Ykhoangaynay.com |  07/08/2024

Gan nhiễm mỡ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Gan nhiễm mỡ không chỉ là bệnh lý gặp ở những người béo phì, ngay cả người gầy cũng có thể bị gan nhiễm mỡ.

Gan là cơ quan lớn thứ hai trong cơ thể, chịu trách nhiệm chuyển hóa các chất dinh dưỡng từ thực phẩm và đồ uống, đồng thời lọc máu để loại bỏ các chất độc hại. Khi lượng chất béo trong gan quá nhiều, tình trạng này được gọi là gan nhiễm mỡ, có thể dẫn đến viêm gan, tổn thương gan và hình thành sẹo.

Trong các trường hợp nghiêm trọng, vết sẹo trong gan có thể dẫn đến suy gan. Gan nhiễm mỡ được chia thành hai loại chính: gan nhiễm mỡ không do rượu và gan nhiễm mỡ do rượu.

Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu

Gan nhiễm mỡ xuất hiện do nhiều lý do khác nhau

Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (Nonalcoholic Fatty Liver Disease) được phân thành hai loại khác nhau:

1. Gan nhiễm mỡ đơn thuần (Simple fatty liver): Đây là tình trạng khi có sự tích tụ chất béo trong gan nhưng không gây viêm hoặc tổn thương tế bào gan. Tình trạng này thường không nghiêm trọng và không gây hại cho gan. Đa số người mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu thuộc loại này.

2. Bệnh viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (Nonalcoholic steatohepatitis): Loại này nghiêm trọng hơn, gây ra viêm và tổn thương tế bào gan. Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như xơ hóa, xơ gan và ung thư gan. Khoảng 20% những người bị gan nhiễm mỡ không do rượu sẽ phát triển thành bệnh viêm gan nhiễm mỡ không do rượu.

Bệnh gan nhiễm mỡ do rượu

Bệnh gan nhiễm mỡ do rượu (Alcohol-Related Fatty Liver Disease) có thể được phòng ngừa nếu người bệnh ngừng uống rượu. Tuy nhiên, nếu tiếp tục tiêu thụ rượu, bệnh này có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng như:

1. Gan to: Bệnh này khiến người bệnh có thể trải qua cảm giác đau hoặc khó chịu ở phần trên bên phải của bụng.

2. Viêm gan do rượu: Tình trạng viêm gan này có thể dẫn đến sưng gan, sốt, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng và vàng da, vàng mắt.

3. Xơ gan do rượu: Xơ gan do rượu xảy ra khi mô sẹo tích tụ trong gan, gây ra nhiều biến chứng như tích tụ dịch trong bụng (xơ gan cổ trướng), tăng áp lực tĩnh mạch cửa, dễ chảy máu nội tạng, lú lẫn, thay đổi hành vi, lách to và cuối cùng là suy gan, có thể dẫn đến tử vong.

Bệnh gan nhiễm mỡ do rượu thường diễn biến từ giai đoạn gan nhiễm mỡ do rượu, nếu tiếp tục uống rượu sẽ tiến triển thành viêm gan do rượu và theo thời gian có thể chuyển sang xơ gan do rượu.

Triệu chứng của bệnh gan nhiễm mỡ

Cảm giác mệt mỏi thường gặp ở những người bị gan nhiễm mỡ

Bệnh gan nhiễm mỡ, cả do rượu và không do rượu, thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, một số người có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc đau ở phần trên bên phải của bụng, vị trí của gan.

Nếu mắc viêm gan nhiễm mỡ không do rượu hoặc xơ gan, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng sau:

• Sưng bụng

• Xuất hiện nhiều mạch máu nổi dưới da bụng

• Ngực to hơn bình thường ở nam giới

• Lòng bàn tay đỏ

• Vàng da và vàng mắt

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của gan nhiễm mỡ

Đối với bệnh gan nhiễm mỡ do rượu, nguyên nhân chủ yếu là do tiêu thụ quá nhiều rượu bia. Nguy cơ mắc bệnh này tăng lên khi kết hợp với các yếu tố sau:

• Thừa cân và béo phì

• Suy dinh dưỡng

• Viêm gan siêu vi mãn tính, đặc biệt là viêm gan C

• Di truyền có yếu tố nguy cơ gan nhiễm mỡ

• Tuổi càng cao

Các yếu tố làm tăng khả năng mắc gan nhiễm mỡ đơn thuần và viêm gan nhiễm mỡ không do rượu bao gồm:

• Thừa cân hoặc béo phì

• Kháng insulin hoặc tiểu đường type II

• Hàm lượng triglycerides hoặc cholesterol LDL cao, hoặc cholesterol HDL thấp

• Hội chứng buồng trứng đa nang

• Tuổi càng cao

• Ngưng thở khi ngủ

• Suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém)

• Suy tuyến yên (tuyến yên hoạt động kém)

• Suy dinh dưỡng

• Giảm cân nhanh chóng trong thời gian ngắn

• Tiếp xúc với một số độc tố và hóa chất

Hội chứng chuyển hóa (Metabolic Syndrome) là sự tập hợp các triệu chứng làm tăng nguy cơ mắc tiểu đường type II và bệnh tim. Chẩn đoán hội chứng này khi có ít nhất ba trong số các triệu chứng sau:

• Vòng bụng to hơn bình thường

• Hàm lượng triglyceride hoặc cholesterol LDL cao

• Hàm lượng cholesterol HDL thấp

• Huyết áp cao

• Đường huyết cao

Điều trị bệnh gan nhiễm mỡ

Hiện nay, chưa có loại thuốc nào được phê duyệt để điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, và các loại thuốc này vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng. Phương pháp điều trị chính hiện nay là giảm cân, nhằm giảm lượng chất béo, viêm và sẹo trong gan. Chỉ cần giảm từ 3% đến 5% trọng lượng cơ thể, người bệnh đã có thể giảm đáng kể lượng chất béo trong gan.

Phẫu thuật giảm cân cũng là một lựa chọn cho những người bị béo phì nghiêm trọng và đã thử nhiều biện pháp giảm cân mà không hiệu quả. Ngoài ra, việc ngừng uống rượu là rất quan trọng để ngăn chặn tổn thương gan thêm. Trong trường hợp mắc các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan hoặc suy gan do gan nhiễm mỡ do rượu, người bệnh có thể cần phải ghép gan.

Tự chăm sóc và phòng ngừa bệnh gan nhiễm mỡ: Tăng cường tập thể dục là một phần quan trọng trong việc tự chăm sóc bệnh gan nhiễm mỡ. Cố gắng vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần. Nếu bạn đang cố gắng giảm cân, việc tập thể dục đều đặn sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn. Nếu bạn chưa thường xuyên tập thể dục, hãy thảo luận với bác sĩ và bắt đầu từ từ.

Phòng ngừa bệnh gan nhiễm mỡ

Để ngăn ngừa bệnh gan nhiễm mỡ do rượu, bạn cần:

• Uống rượu bia có chừng mực: Một cốc/ngày cho phụ nữ và nam giới trên 65 tuổi, tối đa 2 cốc/ngày cho nam giới dưới 65 tuổi.

• Bảo vệ cơ thể khỏi bệnh viêm gan C.

• Tránh uống rượu bia khi đang dùng thuốc, đặc biệt là acetaminophen, để giảm nguy cơ tổn thương gan.

Đối với bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu:

• Chọn chế độ ăn dựa trên thực vật với nhiều trái cây, rau, ngũ cốc và chất béo lành mạnh.

• Duy trì cân nặng hợp lý và giảm cân nếu cần. Cân nặng cần được duy trì thông qua chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục.

• Tập thể dục hầu hết các ngày trong tuần.

(Bài viết tham khảo, biên soạn lại từ tài liệu "Hiểu đúng về gan nhiễm mỡ", link bài: https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/hieu-dung-ve-gan-nhiem-mo-vi)

> Xem thêm: Bệnh uốn ván có nguy hiểm không?

Tin khác

Chế độ dinh dưỡng dành cho người mắc bệnh bạch cầu cấp dòng tủy

Chế độ dinh dưỡng dành cho người mắc bệnh bạch cầu cấp dòng tủy

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò rất quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe cho bệnh nhân mắc bạch cầu cấp. Một chế độ ăn uống hợp lý không chỉ giúp cơ thể có đủ năng lượng để phục hồi, mà còn hỗ trợ tái tạo các tế bào máu và mô bị tổn thương trong quá trình điều trị.

Sự kiện Y Khoa  - 
Bệnh bạch cầu cấp dòng tuỷ là gì?

Bệnh bạch cầu cấp dòng tuỷ là gì?

Bạch cầu cấp là một trong những dạng ung thư máu phổ biến, đặc biệt là bạch cầu cấp dòng tủy. Đây là bệnh lý nguy hiểm, có xu hướng trẻ hóa và tiến triển rất nhanh.

Sự kiện Y Khoa  - 
Bạch cầu cấp: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp chẩn đoán

Bạch cầu cấp: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp chẩn đoán

Ung thư là một trong những căn bệnh có tốc độ gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu, trong đó bệnh bạch cầu cấp (hay còn gọi là ung thư máu) là một trong những loại ung thư phổ biến. Bệnh này có nhiều nguyên nhân khác nhau và hiện nay, việc phòng ngừa vẫn còn nhiều thách thức.

Sự kiện Y Khoa  - 
Phương pháp phát hiện sớm ung thư cổ tử cung là gì?

Phương pháp phát hiện sớm ung thư cổ tử cung là gì?

Việc phát hiện ung thư cổ tử cung ở giai đoạn sớm mở ra nhiều cơ hội điều trị hiệu quả hơn. Trong một số trường hợp, các triệu chứng và dấu hiệu của ung thư cổ tử cung có thể xuất hiện rõ ràng, tuy nhiên, không phải lúc nào chúng cũng dễ nhận biết.

Nghiên cứu  - 
Ung thư cổ tử cung có chữa khỏi được không?

Ung thư cổ tử cung có chữa khỏi được không?

Mỗi năm tại Việt Nam, hơn 4.100 phụ nữ mới phát hiện mắc ung thư cổ tử cung, và khoảng 2.400 người không may qua đời vì căn bệnh này. Vậy, ung thư cổ tử cung có thể chữa khỏi hay không?

Nghiên cứu  - 
Dấu hiệu ung thư cổ tử cung: Những triệu chứng cần lưu ý để phát hiện sớm

Dấu hiệu ung thư cổ tử cung: Những triệu chứng cần lưu ý để phát hiện sớm

Dấu hiệu ung thư cổ tử cung thường dễ bị nhầm lẫn với các bệnh phụ khoa khác, vì vậy việc nhận biết sớm các triệu chứng là điều quan trọng giúp tăng cơ hội điều trị hiệu quả.

Nghiên cứu  -