Thông tin Y khoa: Vảy đầu (Tên Tiếng Anh: Cradle cap)

Tình trạng phổ biến ở trẻ, trong đó những vảy dày, vàng xuất hiện thành mảng trên da đầu (trừ mặt).


Vảy đầu vô hại nếu phần da bị vảy không bị viêm nhiễm. Tình trạng có khuynh hướng tái diễn.

Vảy đầu là một dạng của viêm da tăng bã nhờn, thường xảy ra ở mặt, cổ, sau tai, và ở phần quấn tã. Phần da ở những vùng này có màu đỏ và sưng tấy.

Điều trị

Vảy đầu được điều trị tốt nhất bằng việc dùng dầu gội đầu hàng ngày. Có thể dùng dầu oliu ấm hoặc dầu lạc xoa lên phần da đầu của trẻ và để qua đêm để làm mềm các vảy, dễ dàng rửa đi vào ngày hôm sau. Cách này cần được lặp lại vài ngày trước khi tất c các vảy mất đi và rửa sạch.

Tóc của trẻ nên được chải hàng ngày bằng lược mềm. Điều này cũng làm mất vảy đầu.

Nếu tình trạng xấu đi và da dường như bị viêm, nên hỏi ý kiến bác sĩ. Nên dùng một loại dầu nhẹ có chứa thuốc kháng sinh và thuốc corticosteroid cho đến khi tình trạng được cải thiện.

Tài liệu và thông tin trong bài viết này được trích dẫn từ cuốn Từ điển Bách khoa Y học Anh Việt A-Z mà tác giả là một nhóm nhà khoa học do Giáo sư Ngô Gia Hy làm chủ biên.

Tin khác

Thông tin Y khoa: Mất não (Tên Tiếng Anh: Decerebrate)

Thông tin Y khoa: Mất não (Tên Tiếng Anh: Decerebrate)

Trạng thái không hoạt động của não bộ (các bán cầu não và cấu trúc liên quan), là phần điều khiển chủ yếu của não.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sâu răng (Tên Tiếng Anh: Decay, dental)

Thông tin Y khoa: Sâu răng (Tên Tiếng Anh: Decay, dental)

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Sự suy nhược (Tên Tiếng Anh: Debility)

Thông tin Y khoa: Sự suy nhược (Tên Tiếng Anh: Debility)

Tình trạng yếu đuối và thiếu năng lượng.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Đột tử (Tên Tiếng Anh: Death, sudden)

Thông tin Y khoa: Đột tử (Tên Tiếng Anh: Death, sudden)

Tử vong xảy ra đột ngột đối với một người mà trước đó có vẻ khỏe mạnh và không kêu ca về bất cứ triệu chứng nào đó của bệnh (loại trừ tử vong do tai nạn).

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Tử vong (Tên Tiếng Anh: Death)

Thông tin Y khoa: Tử vong (Tên Tiếng Anh: Death)

Sự chấm dứt vĩnh viễn các hoạt động sống; kết thúc cuộc sống.

Từ điển Y khoa  - 
Thông tin Y khoa: Điếc (Tên Tiếng Anh: Deafness)

Thông tin Y khoa: Điếc (Tên Tiếng Anh: Deafness)

Không có khả năng nghe hoàn toàn hoặc một phần.Bn

Từ điển Y khoa  -