi bị hoại tử và tạo thành các ổ mủ sau giai đoạn viêm cấp. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở người trung niên và những người có sức đề kháng yếu, hệ miễn dịch suy giảm.

Nghiên cứu  - 
Phương pháp điều trị áp xe vú

Phương pháp điều trị áp xe vú

Áp xe vú là tình trạng hình thành ổ mủ bên trong bầu vú, xung quanh được bao bọc bởi mô viêm, và thường phát triển từ các ổ viêm tại vùng vú. Tình trạng này chủ yếu xảy ra ở phụ nữ đang trong giai đoạn cho con bú, trong khi đối với những phụ nữ khác thì khá hiếm gặp.

Nghiên cứu  - 
Bệnh áp xe vú nguy hiểm như thế nào?

Bệnh áp xe vú nguy hiểm như thế nào?

Áp xe vú là một dạng nhiễm trùng ở mô vú, do vi khuẩn xâm nhập và gây viêm nhiễm, đặc biệt phổ biến ở phụ nữ sau sinh và trong giai đoạn cho con bú.

Nghiên cứu  - 
Kiến thức về áp xe vú: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và cách điều trị

Kiến thức về áp xe vú: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và cách điều trị

Khoảng 10% – 33% các bà mẹ cho con bú gặp phải tình trạng nhiễm trùng vú, có thể dẫn đến áp xe vú. Vậy áp xe vú là tình trạng như thế nào? Nguyên nhân gây bệnh do đâu và các triệu chứng nhận biết ra sao? Bác sĩ sẽ chẩn đoán và áp dụng phương pháp điều trị nào để khắc phục?

Nghiên cứu  - 
Phương pháp điều trị viêm cơ tim hiệu quả và hướng dẫn chăm sóc phục hồi

Phương pháp điều trị viêm cơ tim hiệu quả và hướng dẫn chăm sóc phục hồi

Dựa vào tình trạng và mức độ bệnh lý của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị viêm cơ tim phù hợp nhất. Việc nắm rõ các phương pháp điều trị và cách chăm sóc bệnh nhân viêm cơ tim là yếu tố quan trọng giúp quá trình hồi phục diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

Nghiên cứu  - 
Bệnh viêm cơ tim nguy hiểm như thế nào?

Bệnh viêm cơ tim nguy hiểm như thế nào?

Tỷ lệ tử vong do viêm cơ tim cấp rất cao nếu bệnh không được phát hiện và điều trị kịp thời. Đặc biệt, viêm cơ tim thường xảy ra ở người trẻ tuổi, do đó, cần chú ý khi xuất hiện triệu chứng đau ngực và khó thở, nhất là trong giai đoạn nhiễm virus cấp tính.

Nghiên cứu  -